Chuyển tới nội dung

Những Dạng Câu Bị động Đặc Biệt

dạng đặc biệt của câu bị động

Bên cạnh những dạng câu bị động thông thường, bạn cũng cần lưu ý một vài cấu trúc câu đặc biệt trong Tiếng Anh như:

2.1. Câu bị động “kép”

Trong Tiếng Anh, câu bị động kép còn được biết đến là câu bị động với mệnh đề That. Khi bắt gặp câu có mệnh đề That làm tân ngữ, đi kèm là các động từ như: Agree, allege, announce, assume, hope, believe, claim, consider, estimate, expect, feel, find, know, report, rumor, say, think, understand, bạn có thể chuyển đổi theo cấu trúc sau:

Dạng chủ động:
S + think/suppose/consider/report…..+ that + clause

→ Dạng bị động:
It + be + thought/supposed/considered/reported…+ that + clause

→ Dạng bị động:
S + be + thought/ said/supposed… + to + V-inf

Ví dụ:

  • Mọi người đều biết rằng anh ấy cứu cô ấy.
    → Anh ấy được biết đến vì đã cứu cô ấy.
    → Được biết rằng anh ấy cứu cô ấy.

2.2. Câu bị động dựa trên cấu trúc “Nhờ vả ai đó làm gì”

Trong Tiếng Anh, khi nhờ vả hoặc yêu cầu ai làm việc gì đó cho mình, ta thường dùng “have” và “get”

S + have + O + V ⟶ Dạng bị động:
S + have + something + P2

S + get + O + to-V ⟶ Dạng bị động:
S + get + something + P2

Ví dụ:

  • Mary nhờ Tom lau xe.
    → Mary nhờ làm lau xe bằng Tom.

  • Tôi nhờ thợ làm tóc nhuộm tóc của tôi.
    → Tôi nhờ làm nhuộm tóc bằng thợ làm tóc.

2.3. Một số câu bị động với động từ chỉ giác quan

Khi câu chủ động chứa những động từ thể hiện giác quan (verb of perception) bao gồm các từ như: see (nhìn), hear (nghe), watch (xem), look (nhìn), notice (nhận thấy)

Dạng chủ động:
S + V + O + V-ing/to V-inf

→ Dạng bị động:
S + be + V3/ed + V-ing

Ví dụ:

  • Họ nhìn thấy xe tải chạy xuống đồi.
    → Xe tải được nhìn thấy đang chạy xuống đồi.

  • Tôi nhận thấy họ đến và rời đi chỉ trong vòng 10 phút.
    → Họ được nhận thấy đến và rời đi chỉ trong vòng 10 phút.

2.4. Câu bị động với động từ theo sau bởi hai tân ngữ

Trong tiếng Anh, bạn sẽ đôi lần bắt gặp các động từ như give lend, send, show, buy, make, get. Những động từ này thường được theo sau bởi hai tân ngữ: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

Dạng chủ động:
S + V + O1 (tân ngữ gián tiếp) + O2 (tân ngữ trực tiếp)

Trong cấu trúc câu chủ động bên trên, O1 – tân ngữ gián tiếp chỉ một người, sự vật hoặc sự việc không chịu tác động trực tiếp, có mối quan hệ không quá gần gũi với động từ chính.

O2 – Tân ngữ trực tiếp sẽ chịu tác động trực tiếp hoặc có liên quan mật thiết đến động từ trong câu.

Ví dụ:

  • Cha tôi cho tôi một chiếc máy ảnh mới.
    → Một chiếc máy ảnh mới được cho tôi bởi cha tôi.

Với dạng câu này, bạn có thể chuyển đổi thành dạng đặc biệt của câu bị động (Passive Voice đặc biệt) theo hai trường hợp như sau:

Trường hợp 1: Khi tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ chính trong câu:
Dạng bị động: S + be + V3/ed + O2 (tân ngữ trực tiếp)

Ví dụ:

  • Mẹ tôi tặng tôi một cây son mới trong ngày sinh nhật của tôi.
    → Một cây son mới được tặng cho tôi bởi mẹ tôi trong ngày sinh nhật của tôi.

  • Giáo viên tôi cho tôi bài tập.
    → Bài tập được cho tôi bởi giáo viên tôi.

Trường hợp 2: Khi tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ chính trong câu:
Dạng bị động: S + be + V3/ed + by + O2 (tân ngữ trực tiếp)

Ví dụ:

  • Nhân viên bán hàng đang giới thiệu căn nhà mới cho khách hàng.
    → Căn nhà mới được giới thiệu cho khách hàng bởi nhân viên bán hàng.

  • Minh nói với Lan sự thật.
    → Sự thật được nói với Lan bởi Minh.

2.5. Câu bị động với động từ theo sau bởi hai tân ngữ

Nếu theo sau động từ là một động từ dạng V-ing, trường hợp đặc biệt của câu bị động có thể được chuyển đổi theo công thức sau:

Dạng chủ động:
S + O + V-ing

→ Dạng bị động:
S + somebody/something + being + V3/ed

Các động từ được áp dụng trong dạng câu này: love, like, dislike, enjoy, fancy, hate, imagine, admit, involve, deny, avoid, regret, mind….

