Chuyển tới nội dung

Môn Tin Học Tiếng Anh – Khám phá vô vàn kiến thức công nghệ!

môn tin học tiếng anh là gì

Môn tin học tiếng anh là gì?

Môn Tin học tiếng Anh là gì? Đây là một môn học quan trọng trong hệ thống giảng dạy trung học tại Việt Nam. Với môn này, học sinh sẽ được tìm hiểu về tin học, công nghệ và các phần mềm máy tính cơ bản.

Trong tiếng Anh, “Môn Tin Học” được gọi là Informatics. Dù ít chúng ta chú ý đến thuật ngữ này trong tiếng Anh, nhưng nó có rất nhiều ứng dụng phổ biến. Hãy xem vài ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng thuật ngữ “Môn Tin Học” trong tiếng Anh.

Môn tin học tiếng Anh là gì? Ví dụ về áp dụng thuật ngữ “Môn Tin Học” trong tiếng Anh:

  • “I’m taking an Informatics course this semester to learn more about computer programming and data analysis.” (Tôi đang học môn Informatics trong học kỳ này để tìm hiểu về lập trình máy tính và phân tích dữ liệu.)
  • “Informatics is an essential subject that equips students with digital literacy and problem-solving skills.” (Informatics là một môn học quan trọng giúp trang bị cho học sinh những kỹ năng về đọc, viết và giải quyết vấn đề trong môi trường số hóa.)

Môn Tin Học là một môn học quan trọng trong hệ thống giảng dạy trung học tại Việt Nam

Cách phát âm môn tin học tiếng anh là gì?

Cách phát âm của từ “informatics” trong tiếng Anh là /ˌɪnfəˈmætɪks/. Đây là cách phát âm duy nhất cho từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. “Informatics” là một từ dài gồm bốn âm tiết và hai trọng âm. Trọng âm phụ đặt ở âm tiết đầu tiên và trọng âm chính đặt ở âm tiết thứ ba. Hãy chú ý đến các phụ âm và đặc biệt là phụ âm cuối từ khi phát âm.

Một điều đặc biệt về “informatics” là nó kết thúc bằng từ “s”. “Informatics” là danh từ không đếm được, vì vậy không có dạng số nhiều như “informatic”. Hãy nhớ rằng việc bỏ đi âm “s” ở cuối từ sẽ tạo thành một từ khác hoàn toàn.

Cách phát âm của từ "informatics" trong tiếng Anh là /ˌɪnfəˈmætɪks/

Tên các chuyên ngành môn Tin học tiếng Anh là gì?

Các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến môn học Tin Học trong tiếng Anh bao gồm:

  • Computer Science /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/: Khoa học máy tính.
  • Communications and Computer Networks /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz ænd kəmˈpjuːtə ˈnɛtwɜːks/: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu.
  • Information Technology /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi/: Công nghệ thông tin.
  • Software Engineering /ˈsɒftweər ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/: Kỹ thuật phần mềm.
  • Computer Engineering /kəmˈpjuːtər ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/: Kỹ thuật máy tính.
  • Internet Engineering /ˈɪntəˌnɛt ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/: Kỹ thuật mạng.
  • Management Information Systems /ˈmænɪʤmənt ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈsɪstɪmz/: Hệ thống quản lý thông tin.
  • Artificial Intelligence (AI) /ˌɑːtɪˈfɪʃ(ə)l ɪnˈtɛlɪʤəns (eɪ-aɪ)/: Trí tuệ nhân tạo.
  • Graphic/Game/Multimedia Design /ˈgræfɪk/geɪm/ˌmʌltɪˈmiːdɪə dɪˈzaɪn/: Thiết kế Đồ họa/Game/Đa phương tiện.

Các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến môn học Tin Học trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về bộ môn tin học

Cùng điểm qua một số từ vựng tiếng anh về bộ môn tin học vô cùng bổ ích sau đây nhé:

Điểm qua một số từ vựng tiếng anh về bộ môn tin học

Từ vựng tiếng Anh môn tin học về thiết bị máy tính

  • Computer: [kəmˈpjuːtər] – Máy tính
  • Laptop: [ˈlæptɑːp] – Máy tính xách tay
  • Desktop: [ˈdɛsktɒp] – Máy tính để bàn
  • Monitor: [ˈmɒnɪtər] – Màn hình
  • Keyboard: [ˈkiːbɔːrd] – Bàn phím
  • Mouse: [maʊs] – Chuột
  • Printer: [ˈprɪntər] – Máy in
  • Scanner: [ˈskænər] – Máy quét
  • Speaker: [ˈspiːkər] – Loa
  • Headphones: [ˈhɛdfoʊnz] – Tai nghe
  • Webcam: [ˈwɛbˌkæm] – Webcam
  • Microphone: [ˈmaɪkrəˌfoʊn] – Micro
  • USB Flash Drive: [ˌjuːˌɛsˈbiː flæʃ draɪv] – Ổ đĩa USB
  • Hard Drive: [hɑːrd draɪv] – Ổ cứng
  • SSD (Solid State Drive): [ˌɛsˌɛsˈdiː] – Ổ đĩa rắn

