“Phong ba bão táp, không bằng ngữ pháp tiếng Anh?” 😂
Một trong số những loại ngữ pháp mà mình thường thấy “đau đầu, chóng mặt, ù tai” khi gặp – Đó là những gì mô tả chính xác nhất về câu điều kiện loại 2.
Đây là phần kiến thức ngữ pháp thường xuất hiện trong các đề thi từ cơ bản đến nâng cao. Trong phần thi Writing và Speaking, giám khảo sẽ đánh giá cao khi bạn sử dụng linh hoạt các loại câu điều kiện, đặc biệt là câu điều kiện loại 2.
Bài viết này mình sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và bài tập chi tiết để bạn có một cái nhìn đầy đủ nhất và sẵn sàng chinh chiến mọi kì thi.
Cùng mình tìm hiểu ngay!
1. Định nghĩa và cấu trúc của câu điều kiện loại 2
1.1. Câu điều kiện loại 2 là gì?
Câu điều kiện loại 2 (Second conditional) là loại câu dùng để nói về điều kiện không có thật, hoặc trái với thực tế ở hiện tại.
E.g.:
- I wouldn’t do that if I were you. (Tôi sẽ không làm thế nếu tôi là bạn.) => Trái với thực tế ở hiện tại.
- If Jenny spoke English well, she would have a good job. (Nếu Jenny nói tiếng Anh tốt, cô ấy có thể có một công việc tốt.) => Điều kiện không có thật.
1.2. Cấu trúc câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện thường sẽ có 2 mệnh đề, trong đó mệnh đề If chia ở thì quá khứ đơn (Past Simple tense) và mệnh đề chính là would đi kèm động từ nguyên mẫu.
If + Past Simple, S + would/ could/ might/ had to… (+not) + be + V-ing
Ví dụ:
- If today were Sunday, I would be going to the theme park. (Nếu hôm nay là chủ nhật, thì tôi đã đang đi tới công viên giải trí.)
- If Sue finished her homework yesterday, she would be free today. (Nếu Sue hoàn thành bài tập hôm qua, thì hôm nay cô ấy đã rảnh rồi.)
Lưu ý: Các cấu trúc biến thể trên đều có thể đảo được mệnh đề If ra phía sau mệnh đề chính, các bạn nhớ là phải bỏ dấu phẩy đi nhé.
2. Cách dùng câu điều kiện loại 2
2.1. Diễn tả hành động không xảy ra ở tương lai hoặc một điều giả tưởng
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một hành động, tình huống hoặc sự việc có thể không xảy ra trong tương lai hoặc để đưa ra một tưởng tượng về một thế giới khác, một cuộc sống khác của bạn hoặc những người xung quanh bạn.
E.g.:
- If I were a millionaire, I would buy a mansion. (Nếu tôi là triệu phú, tôi sẽ mua một biệt thự.)
- If she studied harder, she would get better grades. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ đạt điểm cao hơn.)
2.2. Dùng để đưa ra lời khuyên
Câu điều kiện loại 2 có thể sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý, hoặc khi bạn muốn hỏi người khác về ý kiến hoặc lời khuyên.
E.g.:
- If I were you, I would save some money for emergencies. (Nếu tôi ở trong tình huống của bạn, tôi sẽ tiết kiệm một ít tiền cho những tình huống khẩn cấp.)
- If you want to lose weight, you should exercise regularly and eat healthier. (Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên tập thể dục đều đặn và ăn lành mạnh hơn.)
2.3. Dùng để yêu cầu, đề nghị
Câu điều kiện loại 2 thường được sử dụng để trình bày một yêu cầu hoặc đề xuất lịch sự cho người khác.
E.g.:
- It would be great if Jenny can do all the tasks tonight. (Sẽ thật tốt nếu Jenny có thể làm hết công việc trong tôi nay.)
- If you wouldn’t mind, could you pass me the salt, please? (Nếu bạn không phiền, bạn có thể pass cho tôi hội muối, được không?)
2.4. Dùng để từ chối đề nghị của ai đó
Câu điều kiện loại 2 có thể được áp dụng để giải thích tại sao bạn không thể thực hiện một hành động hoặc từ chối một đề nghị từ người khác.
E.g.:
- If I didn’t have a prior commitment, I would definitely join you for dinner tonight. (Nếu không có cam kết trước, chắc chắn tối nay tôi sẽ cùng bạn ăn tối.)