Ví dụ:

  • Tôi không phiền khi bạn mở cửa sổ.
    → Tôi không phiền khi cửa sổ được mở.

  • Tôi không thích khi bạn xem TV suốt ngày.
    → Tôi không thích khi TV được xem suốt ngày bởi bạn.

2.6. Câu bị động mệnh lệnh

Với những câu mệnh lệnh bắt đầu bằng “It’s”, cấu trúc câu bị động đặc biệt sẽ có dạng như sau:

Dạng chủ động:
It’s one’s duty to + V-inf

→ Dạng bị động:
S + to be + supposed to + V-inf

Ví dụ:

  • Nhiệm vụ của bạn là hoàn thành bài tập vào ngày hôm nay.
    → Bạn nên hoàn thành bài tập vào ngày hôm nay.

  • Nhiệm vụ của bạn là dọn dẹp nhà vào ngày hôm nay.
    → Bạn nên dọn dẹp nhà vào ngày hôm nay.

Dạng chủ động:
It’s necessary to + V-inf

→ Dạng bị động:
S + should/ must + be + Ved

Ví dụ:

  • Cần phải giải quyết tắc đường.
    → Tắc đường nên được giải quyết.

  • Cần phải giải quyết vấn đề môi trường trong cuộc hội nghị tới.
    → Vấn đề môi trường nên được giải quyết trong cuộc hội nghị tới.

Dạng chủ động:
Câu mệnh lệnh thức (Verb + O)

→ Dạng bị động:
S + should/ must + be + Ved

Ví dụ:

  • Hãy tắt máy sưởi, làm ơn!
    → Máy sưởi nên bị tắt.

  • Hãy mở cửa sổ, làm ơn!
    → Cửa sổ nên được mở.

2.7. Câu bị động với động từ Make/Let

Sau hai động từ “Make” và “Let”, hầu hết các động từ đều ở dạng nguyên mẫu không chia. Vì thế, khi chuyển sang dạng đặc biệt của câu bị động, bạn cần áp dụng theo cấu trúc như sau:

S + MAKE + sb + V-inf ⟶ Dạng bị động:
S + be + made + to + V-inf

S + LET + sb + V-inf ⟶ Dạng bị động:
Let + sb/sth + be P2 hoặc be allowed to V-inf

Ví dụ:

  • Họ buộc tôi phải làm việc nhà một mình.
    → Tôi bị buộc phải làm việc nhà một mình.

  • Bố mẹ tôi không bao giờ để tôi lái xe một mình.
    → Tôi không bao giờ được phép lái xe một mình bởi bố mẹ tôi.

2.8. Câu bị động của 7 động từ đặc biệt

Trong tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp 7 động từ đặc biệt bao gồm: suggest, require, request, order, demand, insist, recommend. Cấu trúc câu bị động đặc biệt đối với các động từ này có thể áp dụng như sau:

Dạng chủ động:
S + suggest/require… + that + Clause (S + (should) + V -inf + O)

→ Dạng bị động:
It + be + P2 (of 7 verbs) + that + something + to be + P2

Ví dụ:

  • Phụ huynh đề nghị rằng các em nhỏ (nên) làm bài thi sớm.
    → Được đề nghị rằng bài thi nên được làm sớm.

Dạng chủ động:
It + be + adj + for somebody + to V + to do something

→ Dạng bị động:
It + to be + adj + for something + to be done.

Ví dụ:

  • Việc phát hành album mới vào thứ Tư tới là không thể.
    → Không thể phát hành album mới vào thứ Tư tới.

  • Việc hoàn thành bài tập trong 30 phút là không thể.
    → Không thể hoàn thành bài tập trong 30 phút.

2.9. Câu bị động với chủ ngữ giả “It”

Dạng chủ động:
It + be + adj + for somebody + to V + to do something

→ Dạng bị động:
It + to be + adj + for something + to be done.

Ví dụ:

  • Việc phát hành album mới vào thứ Tư tới là không thể.
    → Không thể phát hành album mới vào thứ Tư tới.

  • Việc hoàn thành bài tập trong 30 phút là không thể.
    → Không thể hoàn thành bài tập trong 30 phút.


Giờ đây, bạn đã nắm vững các dạng câu bị động đặc biệt trong Tiếng Anh. Hãy thực hành sử dụng chúng để trở thành một người sử dụng Tiếng Anh thành thạo hơn!

Ngoài ra, nếu bạn muốn kiểm tra kỹ năng TOEIC và ngữ pháp Tiếng Anh của mình, hãy ghé thăm trang web testtoeic.com. Tại đây, bạn có thể tham gia miễn phí các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp Tiếng Anh để đo đạc trình độ của mình. Đừng bỏ lỡ cơ hội này, hãy thử sức ngay hôm nay!

testtoeic.com