Từ vựng tiếng Anh môn tin học về thiết bị máy tính

Từ vựng tiếng Anh môn Tin học về mạng internet

  • Internet: [ˈɪntərˌnɛt] – Internet
  • Website: [ˈwɛbˌsaɪt] – Trang web
  • Web browser: [wɛb ˈbraʊzər] – Trình duyệt web
  • Search engine: [sɜːrtʃ ˈɛndʒɪn] – Công cụ tìm kiếm
  • URL (Uniform Resource Locator): [juːˌɑːrˈɛl] – Địa chỉ web
  • Hyperlink: [ˈhaɪpərˌlɪŋk] – Liên kết
  • Wi-Fi: [ˈwaɪˌfaɪ] – Kết nối không dây
  • Ethernet: [ˈɛθərnɛt] – Kết nối mạng có dây
  • Router: [ˈruːtər] – Bộ định tuyến
  • Modem: [ˈmoʊdəm] – Modem
  • Firewall: [ˈfaɪərˌwɔːl] – Tường lửa
  • IP address (Internet Protocol address): [ˌaɪˈpiː əˌdrɛs] – Địa chỉ IP
  • DNS (Domain Name System): [ˌdiːˌɛnˈɛs] – Hệ thống tên miền
  • Server: [ˈsɜːrvər] – Máy chủ
  • Cloud computing: [klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ] – Điện toán đám mây

Từ vựng tiếng Anh môn Tin học về mạng internet

Từ vựng tiếng Anh môn tin học về cách dùng máy tính

  • To switch off /tuː swɪʧ ɒf/ hoặc to turn off /tuː tɜːn ɒf/ – Tắt
  • Spreadsheet /ˈsprɛdʃiːt/ – Bảng tính
  • Database /ˈdeɪtəˌbeɪs/ – Cơ sở dữ liệu
  • To scroll down /tuː skrəʊl daʊn/ – Cuộn xuống
  • Processor speed /ˈprəʊsɛsə spiːd/ – Tốc độ xử lý
  • Upper case letter /ˈʌpə keɪs ˈlɛtə/ hoặc capital letter /ˈkæpɪtl ˈlɛtə/ – Chữ in hoa
  • To plug in /tuː plʌg ɪn/ – Cắm điện
  • File /faɪl/ – Tệp tin
  • To log on /tuː lɒg ɒn/ – Đăng nhập
  • Hardware /ˈhɑːdweə/ – Phần cứng
  • Memory /ˈmɛməri/ – Bộ nhớ
  • To scroll up /tuː skrəʊl ʌp/ – Cuộn lên
  • Network /ˈnɛtwɜːk/ – Mạng lưới
  • To restart /tuː ˌriːˈstɑːt/ – Khởi động lại
  • Software /ˈsɒftweə/ – Phần mềm

Từ vựng tiếng Anh môn tin học về cách dùng máy tính

Từ vựng tiếng Anh môn tin học về email

  • Email /ˈiːmeɪl/ – Email
  • Inbox /ˈɪnbɒks/ – Hộp thư đến
  • Outbox /ˈaʊtbɒks/ – Hộp thư đi
  • Attachment /əˈtæʧmənt/ – Tệp đính kèm
  • Subject /ˈsʌbʤɪkt/ – Chủ đề
  • Recipient /rɪˈsɪpiənt/ – Người nhận
  • Sender /ˈsɛndər/ – Người gửi
  • Draft /drɑːft/ – Bản nháp
  • Spam /spæm/ – Thư rác
  • Forward /ˈfɔːwərd/ – Chuyển tiếp
  • Reply /rɪˈplaɪ/ – Trả lời
  • CC (Carbon Copy) /ˌsiːˈsiː/ – Sao chép
  • BCC (Blind Carbon Copy) /ˌbiːsiːˈsiː/ – Sao chép ẩn danh
  • Signature /ˈsɪgnətʃər/ – Chữ ký
  • Attach /əˈtæʧ/ – Đính kèm

Bạn đã biết được các từ vựng môn tin học bằng tiếng anh là gì chưa?

Từ vựng tiếng Anh môn tin học về email

Đặt câu với môn tin học bằng tiếng Anh

  • I am studying Computer Science at university.
  • She is taking a course in Information Technology this semester.
  • Our school offers a wide range of Computer Engineering programs.
  • He is pursuing a career in Artificial Intelligence research.
  • The professor taught us how to use spreadsheet software in our Computer Applications class.
  • They learned about computer networks and communications in their Networking course.
  • The students are working on a group project for their Software Engineering class.
  • We have a lab session tomorrow to practice programming in Java.
  • The lecture on Database Management Systems was very informative.
  • The school library has a large collection of books on Computer Graphics and Multimedia Design.

Tin học trong tiếng Anh giúp học sinh nhanh chóng hòa nhập hơn với tốc độ phát triển của công nghệ thông tin.

Tin học trong tiếng Anh giúp học sinh nhanh chóng hòa nhập hơn với tốc độ phát triển của công nghệ thông tin

Môn Tin Học Tiếng Anh là một lĩnh vực đầy thú vị và quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Hãy bắt đầu học ngay và khám phá thêm nhiều kiến thức mới về môn học này!


Hãy truy cập preptoeic.click để practive kiến thức Tiếng Anh của bạn với bài kiểm tra TOEIC và kiểm tra nhiều lựa chọn tiếng Anh miễn phí khác!