Chắc hẳn bạn đã từng nghe về câu bị động trong quá trình học tiếng Anh, nhưng liệu bạn đã hiểu hết về nó? Câu bị động là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng khi người viết hay người nói muốn tập trung vào đối tượng của hành động hơn là người thực hiện hành động. Tuy nhiên, việc sử dụng câu bị động trong tiếng Anh cần được áp dụng đúng cách để tránh gây nhầm lẫn hoặc không hiểu nhầm ý đồ của người viết.
I. Câu bị động trong tiếng Anh là gì?
Câu bị động (Passive Voice) là loại câu mang ý nghĩa nhấn mạnh vào đối tượng (người hoặc vật) mà hành động hướng tới, thay vì chủ thể thực hiện hành động như trong câu chủ động. Câu bị động thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào hành động chứ không muốn nhắc đến người/vật tác động vào chúng.
Ví dụ:
- The cake was baked yesterday. (Bánh được nướng vào hôm qua.)
- The new bridge will be opened next week. (Cây cầu mới sẽ được mở vào tuần sau.)
- The concert has been postponed due to bad weather. (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn do thời tiết xấu.)
II. Khi nào nên sử dụng câu bị động?
Trong sử dụng ngôn ngữ, ta nên sử dụng câu bị động trong các trường hợp sau:
- Khi muốn tập trung vào hành động chính trong câu thay vì người hay vật thực hiện hành động.
- Ví dụ: The house was destroyed in the fire. (Ngôi nhà bị phá hủy trong vụ cháy.)
- Khi muốn đa dạng hóa các cấu trúc ngữ pháp sử dụng trong văn bản.
- Ví dụ: The results of the experiment will be discussed in the next chapter. (Kết quả của thí nghiệm sẽ được thảo luận trong chương tiếp theo.)
- Khi muốn tạo sự công bằng trong diễn đạt ý kiến.
- Ví dụ: It is believed that she is innocent. (Có sự tin tưởng rằng cô ấy vô tội.)
III. Công thức câu bị động trong tiếng Anh
Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh:
- S + to be + V3/ed + (by + O) + (…)
Trong đó:
- S: đối tượng chịu sự tác động bởi hành động trong câu.
- to be: động từ ‘to be’ trong câu sẽ thay đổi dựa trên thì của câu chủ động.
- V3/ed: luôn giữ nguyên dạng
- (by + O): dùng để nhắc đến chủ thể thực hiện hành động (‘by’: bởi..)
- (…): thời gian, địa điểm trong câu.
Ví dụ:
- He is cutting down an apple tree in the playground.
- S(1) V O
- (Anh ấy đang chặt cây táo tại sân chơi)
- => An apple tree is being cut down in the playground (by him).
- or
- => An apple tree is being cut down in the playground.
IV. Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động
Hãy cùng tìm hiểu cách chuyển câu chủ động sang câu bị động!
Các bước chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động:
- Xác định chủ ngữ và tân ngữ trong câu chủ động.
- Chuyển chủ ngữ thành tân ngữ bị động (by + tác nhân).
- Dùng động từ ‘to be’ thích hợp theo thì của câu chủ động.
- Dùng động từ quá khứ phân từ (V3/ed) thay thế cho động từ trong câu chủ động.
- Đặt tân ngữ bị động (tân ngữ trong câu chủ động) trước động từ bị động.
- (Nếu cần) Thêm các từ vị trí thời gian hoặc địa điểm vào câu bị động (theo vị trí cuối cùng).
Ví dụ:
- He is cutting down an apple tree in the playground.
- S(1) V O
- (Anh ấy đang chặt cây táo tại sân chơi)
- => An apple tree is being cut down in the playground (by him).
- or
- => An apple tree is being cut down in the playground.
V. Cấu trúc câu bị động của các thì
1. Câu bị động: Hiện tại đơn
Cấu trúc: S + am/is/are (not) + V3/ed + (by + O)
- am: chủ ngữ trong câu là ngôi thứ nhất số ít (I)
- is: chủ ngữ trong câu là ngôi thứ ba số ít (he, she, it, dog, flower,..)
