Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh đã trở thành một phần quan trọng không thể thiếu trong quá trình học ngôn ngữ này. Đặc biệt, nếu bạn muốn nắm vững kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng câu bị động là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết các nguyên tắc và phương pháp chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, cùng với các dạng đặc biệt của câu bị động.
A. Các nguyên tắc
Hãy xem xét ví dụ sau để hiểu rõ hơn về những nguyên tắc cơ bản của câu bị động:
Thay vì viết: Someone has stolen my pen, chúng ta nên viết: My pen has been stolen.
Hoặc thay vì viết: My friend give me a nice present, chúng ta có thể viết: I was given a nice present by my friend hoặc A nice present was given to me by my friend.
Sử dụng câu bị động một cách hiệu quả sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
B. Phương pháp chuyển từ câu Chủ Động sang câu Bị Động
Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, chúng ta có thể làm theo các bước sau:
BƯỚC 1:
Ví dụ:
Chủ động: They sell books.
Bị động: Books are sold by them.
BƯỚC 2:
Đổi động từ (V) ở chủ động sang động từ (V) ở bị động. Verb bị động ở các thì như sau:
- Hiện tại đơn: am/is/are + PP (V3/-ed)
- Quá khứ đơn: was/were + PP (V3/-ed)
- Hiện tại hoàn thành: has/have been + PP (V3/-ed)
- Quá khứ hoàn thành: had been + PP (V3/-ed)
- Tương lai đơn: will/shall be + PP (V3/-ed)
- Tương lai hoàn thành: will/shall have been + PP (V3/-ed)
BƯỚC 3:
Ví dụ:
Chủ động: They sell books.
Bị động: Books are sold by them.
C. Các dạng đặc biệt của câu bị động
Chúng ta cũng cần nắm vững các dạng đặc biệt của câu bị động như sau:
DẠNG 1: Với động từ NEED
Ví dụ:
Chủ động: I need to finish this report.
Bị động: This report needs to be finished (by me).
DẠNG 2: Với động từ theo sau là “to + V1” hoặc “Gerund (V-ing)”
Ví dụ:
Chủ động: He wants to watch the movie.
Bị động: The movie wants to be watched (by him).
DẠNG 3: Với động từ giác quan: SEE, WATCH, HEAR, SMELL, TASTE,…
Ví dụ:
Chủ động: I saw him yesterday.
Bị động: He was seen by me yesterday.
DẠNG 4: Với động từ MAKE, LET:
Ví dụ:
Chủ động: They made her cry.
Bị động: She was made to cry (by them).
DẠNG 5: Với thể nhờ bảo: dùng động từ HAVE hoặc GET (nhờ ai đó làm gì)
Ví dụ:
Chủ động: I had him fix my computer.
Bị động: My computer had been fixed by him.
DẠNG 6: Với động từ tường thuật hoặc bày tỏ ý kiến: SAY, REPORT, SHOW, THINK, BELIEVE, CONSIDER, EXPECT, FEEL, HOPE, KNOW, PROVE,…
Đối với dạng này, chúng ta cần xem xét hai trường hợp:
Trường hợp 1: Động từ ở mệnh đề chính cùng thì với động từ ở mệnh đề tường thuật: dùng “to V1”.
Ví dụ:
Chủ động: They said that she learned English.
Bị động: She was said to have learned English.
Trường hợp 2: Động từ ở mệnh đề chính trước thì so với động từ ở mệnh đề tường thuật: dùng “to have + V3/-ed”. Cụ thể các thì như sau:
Ví dụ:
Chủ động: People believe that she is living in this country.
Bị động: She is believed to be living in this country.
DẠNG 7: Với câu mệnh lệnh
Ví dụ:
Chủ động: Open the door!
Bị động: Let the door be opened!
DẠNG 8: Bị động với công thức
Các tính từ ở dạng này: important, necessary, impossible…
Ví dụ:
Chủ động: This task requires careful attention.
Bị động: Careful attention is required for this task.
DẠNG 9:
Ví dụ:
Chủ động: She was caught speeding.
Bị động: She got caught speeding.
DẠNG 10:
Ví dụ:
Chủ động: They have elected him as the new president.
Bị động: He has been elected as the new president by them.
Trên đây là bài viết về Câu bị động – The Passive, cung cấp cho bạn những kiến thức quan trọng về câu bị động trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình, hãy đến với trang web testtoeic.com để thực hiện các bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong việc nắm vững kiến thức tiếng Anh!
