Chuyển tới nội dung

Cách Sử Dụng Mạo Từ Trong Tiếng Anh

cách sử dụng mạo từ

Tiếng Anh có các từ “A, An, The” được gọi là mạo từ. Đây là những từ quen thuộc trong ngôn ngữ Anh và rất quan trọng trong việc phân biệt và sử dụng chúng đúng cách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh.

Mạo từ trong tiếng Anh là gì?

Mạo từ là những từ được đặt trước danh từ để chỉ xem danh từ đó đề cập đến một đối tượng cụ thể hay không cụ thể. Trong tiếng Anh, có hai loại mạo từ chính: “a, an” và “the”.

Ví dụ:

  • Chúng tôi cần một chiếc xe oto. (We need a car).
  • Mặt trời làm cho cây quang hợp. (The sun makes plants photosynthesize).

Mạo từ a, an, the trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng mạo từ “A, An, The” trong tiếng Anh

Mạo từ xác định “the” được sử dụng khi cả người nói và người nghe đều biết về đối tượng được đề cập. Trong khi đó, mạo từ không xác định “a, an” được sử dụng khi người nghe không biết về đối tượng đó.

Cách sử dụng mạo từ xác định “The”

Mạo từ “the” được sử dụng trước danh từ đã được đề cập trong câu hoặc ngữ cảnh giao tiếp. Người nghe và người nói đều hiểu rõ đối tượng đang được nhắc đến là ai hoặc cái gì.

Ví dụ:

  • Cô gái đứng cạnh Mark là em gái tôi. (The girl next to Mark is my sister).
  • Tôi đã tặng anh ấy chiếc xe đạp mới mua hôm qua. (I gave him the bike I bought yesterday).

Phân biệt cách sử dụng mạo từ a, an, the trong tiếng Anh

Mạo từ “the” được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Đứng trước danh từ chỉ người hoặc vật đã xác định hoặc đã được đề cập trước đó.
    Ví dụ: Bạn đã khóa xe rồi chứ? (Did you lock the car?)
  • Trước 1 danh từ (the + danh từ xác định), danh từ này được xác định bằng một cụm từ hoặc một mệnh đề theo sau.
    Ví dụ: Bạn đã làm gì với cái máy ảnh mà tôi cho bạn mượn vậy? (What did you do with the camera I lent you?)
  • Đứng trước các danh từ chỉ nơi chốn cụ thể.
    Ví dụ: Rẽ trái tại đây để đến nhà ga. (Turn left here for the station).
  • Mạo từ xác định “the” đứng trước danh từ chỉ vật thể là duy nhất, chỉ có một.
    Ví dụ: Trái đất, bầu trời, mặt trời (The earth, the sky, the sun).
  • Được dùng với một số cụm từ đề cập đến môi trường vật chất.
    Ví dụ: Môi trường, đất nước, thời tiết (The environment, the country, the weather).
  • Mạo từ “the” đứng trước tính từ/trạng từ trong câu so sánh nhất.
    Ví dụ: Tôi là người cao nhất trong gia đình. (I am the tallest in my family).
  • Mạo từ xác định “the” đứng trước first, second, third,… và next, last, same, only.
    Ví dụ: Anh ấy là người đầu tiên mà tôi hẹn hò. (He was the first person I dated).
  • Mạo từ “the” đứng trước tên ban nhạc hoặc tên tàu thủy.
    Ví dụ: Beatles là ban nhạc pop người Anh nổi tiếng thế giới. (The Beatles were an internationally famous British pop group).
  • Dùng để đứng trước họ của một ai đó, ở dạng số nhiều để chỉ toàn thể gia đình.
    Ví dụ: The Johns đã sống ở thị trấn này hơn 40 năm. (The Johns have lived in this town for over 40 years).
  • Mạo từ “the” + Tính từ (adj) chỉ 1 nhóm người, động vật hoặc đồ vật.
    Ví dụ: Người giàu, người già, người nghèo (The rich, the old, the poor).
  • Mạo từ xác định “the” + Danh từ số ít (Singular Nouns) chỉ 1 nhóm động vật hoặc đồ vật, 1 loại dụng cụ máy móc, nhạc khí.
    Ví dụ: Loài cọp đang có nguy cơ bị tuyệt chủng (The tiger is in danger of becoming extinct).

