Để thực hành cấu trúc ngữ pháp câu điều kiện một cách thành thạo, chúng ta cần kết hợp với việc giải các bài tập về câu điều kiện loại 1, 2 và 3. Qua việc thực hành này, chúng ta có thể hiểu sâu, ghi nhớ lâu và tránh nhầm lẫn các điểm ngữ pháp trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Tổng hợp lý thuyết câu điều kiện
Câu điều kiện loại 1
Cấu trúc câu điều kiện loại 1 được sử dụng để nói về những tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và hậu quả của chúng. Cấu trúc này thường bao gồm một mệnh đề điều kiện (if-clause) và một mệnh đề kết quả (main clause).
-
Cấu trúc: If + S + Vs/es, S + will + V-inf
-
Ví dụ:
- If you win, you will become famous. (Nếu bạn chiến thắng, bạn sẽ trở nên nổi tiếng)
- She’ll get wet if she doesn’t take an umbrella. (Cô ấy sẽ bị ướt nếu cô ấy không mang theo dù)
-
Cấu trúc đảo ngữ: Should + S1 + V-inf, S2 + will/may/should/can + V-inf = If + S1 + V (s, es), S2 + will/may/should/can + V-inf
-
Ví dụ:
- Câu gốc: If you study hard, you will pass the exam.
- Câu đảo ngữ: Should you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi)
Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) được sử dụng để giả định trong những tình huống trái với thực tế ở hiện tại.
-
Cấu trúc: If + S + V-ed /V2, S + would/ could/ should + V1
Hoặc: If + S + were, S + would/ could/ should + V1 -
Ví dụ:
- If we had an argument, I would apologize. (Nếu chúng ta có một cuộc tranh cãi, tôi sẽ xin lỗi)
- I would be angry if she told a lie. (Tôi sẽ tức giận nếu cô ấy nói dối)
-
Cấu trúc đảo ngữ: Were + S1 + (to V), S2 + would/might/could + V-inf = If + S1 + Ved, S2 + would/might/could + V-inf
-
Ví dụ:
- Câu gốc: If she called me, I would help her.
- Câu đảo ngữ: Were she to call me, I would help her. (Nếu cô ấy gọi cho tôi, tôi sẽ giúp cô ấy)
Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional) được sử dụng để giả định những tình huống không có thật trong quá khứ.
-
Cấu trúc: If + S + had + Vpp, S + would/could/should (not) + have + Vpp
-
Ví dụ:
- If he had caught the train, he would have arrived on time. (Nếu anh ấy bắt kịp chuyến tàu, anh ấy sẽ đến nơi đúng giờ)
-
Cấu trúc đảo ngữ: Had + S1 + V3, S2 + would/might/could + have + V3. = If + S1 + had + V3/pp, S2 + would/might/could + have + V3/pp.
-
Ví dụ:
- Câu gốc: If she had told me, I would have helped her.
- Câu đảo ngữ: Had she told me, I would have helped her. (Nếu cô ấy kể với tôi, tôi sẽ giúp cô ấy)
Lưu ý: Cấu trúc “Unless” (tương đương “if not”) mang ý nghĩa phủ định, có thể hiểu theo nét nghĩa tiếng Việt là “trừ khi” hoặc “nếu không”.
Ví dụ: Unless I study harder, I will not pass the exam. (Nếu tôi không học chăm chỉ hơn, tôi sẽ không đỗ kỳ thi)
Bài Tập Câu Điều Kiện 1, 2, 3 và Đáp Án Chi Tiết
Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 1
Exercise 1: Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
-
I (not be) surprised if you (enjoy) that film.
-
If Helen _ (come), there ___ (not be) enough seats.
-
If they __ (work) hard, they ___ (pass) their exams.
-
We ____ (have) a barbecue if it ___ (not rain).
-
If I _ (go) to London, I ___ (send) you a postcard.
Exercise 2: Underline the correct words.
-
If it ____ (rains) / ____ (will rain) tomorrow, we won’t go for a picnic.
- Will you write to me if I ____ (give) / _____ (will give) you my email address?
- If we _____ (win) / ____ (will win) this match, we’ll be in the finals.
- If the new Bond film (comes) / (will come) to our cinema, I _____ (go) / ____ (‘ll go) and see it.
- How (does) / (will) Sandy get back tonight if she can’t find a taxi?
- I __ (am) / (will be) surprised if this film ____ (gets) / _____ (will get) an award.
- (Do you) / (Will you) make dinner tonight if I (do) / (will do) the shopping?
- If I ____ (hear) / (will hear) that song one more time, I (scream) / ____ (will scream)!
- What ____ (do they) / (will they) do if they ____ (don’t) / (won’t) pass their exams?


