Chuyển tới nội dung

Xây Dựng Quá Khứ

build quá khứ

Build – Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

Trong phần này, chúng ta cần hiểu ý nghĩa và cách phát âm của động từ “Build” trong các dạng thường gặp để áp dụng trong giao tiếp và các bài tập về ngữ âm, dịch thuật.

Cách Phát Âm “Build”

Cách phát âm của “Build” ở dạng nguyên thể:

  • Tiếng Anh Anh: /bɪld/
  • Tiếng Anh Mỹ: /bɪld/

Cách phát âm đối với các dạng động từ của “Build”:

Nghĩa Của Từ “Build”

Build (v) – Động từ

  1. Xây dựng, tạo ra một thứ gì đó bằng cách lắp ghép các bộ phận với nhau.

    Ví dụ: Chú chim xây tổ. (The bird builds nests.)
    Chúng tôi xây dựng hệ thống máy tính cho các công ty lớn. (We build computer systems for large companies.)

  2. Lập nên, tạo ra để phát triển hoặc sáng tạo.

    Ví dụ: Tôi muốn xây dựng một cuộc sống tốt hơn. (We want to build a better life.)
    Họ đang cố gắng xây dựng mối quan hệ lâu dài. (They are trying to build long-term relationships.)

Build (n) – Danh từ

  1. Sự xây dựng.

  2. Kiểu kiến trúc.

  3. Khổ người tầm vóc.

Phrasal Verb Của Build (Build + giới từ)

  1. To build around: Xây dựng một thứ, một điều gì đó bằng một thứ khác.

    Ví dụ: Câu chuyện được xây dựng xoay quanh một nhóm học sinh trung học bỏ học. (The story is built around a group of high school dropouts.)

  2. To build in: Làm một thứ gì đó trở thành một phần của một kiến trúc, hệ thống, hoặc kế hoạch.

    Ví dụ: Một số lượng linh hoạt nhất định được tích hợp trong hệ thống. (A certain amount of flexibility is built into the system.)

  3. To build into: Xây vào, gắn vào.

  4. To build on: Dựa vào, tin vào.

  5. To build onto: Thêm một cái gì đó vào kiến trúc hiện có.

  6. To build up: Xây lấp đi, xây kín, xây dựng dần, tích hợp, tập hợp lại.

  7. To build up to: Chuẩn bị cho một sự kiện, một thời điểm quan trọng.

    Ví dụ: Nếu bạn đang chuẩn bị cho một cuộc thi, bạn có thể muốn tăng cường sức khỏe và sức bền của mình. (If you are building up to a competition, you may wish to increase your fitness and endurance.)

V1, V2, V3 Của Build Trong Bảng Động Từ Bất Quy Tắc

Build là một động từ bất quy tắc. Dưới đây là ba dạng của build tương ứng với ba cột trong bảng (Build v1, build v2; build v3):

Cách Chia Động Từ Build Theo Các Dạng Thức

Trong câu, có thể chứa nhiều động từ, chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các cộng từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ, động từ mặc định được chia theo dạng.

Cách Chia Động Từ Build Trong 13 Thì Tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Build trong 13 thì tiếng Anh. Nếu trong câu chỉ có một động từ “Build” đứng ngay sau chủ ngữ, ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.

Chú thích:

  • HT: thì hiện tại
  • QK: thì quá khứ
  • TL: thì tương lai
  • HTTD: hoàn thành tiếp diễn

Cách Chia Động Từ Build Trong Cấu Trúc Câu Đặc Biệt

Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Build theo một số cấu trúc như câu điều kiện, câu giả định, câu mệnh lệnh,…

Tổng hợp cách chia động từ Build – build v3 trong tiếng Anh trên đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ dạng đúng của động từ này trong mỗi thì, mỗi loại câu. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao trình độ của bạn!

Chúc các bạn học tốt!

Đừng bỏ lỡ! Giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng quan trọng NGHE – NÓI – ĐỌC – VIẾT chuẩn quốc tế tại nhà nhờ kho truyện tranh tương tác, sách nói, chương trình học Phonics… với chi phí bình dân.

testtoeic.com

Hãy tham gia trang web testtoeic.com để trải nghiệm miễn phí các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Đây là tài liệu học tập tuyệt vời để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn.