Passive Voice – Câu bị động, một khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đòi hỏi chúng ta phải hiểu rõ và sử dụng thành thạo khi ôn luyện cho các kỳ thi tiếng Anh quan trọng như IELTS. Vì vậy, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá về câu bị động, cấu trúc câu, cách sử dụng theo các thì và thực hành bài tập dưới đây.
I. Passive voice (câu bị động) là gì?
Passive voice (câu bị động) là câu mà chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động, được sử dụng để nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động đó. Thì của câu bị động phải tuân theo thì của câu chủ động.
Câu chủ động: Subject + Verb + Object
Câu bị động: Subject + Verb + By Object
Ví dụ:
- Câu chủ động: My mother is washing apples in the yard. (Mẹ tôi đang rửa táo ở ngoài sân)
- Câu bị động: Apples are being washed in the yard by my mother. (Táo đang được rửa ở ngoài sân bởi mẹ tôi)
Lưu ý chung:
-
Nếu S trong câu chủ động là: they, people, everyone, someone, anyone, etc => được bỏ đi trong câu bị động.
Ví dụ: Someone stole my motorbike last night. (Ai đó lấy trộm xe máy của tôi đêm qua)
→ My motorbike was stolen last night. (Xe máy của tôi đã bị lấy trộm đêm qua)
-
Nếu là người hoặc vật trực tiếp gây ra hành động, sử dụng “by”, nhưng nếu là gián tiếp gây ra hành động thì sử dụng “with”.
II. Chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động trong các thì tiếng Anh
Công thức chuyển câu chủ động sang câu bị động được thể hiện trong bảng dưới đây:
| Thì | Chủ động | Bị động |
|---|---|---|
| Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + being + P2 |
| Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + P2 |
| Hiện tại hoàn thành | S + have/has + P2 + O | S + have/has + been + P2 |
| Quá khứ đơn | S + V(ed/Ps) + O | S + was/were + P2 |
| Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + P2 |
| Quá khứ hoàn thành | S + had + P2 + O | S + had + been + P2 |
| Tương lai đơn | S + will + V-infi + O | S + will + be + P2 |
| Tương lai hoàn thành | S + will + have + P2 + O | S + will + have + been + P2 |
| Tương lai gần | S + am/is/are going to + V-infi + O | S + am/is/are going to + be + P2 |
| Động từ khuyết thiếu | S + ĐTKT + V-infi + O | S + ĐTKT + be + P2 |
III. Các dạng câu bị động
1. Bị động với những động từ có 2 tân ngữ
Một số động từ được theo sau bởi hai tân ngữ như: give (đưa), lend (cho mượn), send (gửi), show (cho), buy (mua), make (làm), get (cho), … thì ta sẽ có 2 câu bị động.
Ví dụ 1: I gave him an apple. (Tôi đã cho anh ấy một quả táo)
- An apple was given to him. (Một quả táo đã được trao cho anh ta)
- He was given an apple by me. (Anh ta đã được tôi trao cho một quả táo)
Ví dụ 2: He sends his relative a letter.
- His relative was sent a letter. (Người thân của anh ấy đã được gửi một lá thư)
- A letter was sent to his relative. (Một lá thư đã được gửi cho người thân của anh ấy)
2. Thể bị động của các động từ tường thuật
Các động từ tường thuật gồm: assume, believe, claim, consider, expect, feel, find, know, report, say, …
S: chủ ngữ; S’: Chủ ngữ bị động
O: Tân ngữ; O’: Tân ngữ bị động
Câu nhờ vả với các động từ have, get, make có thể được đổi sang câu bị động.
3. Câu chủ động là câu nhờ vả
4. Câu chủ động là câu hỏi Yes/No
Thể bị động của câu hỏi Yes/No.
5. Bị động với các động từ chỉ quan điểm, ý kiến
Một số động từ chỉ quan điểm ý kiến thông dụng là: think/say/suppose/believe/consider/report… (nghĩ rằng/nói rằng/cho rằng/tin rằng/xem xét rằng/thông báo rằng…).
Ví dụ: People think he stole his mother’s money. (Mọi người nghĩ anh ta lấy cắp tiền của mẹ anh ta)
- It is thought that he stole his mother’s money. (Người ta cho rằng anh ta đã ăn cắp tiền của mẹ mình)
- He is thought to have stolen his mother’s money. (Anh ta được cho là đã ăn cắp tiền của mẹ mình)
6. Bị động với các động từ chỉ giác quan
Các động từ giác quan là các động từ chỉ nhận thức của con người như: see (nhìn), hear (nghe), watch (xem), look (nhìn), notice (nhận thấy), ….
Cấu trúc: S + Vp + Sb + V-ing. (nhìn/xem/nghe… ai đó đang làm gì) Ai đó chứng kiến người khác làm gì và chỉ thấy 1 phần của hành động hoặc 1 hành động đang diễn ra bị 1 hành động khác xen vào.
Ví dụ:
- He watched them playing football. (Anh ta nhìn thấy họ đang đá bóng)
- They were watched playing football. (Họ đã được nhìn thấy đang đá bóng)
Cấu trúc: S + Vp + Sb + V. (nhìn/xem/nghe ai đó làm gì) Ai đó chứng kiến người khác làm gì từ đầu đến cuối.
Ví dụ:
- I heard her cry. (Tôi nghe thấy cô ấy khóc)
- She was heard to cry. (Cô ấy đã được nghe thấy là đang khóc)
7. Câu chủ động là câu mệnh lệnh
Thể khẳng định:
- Chủ động: V + O + …
- Bị Động: Let O + be + V3/-ed
Ví dụ: Put your pen down → Let your pen be put down. (Bỏ cây bút xuống)
Thể phủ định:
- Chủ động: Do not + V + O + …
- Bị động: Let + O + NOT + be + V3/-ed
Ví dụ: Do not take this item. → Let this item not be taken. (Không lấy sản phẩm này)
IV. Bài tập về câu bị động
Để rèn luyện kiến thức về câu bị động, hãy thử làm một số bài tập sau đây và kiểm tra đáp án bên dưới:
Bài tập 1: Chuyển câu sau sang câu bị động
- John gets his sister to clean his shirt.
- Anne had had a friend type her composition.
- Rick will have a barber cut his hair.
- They had the police arrest the shoplifter.
- Are you going to have the shoemaker repair your shoes?
- I must have the dentist check my teeth.
- She will have Peter wash her car tomorrow.
- They have her tell the story again.
Bài tập 2: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
- Toshico had her car (repair) … by a mechanic.
- Ellen got Marvin (type) … her paper.
- We got our house (paint) … last week.
- Dr Byrd is having the students (write) … a composition.
- Mark got his transcripts (send) … to the university.
- Maria is having her hair (cut) … tomorrow.
- Will Mr. Brown have the porter (carry) … his luggage to his car?
Đáp án:
Bài tập 1:
- John gets his shirt cleaned.
- Anne has had her composition typed.
- Rick will have his hair cut.
- They had the shoplifter arrested.
- Are you going to have your shoes repaired?
- I must have my teeth checked.
- She will have her car washed tomorrow.
- They have the story told again.
Bài tập 2:
- repaired
- to type
- painted
- write
- sent
- cut
- carry
Nếu bạn muốn học thêm và nâng cao trình độ để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và TOEIC, hãy ghé ngay testtoeic.com – trang web cung cấp bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí.
Chúc bạn thành công trong việc nắm vững công thức Passive Voice và ứng dụng linh hoạt trong việc sử dụng tiếng Anh!
