Chuyển tới nội dung

600 Từ Vựng Toeic Miễn Phí

600 Từ Vựng Toeic

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi Toeic và cần một tài liệu học từ vựng hiệu quả? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn khám phá hơn 600 từ vựng Toeic theo chủ đề quan trọng. Chúng tôi xin giới thiệu các tài liệu miễn phí giúp bạn nâng cao trình độ và vượt qua kỳ thi Toeic một cách tự tin.

Tại sao cần học 600 từ vựng Toeic theo chủ đề?

Học từ vựng là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Đối với kỳ thi Toeic, nắm vững từ vựng là điều không thể thiếu. Với hơn 600 từ vựng Toeic theo chủ đề, bạn sẽ có cơ hội nắm bắt cấu trúc ngôn ngữ và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

600 Từ Vựng Toeic theo chủ đề chắc chắn bạn cần biết

Để giúp bạn học từ vựng Toeic theo chủ đề hiệu quả hơn, chúng tôi đã chia ra từ vựng thành các chủ đề thường gặp trong đề thi Toeic. Dưới đây là một số từ vựng theo các chủ đề:

Từ vựng Toeic theo chủ đề Thương mại

  • Trademark:  Nhãn hiệu
  • Chain:  Chuỗi
  • Tax:  Thuế, Đánh thuế
  • Import:  Nhập khẩu, Sự nhập khẩu; Hàng nhập khẩu
  • Export:  Xuất khẩu, Sự xuất khẩu; Hàng xuất khẩu
  • Customers’ demands:  Nhu cầu của khách hàng
  • Household appliances:  Thiết bị gia dụng
  • Domestic goods:  Hàng hóa trong nước
  • Local market:  Thị trường nội địa
  • Exclusive:  Độc quyền

Học từ vựng Toeic chủ đề Tuyển dụng

  • Employee:  Nhân viên/ Người làm thuê
  • Employer = Boss:  Ông chủ
  • Position = Post:  Vị trí
  • Opening = Vacancy:  Vị trí còn khuyết
  • Apply:  Xin việc
  • Terms of employment:  Điều kiện lao động
  • Permanent staff members:  Nhân viên thường trực (làm dài hạn)
  • Experienced:  Có kinh nghiệm
  • Benefit:  Lợi ích; Phúc lợi, Giúp ích cho; Được lợi
  • Board of directors:  Ban giám đốc

Từ vựng về Nơi làm việc

  • Paperwork:  Công việc giấy tờ
  • Customer files:  Hồ sơ khách hàng
  • Colleague = Co-worker:  Đồng nghiệp
  • Memo = Memorandum:  Thông báo nội bộ văn phòng
  • Workstation:  Vị trí làm việc
  • Paychecks:  Tiền lương
  • Increasing sales figures:  Tăng doanh số bán hàng
  • Gather:  Tụ họp
  • Lunch break:  Nghỉ trưa
  • Business issues:  Vấn đề kinh doanh

Từ vựng về Kinh doanh

  • Sales representative:  Đại diện bán hàng
  • Management:  Sự quản lý; Ban quản lý
  • Policy:  Chính sách
  • Negotiation skills:  Kỹ năng thương lượng
  • Board meeting:  Cuộc họp ban giám đốc
  • Conference:  Hội thảo
  • Agenda:  Chương trình nghị sự
  • The minutes:  Biên bản cuộc họp
  • Attract foreign investment:  Thu hút đầu tư nước ngoài
  • Starting capital:  Vốn ban đầu

Từ vựng Toeic theo chủ đề Du lịch

  • Travel agency:  Công ty du lịch
  • Journey:  Chuyến đi; Hành trình
  • Box office:  Phòng bán vé
  • Travel sickness:  Sự say tàu xe
  • Departure lounge:  Phòng chờ khởi hành
  • Departure:  Sự khởi hành
  • Arrival:  Sự đến nơi; Sự cập bến
  • Jet lag:  Cảm giác mệt mỏi (vì chuyến bay dài và có sự chênh lệch múi giờ)
  • One-way ticket = Single ticket:  Vé 1 chiều
  • Round-trip ticket = Return ticket:  Vé khứ hồi

Từ vựng Toeic theo chủ đề Sức khỏe

  • Operation:  Ca mổ; Ca phẫu thuật
  • Treatment:  Sự điều trị; Phép trị bệnh
  • Seriously-ill:  Bệnh nặng
  • Fatal accident:  Tai nạn gây tử vong. Tai nạn dẫn đến chết người
  • Diagnose:  Chẩn đoán
  • Vaccinate:  Tiêm phòng
  • Disease:  Bệnh tật
  • Infection:  Nhiễm trùng
  • Consultant:  Bác sĩ cố vấn
  • Examination = Medical = Check-up:  Sự kiểm tra; Cuộc khám sức khỏe

Từ vựng chủ đề Truyền thông

  • Network:  Mạng lưới; Hệ thống
  • Connect:  Kết nối; Liên hệ
  • Media:  Các phương tiện truyền thông
  • Broadcast:  Phát sóng; Phát thanh, Chương trình phát sóng
  • Be on-air = Be on the air:  Được phát sóng
  • Subscription:  Sự đặt mua; Sự đăng ký
  • Newsstand:  Quầy báo
  • Communication skill:  Kĩ năng giao tiếp
  • Express:  Bày tỏ
  • Postal service:  Dịch vụ bưu chính

