Chào mừng các bạn đến với bài viết hôm nay của preptoeic.click. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về IELTS 7.0 và xem nó tương đương với bao nhiêu điểm Toeic. Nếu bạn đang quan tâm đến mức điểm này và muốn biết IELTS 7.0 tương đương trình độ tiếng Anh như thế nào, hãy tiếp tục đọc!
IELTS 7.0 được đánh giá như thế nào?
Trong kỳ thi IELTS, không có khái niệm đỗ hay trượt. Thay vào đó, bạn sẽ nhận được một giấy chứng nhận kết quả thi với điểm số của cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Mỗi kỹ năng được đánh điểm theo thang điểm từ 1-9 và điểm trung bình chung của 4 kỹ năng sẽ hiển thị. IELTS 7.0 cho thấy khả năng tiếng Anh ở mức độ tốt, với khả năng nắm vững ngôn ngữ phức tạp. Dù có thể mắc lỗi trong một số tình huống, tổng thể IELTS 7.0 vẫn tương đương với level riêng.
Điểm IELTS tương đương bao nhiêu điểm TOEIC
Dưới đây là bảng thể hiện sự tương đương giữa điểm IELTS và điểm TOEIC:
| ĐIỂM IELTS | ĐIỂM TOEIC |
|---|---|
| 0 – 1.5 | 0 – 250 |
| 2.0 – 3.5 | 255 – 500 |
| 4.0 – 5.0 | 501 – 700 |
| 5.5 – 6.5 | 701 – 900 |
| 7.0 – 9.0 | 901 – 990 |
Điểm IELTS tương đương điểm TOEFL IBT
Dưới đây là bảng thể hiện sự tương đương giữa điểm IELTS và điểm TOEFL IBT:
| ĐIỂM IELTS | ĐIỂM TOEFL IBT |
|---|---|
| 0 – 1.0 | 0 – 8 |
| 1.0 – 1.5 | 9 – 18 |
| 2.0 – 2.5 | 19 – 29 |
| 3.0 – 3.5 | 30 – 40 |
| 4.0 | 41 – 52 |
| 4.5 – 5.0 | 53 – 64 |
| 5.5 – 6.0 | 65 – 78 |
| 6.5 – 7.0 | 79 – 95 |
| 7.5 – 9.0 | 96 – 120 |
Điểm IELTS tương đương trình độ Khung tham chiếu châu Âu (CEFR)
Dưới đây là bảng thể hiện sự tương đương giữa điểm IELTS và trình độ CEFR:
| ĐIỂM IELTS | CEFR |
|---|---|
| 0 – 2.5 | A1 |
| 3.0 – 3.5 | A2 |
| 4.0 – 5.0 | B1 |
| 5.5 – 6.5 | B2 |
| 7.0 – 8.0 | C1 |
| 8.5 – 9.0 | C2 |
IELTS 7.0 tương đương điểm thi đại học như thế nào?
Nhiều trường đại học đã áp dụng việc quy đổi điểm IELTS thành điểm môn tiếng Anh trong quy trình tuyển sinh. Điểm IELTS sẽ được kết hợp với điểm các môn học khác hoặc học bạ để xét tuyển. Hầu hết các trường yêu cầu điểm IELTS từ 5.5 trở lên, tuy nhiên có một số trường có thể nhận hồ sơ với điểm IELTS 4.5 trở lên. Điều này phụ thuộc vào phương thức xét tuyển của từng trường.
Dưới đây là một số trường và quy đổi điểm IELTS của chúng:
| Trường | Quy đổi điểm IELTS |
|---|---|
| Đại học Luật Hà Nội | 9 – 10 |
| Đại học Kinh tế quốc dân | 10 – 15 |
| Học viện Tài chính | 9.5 – 10 |
| Đại học Thương mại | 12 – 16 |
| Đại học Bách khoa Hà Nội | 8.5 – 10 |
| Đại học Quốc gia Hà Nội | 8.5 – 10 |
| Đại học Công nghiệp Hà Nội | 8 – 10 |
| Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 7 – 10 |
| Đại học Mở Hà Nội | 9.5 – 10 |
| Đại học Mở TP HCM | 7 – 10 |
| Đại học Tôn Đức Thắng | 7 – 10 |
Cách thức xét tuyển với bằng IELTS 7.0
Với điểm IELTS 7.0, bạn có thể xét tuyển vào các trường đại học với điểm từ 9 – 15. Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào phương thức xét tuyển của từng trường. Thông thường, điểm IELTS sẽ được kết hợp với điểm thi tốt nghiệp các môn học khác có trong tổ hợp xét tuyển. Điều kiện bắt buộc là bạn phải có điểm thi tốt nghiệp môn Toán hoặc Ngữ văn. Hãy tìm hiểu kỹ yêu cầu của từng trường mà bạn muốn xét tuyển để có thông tin chính xác nhất.
Nếu bạn chưa thi IELTS hoặc không đạt được điểm IELTS 7.0, đừng lo lắng. Bạn vẫn có thể sử dụng điểm thi tốt nghiệp môn tiếng Anh của mình để xét tuyển. Thi tốt nghiệp THPT vẫn là hình thức thi phổ biến nhất và là kỳ thi chuẩn của Bộ Giáo dục & Đào tạo. Sau khi vào đại học, bạn vẫn có thể thi IELTS để sử dụng bằng chứng chỉ cho các mục đích khác như học chuyên ngành hoặc xin việc làm.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp các thông tin quan trọng về IELTS 7.0 và cách xét tuyển vào các trường đại học. Để biết thêm thông tin về các phương thức xét tuyển khác sử dụng bằng IELTS, bạn nên tìm hiểu trực tiếp từng trường mà bạn quan tâm. Chúc các bạn có một kỳ xét tuyển thành công!
Hãy tham khảo website testtoeic.com để trải nghiệm các bài kiểm tra TOEIC và tiếng Anh miễn phí!
