Câu bị động là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng không thể bỏ qua trong chương trình tiếng Anh lớp 9. Tuy nhiên, nhiều bạn học sinh vẫn đang gặp khó khăn với các dạng bài tập câu bị động lớp 9 làm mất điểm trong các bài thi tiếng Anh.
Để giúp các bạn ôn tập những kiến thức trọng tâm về câu bị động lớp 9, IELTS LangGo sẽ hệ thống lại các công thức câu bị động quan trọng cần nhớ kèm bài tập có đáp án. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay nhé!
1. Khái niệm Câu bị động lớp 9
Câu bị động (Passive voice) là câu dùng để nhấn mạnh hành động, trong đó, chủ thể của câu (người, con vật,…) nhận hành động hoặc chịu tác động của hành động chứ không thực hiện hành động đó.
Công thức chung của câu bị động (passive voice):
Câu chủ động: S + V + O
Câu bị động: S + To be + Ved/V3 + (by + người/tác nhân thực hiện hành động)
=> Trong đó, tân ngữ của câu chủ động sẽ được chuyển thành chủ ngữ của câu bị động
Ví dụ:
- Câu chủ động: My roommate cleans the floor. (Bạn cùng phòng của tôi lau sàn nhà.)
- Câu bị động tương ứng: The floor is cleaned by my roommate. (Sàn nhà được bạn cùng phòng của tôi lau sạch.)
Trong câu bị động, trọng tâm không phải là “my roommate” – bạn cùng phòng của tôi (tác nhân thực hiện hành động), mà là “floor” – sàn nhà (chịu tác động của hành động).
Trên thực tế, trong giao tiếp tiếng Anh, người nói thường dùng câu bị động khi tác nhân/chủ thể thực hiện hành động không rõ ràng hoặc không quan trọng.
2. Công thức câu bị động lớp 9 quan trọng cần nhớ
Với cấu trúc chung của câu bị động, động từ “to be” sẽ thay đổi tùy thuộc vào thì của câu. Cùng tham khảo các công thức câu bị động lớp 9 quan trọng cần nhớ dưới đây:
2.1. Cấu trúc câu bị động lớp 9 cơ bản
Dưới đây là một số cấu trúc câu bị động lớp 9 cơ bản mà các bạn cần nắm vững:
- Thì
- Câu chủ động
- Câu bị động
- Hiện tại đơn
- S+V(s/es) + O
- Ví dụ: She eats apples every morning. (Cô ấy ăn táo vào mỗi buổi sáng.)
- S+ is/am/are + V3/ed + (by + O)
- Ví dụ: Apples are eaten by her every morning. (Táo được cô ấy ăn vào mỗi buổi sáng.)
- Hiện tại tiếp diễn
- S+ is/am/are + V-ing + O
- Ví dụ: My father is planting some flowers now. (Bây giờ bố tôi đang trồng một vài loại hoa.)
- S + is/am/are + being + V3/ed + (by + O)
- Ví dụ: Some flowers are being planted by my father now. (Bây giờ một vài loại hoa đang được trồng bởi bố tôi.)
- Hiện tại hoàn thành
- S+ have/ has + V3 + O
- Ví dụ: Jane has finished her IELTS homework. (Jane đã làm xong bài tập IELTS của cô ấy.)
- S + have/ has been + V3/ed + (by + O)
- Ví dụ: Jane’s IELTS homework has been finished by her. (Jane đã làm xong bài tập IELTS của cô ấy.)
- Quá khứ đơn
- S + V2/ed + O
- Ví dụ: We found a lost cat in the stadium yesterday. (Chúng tôi đã tìm thấy một con mèo bị lạc ở sân vận động ngày hôm qua.)
- S + was/were + V3/ed + (by +O)
- Ví dụ: A lost cat was found by us in the stadium yesterday. (Một con mèo bị lạc đã được chúng tôi tìm thấy ở sân vận động ngày hôm qua.)
- Quá khứ tiếp diễn
- S + was/were + V-ing + O
- Ví dụ: He was buying a motorbike at 8 am yesterday. (Anh ấy đang mua một chiếc xe máy vào lúc 8 giờ sáng ngày hôm qua.)
- S + was/were +being + V3/ed + (by + O)
- Ví dụ: A motorbike was being bought by him at 8 am yesterday. (Một chiếc xe máy được anh ấy mua vào lúc 8 giờ sáng ngày hôm qua.)
