Bị động với động từ khuyết thiếu là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng câu bị động với động từ khuyết thiếu. Điều này đảm bảo rằng bạn sẽ nắm vững lý thuyết và áp dụng thành thạo trong việc sử dụng câu này.
Định nghĩa câu bị động với động từ khuyết thiếu
Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu về khái niệm câu bị động đặc biệt này!
Bị động với động từ khuyết thiếu là gì?
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là những động từ dùng để bổ nghĩa cho động từ chính, dùng để nói về khả năng, dự định, lời khuyên hoặc yêu cầu. Điều đặc biệt là động từ chính sẽ để ở dạng nguyên mẫu khi đi cùng động từ khuyết thiếu.
Câu bị động với động từ khuyết thiếu là sử dụng động từ khuyết thiếu kết hợp với động từ “be” và quá khứ phân từ (V3) để diễn tả hành động được thực hiện bởi một chủ ngữ khác.
Ví dụ:
- Can the car be repaired by tomorrow? (Chiếc xe có thể được sửa chữa vào ngày mai không?)
Công thức câu bị động với động từ khuyết thiếu
Dưới đây là công thức cụ thể của câu bị động với từng kiểu động từ khuyết thiếu.
Can/Could
Đây là 2 động từ khuyết thiếu dùng để nói về khả năng làm gì của đối tượng được nhắc tới trong câu.
- Câu chủ động: S + can/could + V(nguyên thể) + O.
- Câu bị động: O + can + be + V3 (by S).
Ví dụ: Can the car be repaired by tomorrow? (Chiếc xe có thể được sửa chữa vào ngày mai không?)
May/Might
2 động từ khuyết thiếu này thường được dùng diễn tả về khả năng xảy ra của một sự việc (không chắc chắn).
- Câu chủ động: S + may/might + V(nguyên thể) + O.
- Câu bị động: O + may/might + be + V3 (by S).
Ví dụ: This news may be announced soon. (Tin tức sẽ được thông báo sớm.)
Should/Ought to
Should và Ought to được dùng để nói về một lời khuyên hoặc đề nghị.
- Câu chủ động: S + should/ought to + V(nguyên thể) + O.
- Câu bị động: O + should/ought to + be + V3 (by S).
Ví dụ: These dishes should be washed. (Chỗ bát đĩa này nên được rửa sạch.)
Must/Have to
Đây là 2 động từ khuyết thiếu dùng để nói về một yêu cầu, một mệnh lệnh hoặc một quy tắc mà chủ thể phải nghe theo.
- Câu chủ động: S + must/have to + V(nguyên thể) + O.
- Câu bị động: O + must/have to + be + V3 (by S).
Ví dụ: The report must be submitted by the end of the day. (Báo cáo nên được nộp trước cuối ngày.)
Will/Be going to
Will và Be going to diễn tả những hành động xảy ra trong tương lai.
- Câu chủ động: S + will/be going to + V(nguyên thể) + O.
- Câu bị động: O + will/be going to + be + V3 (by S).
Ví dụ: My birthday party will be held on this Saturday. (Bữa tiệc sinh nhật của tôi sẽ được tổ chức vào thứ 7 tuần này.)
Bài tập câu bị động với động từ khuyết thiếu
Để giúp bạn nhớ và ứng dụng kiến thức về phần ngữ pháp này, chúng tôi đã tổng hợp một số dạng bài tập thực hành. Hãy cùng làm và kiểm tra kiến thức của mình nhé!
Bài 1: Rewrite the sentences in passive voice
- The question can be answered.
- Her hair will be fixed.
- The door should be opened.
- The presents may be given to her.
- Your bike ought to be washed.
- The report must be finished.
- Milk need not be bought.
- The words on the blackboard can not be seen.
- Will a hamburger be eaten?
- Can the door be locked?
Bài 2: Fill in the blank with the right form
- Books will be read by the children.
- Geography has to be learnt by Jimmy.
- Food may be served by the waiter.
- The window should be opened.
- A lot of money cannot be spent by poor people.
- All the homework must be done by the students.
- How can the problem be solved?
- This button must not be touched.
- The robbers will be arrested by the police.
- By whom should the damage be paid?
Bài 3: Write passive sentences in with modal verbs
- The rules must be obeyed.
- The lessons should be studied by heart.
- The game may be canceled.
- She cannot be persuaded.
- My car needs to be repaired.
- Fast food should not be eaten too much.
- I want to be taken care of by my mom.
- The money should be sent.
- This task may not be solved.
- My pen doesn’t have to be found.
Bài 4: Choose the correct modal structure
- The money should have been sent yesterday.
- A surprise present might be given to you later.
- It’s a difficult task, but it can be done.
- This house must have been cleaned last week.
- Sarah must have been informed in the case of an emergency.
Mong rằng với bài viết về câu bị động với động từ khuyết thiếu, bạn đã nắm vững lý thuyết của phần ngữ pháp này. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi với những bài viết bổ ích khác nhé!