Cách sử dụng mạo từ không xác định “A/An”

Mạo từ “a” được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm (dựa trên cách phát âm). Mạo từ “an” được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) dựa trên cách phát âm, không phải cách viết.

Ví dụ:

  • Một cái ghế (A chair).
  • Một cái bàn (A table).
  • Một bộ đồng phục (A uniform).

Mạo từ không xác định “a/an” dùng trong các trường hợp sau:

  • Mạo từ “a/an” dùng trong các thành ngữ chỉ số lượng nhất định.
    Ví dụ: Một cặp, nhiều (A couple, a lot of).
  • Mạo từ “a” + Danh từ bắt đầu bằng “uni” và “eu”.
    Ví dụ: Một trường đại học, một tổ chức, một lời ca ngợi (A university, a union, a eulogy).
  • Mạo từ “a” dùng trong các đơn vị phân số.
    Ví dụ: Một phần ba, một phần năm (A/one third, a/one fifth).
  • Mạo từ “a” dùng trong các thành ngữ chỉ tỷ lệ, giá cả, tốc độ.
    Ví dụ: 5 đô một ký, 3 lần một ngày ($5 a kilo, 3 times a day).
  • Mạo từ “a” đi với số đếm nhất định, thường là hàng trăm, hàng nghìn.
    Ví dụ: Một trăm, hàng trăm (A hundred, a thousand).
  • Mạo từ “an” còn đứng trước một số từ bắt đầu bằng âm câm trong tiếng Anh.
    Ví dụ: Một người thừa kế, một giờ (An heir, an hour…).
  • Mạo từ “an” đi kèm với các từ viết tắt.
    Ví dụ: Một thạc sỹ, một tín hiệu cấp cứu (An MSc, an S.O.S).

Cách dùng mạo từ không xác định "a", "an" trong tiếng Anh

Những trường hợp không sử dụng mạo từ “A, An, The”

Ngoài các cách sử dụng “a, an, the” đã được chia sẻ ở trên, ta cần lưu ý những trường hợp không sử dụng mạo từ để tránh sử dụng sai.

Trường hợp không sử dụng mạo từ xác định “The”

  • Không dùng mạo từ “the” trước danh từ số nhiều và danh từ không đếm được với nghĩa chung chung.
    Ví dụ:

    1. Voi là loài động vật thông minh. (Elephants are intelligent animals) → Đúng
    2. The voi là loài động vật thông minh. (The elephants are intelligent animals) → Sai
  • Không dùng mạo từ “the” trước các môn thể thao: Tennis, chess, golf, basketball,…
    Ví dụ:

    1. Anh ấy chơi gôn. (He plays golf) → Đúng
    2. Anh ấy chơi the gôn. (He plays the golf) → Sai
  • Không dùng mạo từ “the” trước các danh từ chỉ bữa ăn trong ngày (breakfast, lunch, dinner).
    Ví dụ:

    1. Họ đã đi ăn trưa rồi. (They have gone for lunch) → Đúng
    2. Họ đã đi ăn trưa rồi. (They have gone for the lunch) → Sai
  • Không dùng mạo từ “the” trước tên của lục địa, quốc gia, tiểu bang, đảo, hồ, thành phố, thị trấn, đường, núi đồi, đảo, các hành tinh.
    Ví dụ:

    1. Hàn Quốc là một trong những đất nước mà tôi muốn ghé thăm. (Korea is one of the countries that I want to visit) → Đúng.
    2. The Hàn Quốc là một trong những đất nước mà tôi muốn ghé thăm. (The Korea is one of the countries that I want to visit) → Sai.
  • Không dùng mạo từ “the” trước tính từ sở hữu hoặc sở hữu cách.
    Ví dụ:

    1. Bạn của tôi vừa mua một chiếc xe mới. (My friend just bought a new car) → Đúng
    2. The bạn của tôi vừa mua một chiếc xe mới. (My the friend just bought a new car) → Sai

Trường hợp không sử dụng mạo từ không xác định “A/An”