- Quá khứ hoàn thành
- S + had + V3/ed
- Ví dụ: She had sent a birthday gift to her classmate last week. (Cô ấy đã gửi một món quà sinh nhật cho bạn cùng lớp vào tuần trước.)
- S + had been + V3/ed + (by O)
- Ví dụ: A birthday gift had been sent to her classmate by her last week. (Một món quà sinh nhật đã được cô ấy gửi cho bạn cùng lớp vào tuần trước.)
- Tương lai đơn
- S + will + V(nguyên thể) + O
- Ví dụ: She will do houseworks tomorrow. (Cô ấy sẽ làm việc nhà vào ngày mai.)
- S + will + be + V3/ed + (by O)
- Ví dụ: Houseworks will be done by her tomorrow. (Công việc nhà sẽ được cô ấy làm vào ngày mai.)
- Tương lai gần
- S + am/is/are + going to + V(nguyên thể)
- Ví dụ: He is going to book movie tickets next week. (Anh ấy sẽ đặt vé xem phim vào tuần tới.)
- S + am/is/are + going to + be + V3/ed + (by O)
- Ví dụ: Movie tickets are going to be booked by him next week. (Vé xem phim sẽ được anh ấy đặt vào tuần tới.)
2.2. Cấu trúc câu bị động với động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết (modal verbs) là những động từ dùng để bổ nghĩa cho động từ chính, diễn tả khả năng của sự việc như can, could, have to, may, might, should, need, will, shall,…
Dưới đây là các cấu trúc bị động với động từ khuyết thiếu ở hiện tại và quá khứ:
Can/Could: có thể
- Thể chủ động
- Thể bị động
- Hiện tại
- Can + V(bare infinitive)
- Can + be + V-ed/PP (Past Participle)
- Quá khứ
- Could + V(bare infinitive)
- Could + have been + V-ed/PP (Past Participle)
Ví dụ:
-
Câu chủ động: We can’t find the book you want to buy. (Chúng tôi không thể tìm thấy cuốn sách bạn muốn mua.)
-
=> Câu bị động: The book you want to buy can not be found by us. (Cuốn sách bạn muốn mua không thể được tìm thấy.)
-
Câu chủ động: You all could have done homeworks two days ago. (Tất cả các bạn có thể đã làm bài tập về nhà hai ngày trước.)
-
=> Câu bị động: Homeworks could have been done by you all two days ago. (Bài tập về nhà có thể đã được bạn làm từ hai ngày trước.)
May/Might: có thể, có lẽ
- Thể chủ động
- Thể bị động
- Hiện tại
- May/Might + V(bare infinitive)
- May/Might + be + V-ed/PP (Past Participle)
- Quá khứ
- May/Might + V(bare infinitive)
- May/Might + have been + V-ed/PP (Past Participle)
Ví dụ:
-
Câu chủ động: We can’t find the book you want to buy. (Chúng tôi không thể tìm thấy cuốn sách bạn muốn mua.)
-
=> Câu bị động: Homeworks could have been done by you all two days ago. (Bài tập về nhà có thể đã được bạn làm từ hai ngày trước.)
-
Câu chủ động: You all could have done homeworks two days ago. (Tất cả các bạn có thể đã làm bài tập về nhà hai ngày trước.)
-
=> Câu bị động: The book you want to buy can not be found by us. (Cuốn sách bạn muốn mua không thể được tìm thấy.)
Should/Ought to: nên
- Thể chủ động
- Thể bị động
- Hiện tại
- Should/Ought to + V(bare infinitive)
- Should/Ought to + be + V-ed/PP (Past Participle)
- Quá khứ
- Should/Ought to + V(bare infinitive)
- Should/Ought to + have been + V-ed/PP (Past Participle)
Ví dụ:
-
Câu chủ động: You should turn on the light as it’s dark now. (Bây giờ trời tối nên bạn nên bật đèn lên.)
-
=> Câu bị động: Light should be turned on as it’s dark now. (Nên bật đèn lên vì lúc này trời tối.)
-
Câu chủ động: You ought to do exercises regularly.
-
=> Câu bị động: Exercises ought to be done regularly by you. (Bạn nên thực hiện các bài tập thường xuyên.)
