Sử dụng tốt các thì trong Tiếng Anh là điều người học cần biết để có thể nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình. Vậy có tất cả bao nhiêu thì trong tiếng Anh? Liệu ta có nên sử dụng hết các thì khi đi thi hay không? Trong các kì thi như IELTS, TOEFL, SAT thì nên sử dụng thì nào? Hiểu được băn khoăn của các bạn, IPP IELTS đã tổng hợp 13 thì trong Tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết.
1. Thì trong tiếng Anh: hiện tại đơn – Simple Present tense
1.1. Khái niệm
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên; một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.
1.2. Công thức của thì hiện tại đơn
| Loại câu | Đối với động từ thường | Đối với động từ “to be” |
|---|---|---|
| Câu khẳng định | S + V(s/es) + O | S + be (am/is/are) + O |
| Câu phủ định | S + do not /does not + V_inf | S + be (am/is/are) + not + O |
| Câu nghi vấn | Do/Does + S + V_inf? | Am/is/are + S + O? |
Ví Dụ
- An goes to school at 7 am. (An đi học lúc 7 giờ sáng)
- An doesn’t go to school on weekends. (An không đi học vào cuối tuần.)
- Does she wear a uniform today? (Cô ấy có mặc đồng phục hôm nay không?)
- She is my mother. (Cô ấy là mẹ tôi)
- She is not a teacher. (Cô ấy không phải là giáo viên)
- Is she a doctor? (Cô ấy có phải là bác sĩ không?)
1.3. Sử dụng thì hiện tại đơn khi nào?
- Diễn tả một chân lý, một sự thật không thể chối cãi.
Eg: Time goes by and never goes back. (thời gian trôi đi và không bao giờ quay trở lại) - Diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.
Eg: I do exercises everyday to keep fit and stay healthy. ( Tôi tập thể dục hàng ngày để giữ dáng và để bản thân mạnh khỏe.) - Diễn tả một năng lực, khả năng của con người
Eg: He is a really good football player (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá rất giỏi)
Hoặc : He plays soccer really well. ( Anh ấy rất giỏi đá bóng) - Diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, một lịch trình có sẵn, không hay thay đổi, đặc biệt là trong việc di chuyển.
Eg: The plane takes off at 12 tomorrow ( Máy bay sẽ cất cánh lúc 12h trưa ngày mai)1.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất:
- Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
- Often, usually, frequently: thường
- Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
- Always, constantly: luôn luôn
- Seldom, rarely: hiếm khi
2. Thì trong tiếng Anh: hiện tại tiếp diễn – Present Continuous
2.1. Khái niệm
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn còn tiếp tục xảy ra.
2.2. Công thức của thì hiện tại tiếp diễn
- Câu khẳng định: S + to be (am/is/are) + V_ing
Eg: She is playing with the kittens now. (Cô ấy đang chơi với mèo con) - Câu phủ định: S + to be (am/is/are) + not + V_ing
Eg: She is not writing an essay now. (Cô ấy đang không viết một bài văn) - Câu nghi vấn: To be (Am/Is/Are) + S + V_ing?
Eg: Is she studying English? (Có phải cô ấy đang học tiếng Anh? )
2.3. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn khi nào?
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm ở hiện tại.
Eg: The children are playing badminton now. (Bọn trẻ đang chơi cầu lông.) - Đứng tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
Eg: Listen! Somebody is crying behind the fence. (Nghe này! Có ai đó đang khóc ở sau hàng rào.) - Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, thường kết hợp với phó từ ALWAYS để chỉ cảm xúc chê trách :
Eg: He is always late for school. (Anh ấy luôn đi học muộn.) - Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)
Eg: Tomorrow, I am taking to the train to Hue to visit my uncle. (Ngày mai, tôi sẽ đi tàu tới Huế để thăm chú tôi)
2.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Trong câu có chứa các từ chỉ thời điểm hiện tại. Ví dụ:
- Now: bây giờ
- Right now: ngay lập tức
- Listen!: Nghe nào!
- At the moment: ở thời điểm này
- At present: ở hiện tại
- Look!: nhìn kìa!
- Watch out!: cẩn thận!
- Be quiet!: Im lặng nào
Lưu ý: Với một số động từ chỉ nhận thức và các giác quan, tri giác của con người, ta không dùng thì hiện tại tiếp diễn. Thay vào đó, sử dụng thì hiện tại đơn.
Một số động từ không sử dụng hiện tại tiếp diễn:, understand (hiểu), know (biết), ,want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), taste (có vị như), hear ( nghe), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ), forget (quên), etc.
3. Thì trong tiếng Anh: hiện tại hoàn thành – Present Perfect
3.1. Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
3.2. Công thức của thì hiện tại hoàn thành
- Câu khẳng định: S + have/has + V3/ed + O (Objective)
Eg: I have finished my military duty . (Tôi đã hoàn thành xong nghĩa vụ quân sự)
He has done a workout session with his PT (Anh ấy đã tập thể dục với huấn luyện viên cá nhân.) - Câu phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
Eg: I haven’t done my military service. (Tôi chưa hoàn thành nghĩa vụ quân sự)
She hasn’t completed the assigned work (Cô ấy không hoàn thành công việc được giao) - Câu nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Eg: Have you done your homework? (Em đã hoàn thành bài tập về nhà chưa ?)
Has he done his work out yet? (Anh đã tập thể dục xong chưa?)