Từ vựng về Quảng cáo và Tiếp thị

  • Marketing:  Quảng cáo tiếp thị
  • Advertising agency:  Công ty quảng cáo
  • Brand:  Thương hiệu
  • Sponsor:  Nhà tài trợ, Tài trợ
  • Strategy:  Chiến lược
  • Product:  Sản phẩm
  • Long commercials:  Quảng cáo dài
  • Viewer:  Người xem
  • Effective marketing strategy:  Chiến lược tiếp thị hiệu quả
  • Customer survey:  Khảo sát khách hàng

Từ vựng về Mua sắm

  • Purchase:  Mua, Sự mua hàng; Hàng mua được
  • Sale:  Sự bán hàng; Đợt bán hàng giảm giá
  • Coupon:  Phiếu giảm giá
  • Discount:  Giảm giá, Sự giảm giá; Tiền giảm giá
  • Affordable:  Không đắt; Vừa túi tiền; Hợp lý
  • Expiration date:  Ngày hết hạn
  • Clear origins:  Nguồn gốc rõ ràng
  • Clothes shop:  Cửa hàng quần áo
  • Goods:  Hàng hóa
  • Broke:  Hết tiền

Từ vựng chủ đề Ăn uống

  • Buffet:  Tiệc đứng; Bữa ăn tự chọn
  • Cafeteria:  Quán ăn tự phục vụ
  • Customer = Patron:  Khách hàng
  • Delivery:  Sự giao hàng
  • Reservation:  Sự đặt trước
  • Dine out:  Ăn tối
  • Luxurious restaurant:  Nhà hàng sang trọng
  • Appetizer = Starter:  Món khai vị
  • Main dish = Main course:  Món chính
  • Specialty:  Đặc sản

Từ vựng Toeic chủ đề Tiền tệ và Ngân hàng

  • Loan:  Sự vay nợ; Khoản tiền vay, Cho vay
  • Interest:  Tiền lãi
  • Bank teller = Teller:  Giao dịch viên (ngân hàng)
  • Credit card:  Thẻ tín dụng
  • Account:  Tài khoản
  • Long-term finance:  Tài chính dài hạn
  • Budget:  Ngân sách
  • Forged bill:  Tiền giả
  • Local currency:  Nội tệ
  • Payments:  Thanh toán

Từ vựng Toeic chủ đề Giải trí

  • Entertainment:  Sự giải trí; Hình thức giải trí
  • Audience:  Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)
  • Spectator:  Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)
  • Exhibition:  Sự trưng bày; Cuộc triển lãm
  • Periodical:  Tạp chí (xuất bản định kỳ)
  • Mediums for entertainment:  Phương tiện giải trí
  • Band:  Ban nhạc
  • Theater:  Rạp hát
  • Critics:  Nhà phê bình
  • Symphony orchestra:  Dàn nhạc giao hưởng

Từ vựng về Nhà ở và Tài Sản

  • Detached house:  Nhà đứng riêng; Nhà tách biệt
  • Semi-detached house:  Nhà chung 1 bên tường với 1 nhà khác; Nhà liền vách
  • Bungalow:  Nhà 1 tầng
  • Condominium:  Khu nhà chung cư
  • Slum:  Khu nhà ổ chuột
  • Save space:  Tiết kiệm không gian
  • Illegal:  Bất hợp pháp
  • Realtor = Real estate agent = Estate agent:  Người môi giới nhà đất
  • Appraise:  Định giá; Đánh giá
  • Deposit:  Đặt cọc, Tiền đặt cọc

Từ vựng chủ đề Thời tiết

  • Forecast:  Sự dự báo, Dự báo
  • Temperature:  Nhiệt độ
  • Meteorologist:  Nhà khí tượng học
  • Overcast:  Phủ mây; U ám
  • Mist:  Sương mù nhẹ
  • Flurry:  Trận mưa rào
  • Gale:  Gió mạnh (cấp 7 – cấp 10), bão
  • Flood:  Lũ lụt
  • Drought:  Hạn hán
  • Hail:  Mưa đá

Tài liệu 600 từ vựng Toeic miễn phí

  • Cuốn sách “600 essential words for TOEIC test” là một tài liệu uy tín giúp bạn nắm vững từ vựng Toeic. Bạn có thể tải file Word và PDF của cuốn sách bằng cách truy cập vào link.
  • Từ vựng Toeic (Anh Lê) là cuốn sách 500 từ vựng Toeic RC phổ biến nhất. Tải miễn phí cuốn sách tại đây.
  • 1500 từ vựng Toeic là cuốn sách giúp bạn mở rộng vốn từ vựng Toeic. Tải miễn phí cuốn sách tại đây.

Chúng tôi hy vọng rằng tài liệu này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ Toeic và thành công trong kỳ thi. Đừng quên tham khảo testtoeic.com – trang web cung cấp miễn phí bài kiểm tra Toeic và Tiếng Anh đa lựa chọn.

Note: This article is a rewritten version of the original content, adapted to fit the brand focus of preptoeic.click. All credits for the original content go to the respective sources.