Must/Have to: phải
- Thể chủ động
- Thể bị động
- Hiện tại
- Must/Have to + V(bare infinitive)
- Should/Ought to + be + V-ed/PP (Past Participle)
- Quá khứ
- Should/Ought to + V(bare infinitive)
- Should/Ought to + have been + V-ed/PP (Past Participle)
Ví dụ:
-
Câu chủ động: Students must submit their exams on time.
-
=> Câu bị động: Exams must be submitted on time. (Học sinh phải mặc đồng phục mỗi sáng thứ Hai → Đồng phục phải được mặc vào mỗi sáng thứ Hai (bởi học sinh).)
-
Câu chủ động: Our class have to complete the camping plan before we go to school. (Lớp chúng tôi phải hoàn thành kế hoạch cắm trại trước khi đến trường.)
-
=> Câu bị động: The camping plan has to be completed before we go to school. (Kế hoạch cắm trại phải được hoàn thành trước khi đến trường.)
Will/Be going to: sẽ
- Thể chủ động
- Thể bị động
- Will/Be going to + V(bare infinitive)
- Will/be going to + be + V-ed/PP (Past Participle)
Ví dụ:
-
Câu chủ động: He will throw a small birthday party at a local restaurant. (Anh ấy sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật nhỏ tại một nhà hàng địa phương.)
-
=> Câu bị động: A small birthday will be thrown by him at a local restaurant. (Một sinh nhật nhỏ sẽ được anh ấy tổ chức tại một nhà hàng địa phương.)
-
Câu chủ động: Our principal is going to take some tight measures to deal with bad evils outside school. (Hiệu trưởng của tôi sẽ thực hiện một số biện pháp chặt chẽ để đối phó với những tệ nạn xấu bên ngoài trường học.)
-
=> Câu bị động: Some tight measures are going to be taken by our principal to deal with bad evils outside school. (Một số biện pháp chặt chẽ sẽ được hiệu trưởng áp dụng để đối phó với những tệ nạn bên ngoài trường học.)
2.3. Cấu trúc câu bị động đặc biệt lớp 9
Để ôn luyện tốt hơn chuyên đề câu bị động lớp 9, ngoài những cấu trúc cơ bản, chúng ta cùng tham khảo thêm một số cấu trúc câu bị động lớp 9 đặc biệt:
Cấu trúc câu bị động có nhiều hơn một tân ngữ
Nếu trong câu xuất hiện nhiều hơn một tân ngữ, chúng ta có thể tạo ra hai câu bị động khác nhau.
Ví dụ: My mother gave him a helmet. (Mẹ tôi đưa cho anh ấy một chiếc mũ bảo hiểm.)
- Câu bị động 1: He was given a helmet by my mother. (Anh ấy được mẹ tôi đưa một chiếc mũ bảo hiểm.)
- Câu bị động 2: A helmet was given to him by my mother. (Chiếc mũ bảo hiểm được đưa đến anh ấy bởi mẹ tôi.)
Cấu trúc câu bị động của động từ tường thuật
Các động từ tường thuật như believe, think, rumor, report, say,…, có thể được sử dụng trong câu bị động.
Ví dụ: People say that she is pretty. (Người ta nói rằng cô ấy xinh đẹp.)
=> She is said to be pretty. (Cô ấy được nói là xinh đẹp.)
Cấu trúc câu bị động với have/get
- S + Have + O + V3/ed (by + O)
- S + Get + O + V3/ed (by + O)
Ví dụ: My grandmother had the gardening work done by me. (Bà tôi đã nhờ tôi làm công việc làm vườn.)
=> The gardening work were done by me. (Công việc làm vườn là do tôi làm.)
Cấu trúc bị động với đại từ bất định
Nếu trong câu xuất hiện các đại từ bất định như: someone, anyone, anything, something,… thì chúng ta có thể lược bỏ chúng để câu bị động trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Ví dụ: Someone should open the window. (Ai đó nên mở cửa sổ ra.) => The window should be opened. (Cửa sổ nên được mở bởi ai đó)
2.2. Cấu trúc câu bị động với động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết (modal verbs) là những động từ dùng để bổ nghĩa cho động từ chính, diễn tả khả năng của sự việc như can, could, have to, may, might, should, need, will, shall,…
Dưới đây là các cấu trúc bị động với động từ khuyết thiếu ở hiện tại và quá khứ:
