Chuyển tới nội dung

Hóa Học Tiếng Anh: Từ vựng và thuật ngữ cơ bản để phát triển sự nghiệp

Hóa học tiếng anh

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành là nền tảng quan trọng để tiếp cận các cơ hội phát triển sự nghiệp. Bởi vì lý do đó, Ngoại Ngữ không chỉ là yêu cầu tuyển dụng tiên quyết mà còn giúp bạn tiếp thu đa dạng nguồn giáo trình quốc tế. Bạn đang theo học chuyên ngành Hóa học? Bạn muốn đọc hiểu các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Hóa cơ bản phục vụ cho công việc? Dưới đây là những tổng hợp chi tiết từ ISE. Cùng tham khảo ngay nhé!

Từ vựng thông dụng chuyên ngành Hóa học

Dưới đây là tổng hợp chi tiết về những từ vựng chuyên ngành Hóa thông dụng. Đặc biệt, các từ ngữ đã được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái giúp học viên dễ dàng ghi chú.

1. Từ vựng thông dụng chuyên ngành Hóa học

STT Từ vựng Dịch thuật
1 Acid Axit
2 Aliphatic compound Hợp chất bé
3 Alkali Chất kiềm
4 Alkali metals or alkaline Kim loại kiềm
5 Allergic reaction or allergic test Phản ứng dị ứng
6 Alloy Hợp kim
7 Aluminum alloy Hợp kim nhôm
8 Amalgam Hỗn hống
9 Analytical chemistry Hóa học phân tích
10 Analytical method Phương pháp phân tích
11 Analyze Hóa nghiệm
12 Anode Cực dương
13 Antidromic Tác dụng ngược chiều
14 Antirust agent Chất chống gỉ
15 Applied chemistry Hóa học ứng dụng
16 Apply Ứng dụng
17 Architecture Cấu trúc
18 Aromatic substance Chất thơm
19 Artificial Nhân tạo
20 Atmosphere Khí quyển
21 Atom Nguyên tử
22 Atomic density weight Nguyên tử lượng
23 Atomic energy Năng lượng nguyên tử
24 Atomic nucleus Nguyên tử nhân
25 Atomic power Nguyên tử lực
26 Azote Chất đạm
27 Balance Cân bằng
28 Bar (unit of pressure) Đơn vị áp suất
29 Base Bazơ
30 Biochemical Hóa sinh
31 Bivalent or divalent Hóa trị hai
32 Boiling point Độ sôi
33 Break up Phân hủy
34 By nature Bản chất
35 Calorific radiations Bức xạ phát nhiệt
36 Cast alloy iron Hợp kim gang
37 Catalyst Chất xúc tác
38 Cathode Cực âm
39 Cell Pin
40 Chain reaction Phản ứng chuyền
41 Characteristic Đặc điểm
42 Chemical Hóa chất
43 Chemical action Tác dụng hóa học
44 Chemical analysis Hóa phân
45 Chemical attraction Lực hút hóa học
46 Chemical energy Năng lượng hóa vật
47 Chemical fertilizer Phân hoá học
48 Chemical products Hoá phân tích
49 Chemical properties Tính chất hóa học
50 Chemical substance Hóa chất
51 Chemist Nhà hóa học
52 Chemistry Hóa học
53 Chemosynthesis Hóa tổng hợp
54 Chemotherapy Hoá liệu pháp
55 Clarify Giải thích
56 Clean Tinh khiết
57 Coincide Trùng hợp
58 Colorant Chất nhuộm
59 Coloring matter Chất nhuộm màu
60 Combine (into a new substance) Hoá hợp
61 Combustible Nhiên liệu (chất đốt)
62 Complex substances Phức chất
63 Compose Cấu tạo
64 Compound Hợp chất
65 Compound matters Phức chất
66 Concentration Nồng độ
67 Condensation heat Nhiệt đông đặc
68 Connection Tiếp xúc
69 Constant Hằng số
70 Constituent Cấu tử
71 Construct or create Cấu tạo
72 Crude oil Dầu thô
73 Crystal or crystalline Tinh thể

Nguồn ảnh: ISE

2. Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Hóa

Ngoài việc bổ sung kho từ vựng, học viên cũng cần tìm hiểu kỹ và nắm vững một số thuật ngữ chuyên ngành quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đọc các tài liệu, giáo trình quốc tế phục vụ cho công việc.

  • Addition reaction: Phản ứng cộng
  • Analytical chemistry: Hóa phân tích
  • Atom: Nguyên tử
  • Atomic number: Số hiệu nguyên tử (Z=P=E)
  • Biochemistry: Hóa sinh
  • Bond: Liên kết
  • Chiral: Bất đối / thủ tính
  • Colloid chemistry: Hóa keo
  • Compound: Thành phần/ hỗn hợp
  • Covalent bond: Liên kết cộng hóa trị
  • Element: Nguyên tố
  • Elimination reaction: Phản ứng thế
  • Food chemistry: Hóa thực phẩm
  • Formula: Công thức
  • Inorganic chemistry: Hóa vô cơ
  • Ionic bonds: Liên kết ion
  • Isomer: Đồng phân
  • Mass number – Số khối (A=Z+N)
  • Metal: Kim loại
  • Molecule: Phân tử
  • Noble gas: Khí trơ (khí hiếm)
  • Nonmetal: Phi kim
  • Organic chemistry: Hóa hữu cơ
  • Periodic table: Bảng hệ thống tuần hoàn
  • Physical chemistry: Hóa lý
  • Quantum chemistry: Hóa lượng tử
  • Radiochemistry: Hóa phóng xạ
  • Reaction: Phản ứng
  • Stereochemistry: Hóa lập thể
  • Substance: Chất

3. Danh sách các nguyên tố hóa học bằng Tiếng Anh

Nguyên tố hóa học chính là kiến thức cơ bản và quan trọng bắt buộc những “dân chuyên” hóa phải nắm vững. Sau đây là bảng danh sách các nguyên tố bằng Tiếng Anh bạn cần biết:

STT Nguyên tố Tên Tiếng Anh
1 He Helium
2 Li Lithium
3 Be Beryllium
4 B Boron
5 C Carbon
6 N Nitrogen
7 O Oxygen
8 F Fluorine
9 Ne Neon
10 Na Sodium
11 Mg Magnesium
12 Al Aluminium
13 Si Silicon
14 P Phosphorus
15 S Sulfur
16 Cl Chlorine
17 Ar Argon
18 K Potassium
19 Ca Calcium
20 Sc Scandium

Nguồn ảnh: ISE

Hy vọng thông qua những chia sẻ về Tiếng Anh chuyên ngành Hóa đã giúp quý bạn đọc có thể nâng cao và trau dồi thêm vốn từ vựng của mình. Bên cạnh đó, nếu bạn đang băn khoăn tìm kiếm địa chỉ học Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành uy tín thì hãy liên hệ ngay đến Trung tâm Anh Ngữ I Study English (ISE) nhé!

Thông tin liên hệ:

  • Website: https://ise.edu.vn/
  • Địa chỉ:
    • CN1: 02 Nguyễn Huy Lượng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, HCM
    • CN2: 393 Điện Biên Phủ, Phường 4, Quận 3, HCM
  • Hotline: (+84) 898 898 646
  • Email liên hệ: [email protected]

Hãy truy cập testtoeic.com để tìm hiểu thêm về các bài kiểm tra TOEIC và Tiếng Anh đa lựa chọn miễn phí.