- are: các chủ ngữ còn lại (you, we, they, my friends, those trees,..)
Ví dụ:
- I am loved by my family.
- (Tôi được yêu thương bởi gia đình tôi)
2. Câu bị động: Hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc: S + am/is/are (not) being + V3/ed + (by + O)
- am: chủ ngữ trong câu là ngôi thứ nhất số ít (I)
- is: chủ ngữ trong câu là ngôi thứ ba số ít (he, she, it, dog, flower,..)
- are: các chủ ngữ còn lại (you, we, they, my friends, those trees,..)
Ví dụ:
- A bag is being sewed by my grandmother.
- (Chiếc túi đang được khâu bởi bà tôi)
3. Câu bị động: Hiện tại hoàn thành
Cấu trúc: S + have/has (not) been + V3/ed + (by + O)
- has: chủ ngữ trong câu là ngôi thứ ba số ít (he, she, it, dog, flower,..)
- have: các chủ ngữ còn lại (I, you, we, they, my friends, those trees,..)
Ví dụ:
- Flowers have been sold by her.
- (Hoa đã được bán bởi cô ấy)
4. Câu bị động: Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc: S + have/has (not) been being + V3/ed + (by + O)
- has: chủ ngữ trong câu là ngôi thứ ba số ít (he, she, it, dog, flower,..)
- have: các chủ ngữ còn lại (I, you, we, they, my friends, those trees,..)
Ví dụ:
- The earphone has been being used for almost 2 years.
- (Tai nghe đó đã được sử dụng gần 2 năm rồi)
5. Câu bị động: Quá khứ đơn
Cấu trúc: S + was/were (not) + V3/ed + (by + O)
- was: chủ ngữ trong câu là ngôi thứ nhất số ít (I) hoặc ngôi thứ ba số ít (he, she, it, dog, flower,..)
- were: các chủ ngữ còn lại (you, we, they, my friends, those trees,..)
Ví dụ:
- The book was written by him last year.
- (Cuốn sách đã được viết bởi anh ta vào năm ngoái)
6. Câu bị động: Quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc: S + was/were (not) being + V3/ed + (by + O)
- was: chủ ngữ trong câu là ngôi thứ nhất số ít (I) hoặc ngôi thứ ba số ít (he, she, it, dog, flower,..)
- were: các chủ ngữ còn lại (you, we, they, my friends, those trees,..)
Ví dụ:
- The house was being painted when it started raining.
- (Ngôi nhà đang được sơn khi trời bắt đầu mưa)
7. Câu bị động: Quá khứ hoàn thành
Cấu trúc: S + had (not) been + V3/ed + (by + O)
Ví dụ:
- The book had been read by millions of people before it was made into a movie.
- (Cuốn sách đã được đọc bởi hàng triệu người trước khi nó được chuyển thể thành phim)
8. Câu bị động: Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc: S + had (not) been being + V3/ed + (by + O)
Ví dụ:
- The room had been being decorated for two weeks before the party.
- (Phòng đã được trang trí trong suốt hai tuần trước khi tiệc bắt đầu)
9. Câu bị động: Tương lai đơn
Cấu trúc: S + will (not) be + V3/ed + (by + O)
Ví dụ:
- The new building will be completed by the end of next year.
- (Tòa nhà mới sẽ được hoàn thành vào cuối năm tới)
10. Câu bị động: Tương lai tiếp diễn
Cấu trúc: S + will (not) be being + V3/ed + (by + O)
Ví dụ:
- By this time tomorrow, the car will be being repaired by the mechanic.
- (Vào thời điểm này ngày mai, chiếc xe sẽ đang được thợ sửa chữa)
11. Câu bị động: Tương lai hoàn thành
Cấu trúc: S + will (not) have been + V3/ed + (by + O)
Ví dụ:
- By the time she arrives, the cake will have