- If I were available, I would help you move to your new apartment. (Nếu tôi rảnh, tôi sẽ giúp bạn chuyển đến căn hộ mới)
3. Các biến thể của If loại 2
- Were + S + to + V-bare, S + would/could/might + V-bare
- Were + S + Noun / Adjective, S + would/could/might + V-bare
4. Đảo ngữ câu điều kiện loại 2
Ngoài việc đảo 2 mệnh đề, trong câu điều kiện loại 2, bạn cũng có thể sử dụng đảo ngữ theo các cấu trúc như sau:
- Were + S + to + V-bare, S + would/could/might + V-bare
- Were + S + Noun / Adjective, S + would/could/might + V-bare
Lưu ý:
- Đối với dạng “if + mệnh đề chính” thì phải có dấu phẩy giữa 2 mệnh đề. Còn đối với dạng “mệnh đề chính + mệnh đề if” thì không cần có dấu phẩy.
- “If I were you” hoặc “If I were in your position” được dùng diễn tả lời khuyên.
- “Could” được dùng ở mệnh đề “if” nhằm diễn tả điều kiện có thể xảy ra theo lý thuyết, nhưng thực tế không thực hiện được.
5. Bài tập câu điều kiện loại 2
Để bạn có thể nắm vững được vốn kiến thức và những công thức câu điều kiện loại 2, hãy cùng nhau vận dụng vào làm một số bài tập nho nhỏ ngay sau đây nhé!
Bài tập 1: Complete the sentences with the correct form of the verb given
- If I had a car, I would drive to school. (HAVE, DRIVE)
- If she spoke foreign languages, she would get a job more easily. (SPEAK, GET)
- I would go to the doctor if I were you. (GO, BE)
- If I won the lottery, I would prepare myself for a new life. (WIN, PREPARE)
- If I found a purse on the sidewalk, I would take it to the lost and found office. (FIND, TAKE)
- If I had my own car, I wouldn’t have to take the bus to work every day. (HAVE, NOT HAVE)
- Jane would be very happy if someone offered her a job. (BE, OFFER)
- If she saw a mouse, she would panic. (SEE, PANIC)
- If my dad earned more, we would spend our holidays abroad. (EARN, SPEND)
- She wouldn’t cough so much if she stopped smoking. (NOT COUGH, STOP)
Bài tập 2: Choose the correct answer
- What would you do if there [could be/would be/was] a hurricane?
- If I had more money, I [will purchase/would purchase/purchased] that TV.
- Could you help me fix the computer?
- If I had time, I’d.
- I would if I knew how.
- I’d if I had known how to do it.
- If he [were/is/was/has been] more careful, he wouldn’t keep breaking things.
- If we had more staff, we [were able/will be able/can be able/would be able] to take on more projects.
Bài tập 3: Rewrite these sentences using conditional sentences type 2
- I’m not going to buy that mobile phone because it’s too expensive.
- If that mobile phone wasn’t so expensive, I would buy it. / I would buy that mobile phone if it wasn’t so expensive.
- Marc is ill. He can’t go skiing with Steven.
- If Marc wasn’t ill, he could go skiing with Steven. / Marc could go skiing with Steven if he wasn’t ill.
- I can’t go to the movies this evening because I have to work overtime.
- If I didn’t have to work overtime, I could go to the movies this evening. / I could go to the movies this evening if I didn’t have to work overtime.
- I don’t know his email so I can’t send him an invitation.
- If I knew his email, I could send him an invitation. / I could send him an invitation if I knew his email.
- They don’t want to tell their mother the truth because she will get angry.
- If they told their mother the truth, she would get angry. / Their mother would get angry if they told her the truth.
Bài tập 4: Complete the conditional sentence type 2 by putting the verbs into the correct form
- If we [had/have] a yacht, we [would sail/will sail] the seven seas.
- If he [had/has] more time, he [would learn/will learn] karate.
- She [would spend/spends] a year in the USA if it [was/is] easier to get a green card.
- She [would not talk/does not talk] to you if she [was/is] mad at you.
- If you [go/went] by bike more often, you [will not/be not] so flabby.
[Đáp án]
- If we had a yacht, we would sail the seven seas.
- If he had more time, he would learn karate.
- She would spend a year in the USA if it was easier to get a green card.
- She would not talk to you if she was mad at you.
- If you went by bike more often, you would not be so flabby.
Với những chia sẻ của mình về câu điều kiện loại 2, có lẽ bạn cũng đã tích lũy được vốn kiến thức nền tảng về loại câu này và tự tin sử dụng nó một cách linh hoạt, chính xác.
Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn bổ sung các kiến thức quan trọng, để sử dụng thành thạo hơn cấu trúc if loại 2 không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các bài kiểm tra.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc gì hãy comment bên dưới, mình sẽ giải đáp giúp bạn.
Cảm ơn bạn đã đọc bài biết và hẹn gặp bạn trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng khác tại chuyên mục IELTS Grammar của chúng tôi.
Đừng quên truy cập testtoeic.com để làm thử miễn phí các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh!
