Infinitive là một phần của động từ không bị ảnh hưởng bởi người hay số. Trong tiếng Anh, phần này của động từ dễ nhận ra khi trước nó có từ ‘to’. Ví dụ: ‘to call’ (gọi).
Active infinitives
Trong tiếng Latin, có ba hình thức infinitive trong giọng chủ động.
1. Active hiện tại
Trong từ điển, hình thức infinitive chủ động hiện tại của một động từ được hiển thị dưới dạng phần nguyên tắc thứ hai và chúng ta đã gặp nó nhiều lần trước đây.
Ví dụ:
- clamo, clamare, clamavi, clamatum (1) – gọi
- habeo, habere, habui, habitum (2) – có
- mitto, mittere, misi, missum (3) – gửi
- servio, servire, servivi, servitum (4) – phục vụ
Thông thường, động từ nhóm một kết thúc bằng ‘-are’, nhóm hai kết thúc bằng ‘-ere’, nhóm ba kết thúc bằng ‘-ere’, và nhóm bốn kết thúc bằng ‘-ire’.
2. Active hoàn thành
Để tạo ra hình thức infinitive hoàn thành chủ động của một động từ, thêm ‘-sse’ vào phần nguyên tắc thứ ba của động từ.
Ví dụ:
- clamo, clamare, clamavi, clamatum (1) – clamavisse
- habeo, habere, habui, habitum (2) – habuisse
- mitto, mittere, misi, missum (3) – misisse
- servio, servire, servivi, servitum (4) – servivisse
Lưu ý hữu ích
Nếu có một ‘v’ ở cuối từ gốc, đôi khi có một hình thức viết tắt của infinitive không bao gồm ‘vi’.
Ví dụ:
- clamavisse có thể trở thành clamasse
- servivisse có thể trở thành servisse
3. Active tương lai
Để tạo ra hình thức infinitive tương lai chủ động của một động từ, sử dụng tân nguyên nhân tương lai (được tạo thành bằng cách loại bỏ ‘-m’ từ tân phúc và thêm ‘-rus’) và thêm ‘esse’.
Ví dụ:
- clamo, clamare, clamavi, clamatum (1) – clamaturus esse
- habeo, habere, habui, habitum (2) – habiturus esse
- mitto, mittere, misi, missum (3) – missurus esse
- servio, servire, servivi, servitum (4) – serviturus esse
Nhớ
Tân nguyên nhân tương lai hoạt động như một tính từ, phù hợp với chủ ngữ của động từ, và được chia như ‘bonus, -a, -um’.
Infinitive bị động
Trong tiếng Latin, cũng có ba hình thức infinitive trong giọng bị động.
1. Passive hiện tại
Để tạo ra hình thức infinitive bị động hiện tại của một động từ nhóm một, hai hoặc bốn, loại bỏ kết thúc ‘-e’ khỏi infinitive hiện tại và thêm ‘-i’.
Ví dụ:
- voco, vocare, vocavi, vocatum (1) – vocari (được gọi)
- habeo, habere, habui, habitum (2) – haberi (được có)
- mitto, mittere, misi, missum (3) – mitti (được gửi)
- servio, servire, servivi, servitum (4) – serviri (được phục vụ)
Đối với nhóm ba, loại bỏ kết thúc ‘-ere’ khỏi infinitive hiện tại và thêm ‘-i’.
Ví dụ:
- dico, dicere, dixi, dictum (3) – dici (được nói)
Vì vậy:
- clamo, clamare, clamavi, clamatum (1) – clamari (được yêu cầu)
- habeo, habere, habui, habitum (2) – haberi (được có)
- mitto, mittere, misi, missum (3) – mitti (được gửi)
- servio, servire, servivi, servitum (4) – serviri (được phục vụ)
2. Passive hoàn thành
Để tạo ra hình thức infinitive bị động hoàn thành của một động từ, loại bỏ ‘-m’ của tân phúc, thêm ‘-s’ để được phần tử ngang và sau đó thêm ‘esse’.
Ví dụ:
- clamo, clamare, clamavi, clamatum (1) – clamatus esse (đã được yêu cầu)
- habeo, habere, habui, habitum (2) – habitus esse (đã được có)
- mitto, mittere, misi, missum (3) – missus esse (đã được gửi)
- servio, servire, servivi, servitum (4) – servitus esse (đã được phục vụ)
3. Passive tương lai
Để tạo ra hình thức infinitive bị động tương lai của một động từ, loại bỏ ‘-m’ của tân phúc và thêm ‘-s’ để được phần tử ngang, sau đó thêm ‘fore’.
Lưu ý hữu ích
Nếu bạn đã học tiếng Latin Cổ trước đây, bạn sẽ nhận ra rằng thay vì tân phúc + ‘iri’, tiếng Latin Trung cổ sử dụng phần tử ngang + ‘fore’ để tạo ra hình thức infinitive bị động tương lai.
Ví dụ:
- clamo, clamare, clamavi, clamatum (1) – clamatus fore (sẽ được yêu cầu)
- habeo, habere, habui, habitum (2) – habitus fore (sẽ được có)
- mitto, mittere, misi, missum (3) – missus fore (sẽ được gửi)
- servio, servire, servivi, servitum (4) – servitus fore (sẽ được phục vụ)
Nhớ
Tân phúc hoạt động như một tính từ, phù hợp với chủ ngữ của động từ và chia như ‘bonus, -a, -um’.
Infinitive độc lập
Các infinitive của động từ độc lập tuân theo các quy tắc của infinitive bị động, như đã chứng minh ở trên.
Mệnh đề gián tiếp giáp với Vị ngữ và Động từ khảo cổ
Trong các tài liệu thời Trung cổ mà bạn gặp phải, bạn thường sẽ thấy infinitive được sử dụng kết hợp với vị ngữ. Đây được gọi là mệnh đề gián tiếp giáp với Vị ngữ và Động từ khảo cổ và được dịch theo một cách riêng biệt.
Ví dụ: Credo Johannem dedisse Matheo terram. Tôi tin rằng John đã tặng đất cho Matthew. (Đúng nghĩa là – Tôi tin John đã tặng đất cho Matthew.)
Lưu ý hữu ích
Bạn thường có thể nhận ra mệnh đề gián tiếp giáp với Vị ngữ và Động từ khảo cổ dựa trên loại động từ đứng trước nó.
Ví dụ:
- để nghe âm thanh, audire, audivi, auditum (4) – để nói
- dico, dicere, dixi, dictum (3) – để nghĩ
- puto, putare, putavi, putatum (1) – để tin
- credo, credere, credidi, creditum (3) – để biết
- scio, scire, scivi, scitum (4) – để hiểu
Danh sách kiểm tra
Bạn tự tin với:
- Ý nghĩa của infinitive chủ động?
- Hình thức của infinitive chủ động?
- Ý nghĩa của infinitive bị động?
- Hình thức của infinitive bị động?
- Ý nghĩa của mệnh đề gián tiếp giáp với Vị ngữ và Động từ khảo cổ?
- Hình thức của mệnh đề gián tiếp giáp với Vị ngữ và Động từ khảo cổ?
Tiếp theo là gì?
Bạn có thể truy cập trang web englishfreetest.com để làm bài kiểm tra tiếng Anh miễn phí và kiểm tra kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh.