Bạn đang tìm hiểu về trình độ tiếng Anh B2 tương đương Toeic là bao nhiêu? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập hợp đầy đủ và chính xác sự tương quan giữa các loại chứng chỉ tiếng Anh đang được sử dụng tại Việt Nam để bạn có thể dễ dàng theo dõi.
Bằng B2 tiếng Anh là bậc mấy?
Trước năm 2014, trình độ tiếng Anh tại Việt Nam được chia thành 3 cấp độ A, B và C tương ứng với trình độ cơ bản, trung cấp và cao cấp. Tuy nhiên, hệ thống này không phù hợp với thực tế sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống và công việc.
Năm 2008, Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quyết định số 66/2008/QĐ-BGDĐT, thay thế hệ thống 3 cấp độ bằng Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam (KNLNN 6 bậc). KNLNN 6 bậc dựa trên cơ sở khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ (CEFR), chia thành 3 cấp độ và 6 bậc.
KNLNN 6 bậc đã được áp dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục và đào tạo, cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp tại Việt Nam. Đây là hệ thống đánh giá năng lực ngoại ngữ được công nhận và sử dụng trên toàn thế giới, giúp đánh giá và so sánh trình độ ngoại ngữ giữa các quốc gia trở nên thuận lợi hơn.
Việc đổi mới hệ thống đánh giá năng lực ngoại ngữ là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ tại Việt Nam. KNLNN 6 bậc giúp người học ngoại ngữ có cái nhìn tổng quan và đúng đắn về trình độ của mình, từ đó có kế hoạch học tập và phát triển ngoại ngữ phù hợp.
Dựa vào thông tin trên bảng, có thể thấy trình độ tiếng Anh B2 là bậc 4/6 trong KNLNN 6 bậc dùng cho Việt Nam, tương đương trình độ Trung cao cấp trong khung CEFR.
Yêu cầu trình độ tiếng Anh B2 tương đương
Trình độ B2 tiếng Anh tương đương yêu cầu người học phải có những kỹ năng sau:
- Kỹ năng Nghe: Có khả năng tham gia hội thảo, tham luận, hiểu ý kiến phức tạp về các chủ đề chuyên môn. Hiểu phần lớn chương trình thời sự, bản tin truyền hình, phim ảnh bằng tiếng Anh.
- Kỹ năng Đọc: Đọc được các bài báo, báo cáo liên quan đến các chủ đề phổ biến. Hiểu các văn bản văn xuôi đương đại bằng tiếng Anh.
- Kỹ năng Nói: Trò chuyện tự nhiên, giao tiếp với người bản xứ dễ dàng. Có khả năng thuyết trình và bảo vệ quan điểm cá nhân.
- Kỹ năng Viết: Soạn thảo văn bản rõ ràng, đúng ngữ pháp. Có khả năng viết tiểu luận, báo cáo, thư để truyền đạt thông tin, bình luận, miêu tả và bày tỏ cảm xúc cá nhân.
Các tiêu chí đánh giá kỹ năng trình độ B2 theo CEFR được tổng hợp như sau:
- Kiến thức rộng: Vốn từ vựng phong phú, khả năng trình bày và bảo vệ quan điểm cá nhân.
- Chính xác: Không mắc lỗi ngữ pháp khó hiểu.
- Trôi chảy: Có khả năng phát triển nội dung bài nói một cách trôi chảy. Có thể gặp khó khăn nhưng không mất nhiều thời gian.
- Tương tác: Mở đầu và duy trì thảo luận, kết thúc cuộc trao đổi khi cần thiết. Biến cuộc trao đổi trở nên dễ dàng hơn bằng cách hiểu vấn đề và trao đổi tương tác với người nghe.
- Liên kết: Sử dụng ngôn ngữ thành thạo, sử dụng từ liên kết để kết nối các câu trong hội thoại một cách rõ ràng và chặt chẽ mặc dù có thể mắc một số lỗi nhỏ.
B2 tiếng Anh quy đổi IELTS, TOEIC bao nhiêu?
Việt Nam hiện có nhiều hệ thống bằng cấp, chứng chỉ và bài thi khác nhau. Một số chứng chỉ phổ biến bao gồm TOEIC, IELTS, TOEFL, Cambridge English và khung tham chiếu Châu Âu.