  • Không dùng mạo từ “a/an” trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
    Ví dụ:

    1. Những chú chim đang bay trên bầu trời. (Birds are flying in the sky) → Đúng
    2. A chim đang bay trên bầu trời. (A birds are flying in the sky) → Sai
  • Không dùng mạo từ “a/an” trước các bữa ăn, trừ khi có tính từ đứng trước.
    Ví dụ:

    1. Chúng tôi ăn sáng vào lúc 8 giờ. (We have breakfast at eight) → Đúng
    2. A breakfast vào lúc 8 giờ. (We have a breakfast at eight) → Sai
  • Không dùng “a/an” trước tính từ hoặc đại từ sở hữu. Dùng cấu trúc “a … of mine/yours/hers,…”
    Ví dụ:

    1. Anh ấy là bạn tôi. (He is a friend of mine) → Đúng
    2. Anh ấy là a bạn tôi. (He is a my friend) → Sai

Những trường hợp không sử dụng mạo từ "a, an, the" trong tiếng Anh

Lỗi sai thường gặp khi sử dụng mạo từ “A, An, The”

Nhầm lẫn giữa cách dùng mạo từ “A” và “An”

Mạo từ “a” được sử dụng trước danh từ đếm được số ít và bắt đầu bằng phụ âm khi phát âm. Mạo từ “an” được sử dụng trước danh từ đếm được số ít nhưng bắt đầu bằng nguyên âm khi phát âm. Vì vậy, bạn cần phân biệt cách dùng dựa trên cách phát âm của danh từ, không phải chữ cái đầu tiên của danh từ đó.

Ví dụ:

  • Từ “umbrella” được phát âm là /ʌmˈbrel.ə/. Âm /ʌ/ là nguyên âm nên phải dùng “an umbrella”, không phải là “a umbrella”.
  • Từ “university” được phát âm là /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/. Âm /j/ là phụ âm nên phải dùng “a university”, không phải là “an university”.

Quên thêm mạo từ trước danh từ có tính từ đi kèm

Trong tiếng Anh thường sử dụng cụm danh từ, nghĩa là tính từ + danh từ. Nếu cụm danh từ quá dài, người học thường quên sử dụng mạo từ trước đó.

Ví dụ:

  • Anna là một cô gái xinh đẹp. (Anna is a beautiful girl) → Đúng
  • Anna là cô gái xinh đẹp. (Anna is beautiful girl) → Sai

Quên dùng mạo từ “The” trước địa điểm công cộng

Trước các địa điểm công cộng mà hầu như mọi người đều biết thì phải thêm mạo từ “the” ở trước.

Ví dụ: Anh ấy đang ở công viên cùng bạn gái của anh ấy. (He is at the park with his girlfriend).

Dùng mạo từ “The” trong câu nhận xét chung

Trong những câu mang tính nhận xét chung, không đề cập đến vấn đề, sự vật, sự việc cụ thể thì KHÔNG ĐƯỢC DÙNG MỤC TỪ “THE”.

Ví dụ:

  • Tôi thích cam. (I like the orange) → Sai
  • Tôi thích cam. (I like orange) → Đúng.

Ở ví dụ này, quả cam mang tính nhận xét chung, không xác định rõ là quả nào, nên không được dùng “the”.

Bài tập mạo từ “A, An, The” trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  • Đáp án:

Bài 2: Điền mạo từ “a/an/the” thích hợp vào chỗ trống.

  1. Can you recommend me … good restaurant?
  2. I saw … accident this afternoon.
  3. They live in … city. It is … most developed city in Vietnam.
  4. This house is very large, do you have … garden?
  5. We ate dinner at … quality restaurant in the city.
  6. There isn’t … airport near where I live.
  7. There are two bikes in the parking lot … black one and a white one.
  8. Let’s sit in … garden.
  • Đáp án:

Qua bài viết trên, bạn đã được tìm hiểu về cách sử dụng và các lỗi sai phổ biến khi dùng mạo từ “A, An, The” trong tiếng Anh. Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn, hãy luyện tập thường xuyên trên English Free Learn. Đặc biệt, hãy truy cập testtoeic.com để thực hiện các bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh.