Chuyển tới nội dung

Câu điều Kiện Tiếng Anh

câu điều kiện tiếng anh

Câu điều kiện (Conditional sentences) là một trong những chủ đề ngữ pháp phổ biến nhất trong tiếng Anh, áp dụng không chỉ cho học sinh mà còn cho người đi làm. Tuy nhiên, có quá nhiều tài liệu về từng loại câu điều kiện và các công thức điều kiện khác nhau, khiến cho việc học và hiểu sâu về nội dung này trở nên khó khăn. Để giúp bạn tổng hợp những kiến thức quan trọng về câu điều kiện, chúng tôi đã sẵn sàng cung cấp một bài viết chất lượng. Hãy đọc tiếp dưới đây!

1. Câu điều kiện trong tiếng Anh là gì?

Câu điều kiện (Conditional sentences) là dạng câu được sử dụng để biểu thị một giả định về một sự việc có thể xảy ra trong trường hợp có một điều kiện cụ thể. Một câu điều kiện thường có cấu trúc gồm hai mệnh đề: một mệnh đề “Nếu” mô tả tình huống một điều có thể xảy ra hoặc không xảy ra, được gọi là ‘if clause’ – “mệnh đề if”, và một mệnh đề “thì…” thể hiện kết quả.

Những câu điều kiện trong tiếng Anh
  • If the dress was cheaper, I would buy it. (Nếu chiếc váy rẻ hơn thì tôi đã mua nó.)
  • If the weather is beautiful, we will go picnic. (Nếu thời tiết đẹp, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)

Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, mệnh đề chính có thể được đảo lên trước mà không làm thay đổi ngữ nghĩa của câu.

2. Các câu điều kiện trong tiếng Anh

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụ thể định nghĩa, cách sử dụng và công thức của các loại câu điều kiện trong tiếng Anh. Cách nhớ và hiểu các công thức này rất quan trọng trong việc nắm vững hơn về câu điều kiện và áp dụng chúng vào việc nói và viết. Hãy cùng tìm hiểu!

2.1. Câu điều kiện loại 0 (Zero conditional)

2.1.1. Định nghĩa

Câu điều kiện loại 0 là câu điều kiện luôn luôn có thật ở thì hiện tại.

2.1.2. Công thức câu điều kiện loại 0

If + S+ V(s/es) +…, S+ V(s/es) +… (Thì hiện tại đơn, thì hiện tại đơn)

2.1.3. Cách sử dụng

Câu điều kiện loại 0 thường được sử dụng để diễn tả:

  • Thói quen, hành động thường xuyên xảy ra với điều kiện cụ thể được đáp ứng.
    • Ví dụ: If the baby is hungry, he cries. (Nếu em bé đói thì nó khóc.)
  • Sự thật hiển nhiên, một đặc điểm thường thấy, thói quen, kết quả tất yếu sẽ xảy ra.
    • Ví dụ: Water becomes ice if you freeze it. (Nước sẽ biến thành đá nếu bạn làm đông nó.)
  • Lời chỉ dẫn, đề nghị.
    • Ví dụ: If Jenny calls, tell her to meet me at the school library. (Nếu Jenny gọi, hãy bảo cô ấy gặp tôi ở thư viện trường.)

2.2. Câu điều kiện loại 1 (Conditional sentences type 1)

2.2.1. Định nghĩa Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 được hiểu là là câu điều kiện có thực ở thì hiện tại với điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

2.2.2. Công thức câu điều kiện loại 1

If + S+ V(s/es) +…, S+ will + V(bare) +… (Thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn)

2.2.3. Cách sử dụng

Câu điều kiện loại 1 dùng để:

  • Diễn tả kết quả của một sự việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
  • Diễn tả sự cho phép, đồng ý,… khi dùng với “may/can + V(bare)”.
  • Thể hiện lời đề nghị, yêu cầu, gợi ý, khuyên nhủ khi sử dụng “must/have to/ought to/should/… + V(bare)”.

2.3. Câu điều kiện loại 2 (Conditional sentences type 2)

2.3.1. Định nghĩa câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được hiểu là câu điều kiện trái với thực tế trong hiện tại.

2.3.2. Công thức câu điều kiện loại 2

If + S + V-ed + …, S + would + V(bare) + … (Quá khứ đơn, Would + động từ nguyên mẫu)

2.3.3. Cách sử dụng

Câu điều kiện loại 2 được dùng để miêu tả những tình huống không có thật, không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và đặt giả thiết về kết quả nếu nó có thể xảy ra.

2.4. Câu điều kiện loại 3 (Conditional sentences type 3)

2.4.1. Định nghĩa câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thật ở quá khứ.

2.4.2. Công thức câu điều kiện loại 3

If + S + had + V(pp) + …, S + would + have + V(pp) + … (Quá khứ hoàn thành, Would + động từ ở dạng hiện tại hoàn thành)

2.4.3. Cách sử dụng

Câu