Vì vậy, việc xây dựng bảng quy đổi này là cần thiết để xác định mức độ tương đương và đơn giản thủ tục hành chính. Dưới đây là so sánh giữa bài thi chứng chỉ tiếng Anh thuộc khung 6 bậc và bài thi TOEIC, TOEFL, IELTS.
Bằng B2 tiếng Anh tương đương bao nhiêu IELTS?
B2 tiếng Anh quy đổi IELTS như sau:
- A1: IELTS 3.0
- A2: IELTS 4.5
- B1: IELTS 5.0 – 5.5
- B2: IELTS 6.0 – 6.5
- C1: IELTS 7.0 – 8.0
Theo hướng dẫn từ khung tham chiếu Châu Âu, trình độ tiếng Anh B2 tương đương với IELTS 5.0-6.0.
Tiếng Anh B2 tương đương TOEIC bao nhiêu?
Ngoài IELTS, TOEIC cũng là chứng chỉ quốc tế phổ biến trong việc đánh giá năng lực tiếng Anh tại Việt Nam. Bằng tiếng Anh B2 tương đương với TOEIC như sau:
- A1: TOEIC 150
- A2: TOEIC 350
- B1: TOEIC 550
- B2: TOEIC 625 – 700
- C1: TOEIC 800 – 850
- C2: TOEIC 900 – 990
Theo quy đổi giữa khung năng lực ngoại ngữ Châu Âu và điểm TOEIC, bằng tiếng Anh B2 tương đương với TOEIC từ 625 – 700 điểm.
B2 tiếng Anh quy đổi sang các chứng chỉ tương đương khác
Ngoài TOEIC và IELTS, Việt Nam cũng sử dụng nhiều chứng chỉ tiếng Anh khác. Dưới đây là một số nguồn thông tin về việc quy đổi chứng chỉ tiếng Anh B2 tương đương các chứng chỉ thông dụng tại Việt Nam. Theo quy định tại Quyết định số 66/2008/QĐ-BGDĐT, chứng chỉ TOEIC, TOEFL và IELTS được quy đổi sang trình độ tương ứng.
| CEFR Level | IELTS | TOEFL (Paper/Computer/Internet) | Cambridge ESOL Exams |
|---|---|---|---|
| 8.0 | C2 | 250/600/100 | CPE (pass) |
| 7.0 | C1 | 233/577/91 | CEA (pass) |
| 6.0 | B2 | 213/550/80 | FCE (pass) |
| 5.0 | B1 | 173/500/61 | PET (pass) |
| 4.0 | A2 | 133/450/45 | A2 (pass) |
Đây là bảng quy đổi chứng chỉ tiếng Anh B2 sang các loại chứng chỉ thông dụng tại Việt Nam (đây là chỉ số tham khảo).
Nên thi bằng B2 hay tiếng Anh B2 tương đương?
TOEIC và TOEFL là các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế của Hoa Kỳ do IIG Việt Nam tổ chức, trong khi IELTS do Hội đồng Anh và IDP Việt Nam tổ chức. Các chứng chỉ này được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới và phù hợp cho việc du học và định cư ở nước ngoài.
Đối với hệ thống chứng chỉ tiếng Anh KNLNN 6 bậc phù hợp hơn với nhu cầu học tập và làm việc tại Việt Nam. Các chứng chỉ này là yêu cầu bắt buộc cho nhiều đối tượng, ví dụ như: B1 dành cho sinh viên đại học muốn tốt nghiệp, chuyển ngạch, B2 dành cho giáo viên tiếng Anh dạy mầm non, tiểu học, THCS, sinh viên chuyên ngữ tốt nghiệp chuyên ngữ, đầu ra nghiên cứu sinh.
Vì vậy, trước khi lựa chọn chứng chỉ, bạn cần xem mục đích học và thi của mình để chọn loại chứng chỉ phù hợp. Ngoài ra, Edulife cũng tổ chức các khóa luyện thi chứng chỉ tiếng Anh B2 trực tuyến và offline vào tất cả các ngày trong tuần.
Hãy truy cập preptoeic.click để tìm hiểu thêm về các khóa học và tài liệu học tiếng Anh miễn phí!


