Chào mừng các bạn đến với JPF! Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về câu điều kiện trong tiếng Pháp. Le conditionnel là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Pháp và có rất nhiều ứng dụng và quy tắc mà chúng ta cần áp dụng đúng.
Định nghĩa le conditionnel
Le conditionnel là một thì trong tiếng Pháp được sử dụng để diễn đạt tâm trạng. Nó tương tự như thì subjonctif. Thay vì chỉ phụ thuộc vào thời gian để chia động từ, le conditionnel và thì subjonctif được sử dụng để nhấn mạnh tâm trạng và cảm xúc của người nói, thường liên quan đến bối cảnh câu chuyện. Le conditionnel cũng được sử dụng để diễn đạt tương lai từ quá khứ và cũng có thể sử dụng để diễn tả giả thuyết hoặc tưởng tượng.
Dù cách sử dụng của le conditionnel khá đa dạng, cách chia động từ không thay đổi. Vì vậy, bạn không cần phải lo lắng quá nhiều về cách chia động từ ở thì này.
Cấu tạo le conditionnel
Cách chia động từ ở thì conditionnel khá đơn giản. Đầu tiên, chúng ta chia động từ ở thì tương lai đơn. Sau đó, ta bỏ đuôi của futur simple và thêm đuôi imparfait vào động từ gốc.
Ví dụ: Acheter – j’achèterais, tu achèterais, il/elle achèterait, nous achèterons, vous achèteriez, ils/elles achèteraient
Nettoyer: je nettoierais, tu nettoierais, il/elle nettoierait, nous nettoierions, vous nettoieriez, ils/elles nettoieraient
Payer: je paierais, tu paierais, il/elle paierait, nous paierions, vous paieriez, ils/elles paieraient.
Cách sử dụng le conditionnel
Le conditionnel có nhiều ứng dụng khác nhau trong tiếng Pháp, bao gồm:
- Thể hiện một tình huống mà khả năng xảy ra phụ thuộc vào điều kiện.
Ví dụ: Je ferais le tour du monde, si j’étais riche. – Tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới nếu tôi giàu có.
- Thể hiện sự không chắc chắn hoặc nghi ngờ.
Ví dụ: D’après la police, l’assassin serait un homme âgé. Theo cảnh sát, kẻ giết người có thể là một người đàn ông đứng tuổi.
- Đưa ra các yêu cầu, đề xuất, đòi hỏi một cách lịch sự.
Ví dụ: Pourriez-vous fermer la porte, s’il vous plaît ? Làm ơn đóng cửa lại được không?
- Thể hiện đề nghị, mong muốn.
Ví dụ: J’aimerais aller à la fête, mais je dois travailler. – Tôi rất thích đi dự tiệc, nhưng tôi phải làm việc.
- Thể hiện các sự kiện “tương lai trong quá khứ”.
Ví dụ: Il a dit qu’il viendrait. – Anh ấy đã nói rằng sẽ đến.
- Đưa ra lời khuyên.
Ví dụ: Tu devrais faire du sport. – Bạn nên tập thể thao.
- Đưa ra đề xuất.
Ví dụ: Tu pourrais prendre l’option italien. – Bạn có thể lựa chọn tiếng Ý.
Các câu điều kiện trong tiếng Pháp
Tiếng Pháp có ba loại câu điều kiện khác nhau, mỗi loại diễn đạt một khoảng thời gian khác nhau:
- Câu điều kiện loại 1: Si + Chủ ngữ + Động từ khiến ở présent indicatif… + Chủ ngữ + Động từ khiến ở futur simple -> Câu điều kiện về tình huống có thể xảy ra ở tương lai.
Ví dụ: Si tu entends bien ton professeur, tu auras de bonnes notes. – Nếu chăm chỉ nghe thầy giáo, bạn sẽ có điểm tốt.
- Câu điều kiện loại 2: Si + Chủ ngữ + Động từ khiến ở imparfait … + Chủ ngữ + Động từ khiến ở le conditionnel présent -> Câu điều kiện về tình huống không có thực ở hiện tại (sự việc khó có thể xảy ra).
Ví dụ: Si j’étais Ministre de ressources naturelles et de l’environnement, je planterais plus d’arbres. – Nếu là Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường, tôi sẽ trồng nhiều cây xanh hơn.
- Câu điều kiện loại 3: Si + Chủ ngữ + Động từ khiến ở plus-que-parfait… + Chủ ngữ + Động từ khiến ở le conditionnel passé -> Câu điều kiện về tình huống đã không xảy ra ở quá khứ.
Ví dụ: Hier, si tu étais venu, nous serions allés au restaurant. – Nếu bạn đến hôm qua, chúng tôi đã đi nhà hàng rồi.
Bài tập vận dụng
Cùng thực hành với những bài tập dưới đây nhé:
Bài tập 1: Chia các động từ sau đây ở le conditionnel présent:
- Ils ont promis qu’ils (ramener) ………… le bébé du parc.
- Lise a promis qu’elle (acheter) ………… du dessert.
- Rémi a promis qu’il (semer) ………… des plants.
- Mes cousins ont promis qu’ils (acheter) ………… la peinture.
- Jeanne a promis qu’elle (emmener) ………… les enfants au libraire.
- Pierre a promis qu’il (soulever) ………… la question à la réunion.
- Ils ont promis qu’ils (enlever) ………… ces rideaux rouges.
- Sophie a promis qu’elle (ne plus harceler) ………… son petit voisin.
- Elles ont promis qu’elles (envoyer) ………… leurs réponses rapidement.
Bài tập 2: Chia những động từ dưới đây ở thì Imparfait hoặc conditionnel présent:
- Si je le voyais, je (pouvoir) ………… le reconnaître.
- Si j’étais toi, j’ (acheter) ………… le nouveau CD de Sting. Tu l'(apprécier) ………… beaucoup.
- (Prendre) ………… vous le train pour vous rendre dans le sud de la France ou (préférer) ………… vous faire le trajet en voiture?
- S’il (venir) …………, je partirais.
- Si je (connaître) ………… son numéro, je l’appellerais.
- Si l’assassin (dire) ………… la vérité, l’enquêteur bouclerait rapidement son enquête.
- Il recommencerait à travailler s’il n'(avoir) ………… plus d’argent.
- (Vouloir) ………… vous me suivre?
- Si nous avions une voiture, nous (aller) ………… à la mer tous les weekend et nous (être) ………… très heureux.
- Si je savais bien écrire, je lui (envoyer) ………… des lettres.
Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về câu điều kiện trong tiếng Pháp. Hãy tiếp tục theo dõi JPF để cập nhật những thông tin về nước Pháp cũng như kiến thức về văn hóa Pháp nhé.
Ngoài ra, nếu bạn muốn kiểm tra kiến thức tiếng Anh của mình, hãy tham khảo trang web đánh giá tiếng Anh và bài kiểm tra miễn phí tại englishfreetest.com.
