Chuyển tới nội dung

Ngữ Pháp Ielts

Danh từ đếm được

Danh từ đếm được và những đặc điểm của chúng

Danh từ đếm được (Countable nouns) có thể tồn tại ở cả dạng số ít và số nhiều. Tuy nhiên, có những danh từ chỉ có dạng số nhiều như “socks” (tất), “trousers” (quần).

Các đặc điểm của danh từ đếm được:

  • Có thể chia động từ số ít hoặc số nhiều.
  • Có thể thay thế các danh từ này bằng đại từ số ít hoặc số nhiều.
  • Dạng số ít của các danh từ này có thể đứng sau mạo từ a/an/the.

Danh từ không đếm được và những đặc điểm của chúng

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) chỉ các danh từ không thể đếm được và không có dạng số nhiều. Ví dụ như “news” (tin tức), “physics” (vật lý).

Các đặc điểm của danh từ không đếm được:

  • Chỉ được chia động từ số ít.
  • Chỉ thay thế các danh từ này bằng đại từ số ít.
  • Chỉ có thể đo đếm thông qua các đơn vị đo lường cụ thể và đếm được (ví dụ: “a bottle of water” – một chai nước, “one bar of soap” – một thanh xà phòng).
  • Không thể đứng sau các mạo từ a/an.

Động từ

Nội động từ

Nội động từ (Intransitive verbs) diễn tả hành động diễn ra với người nói hoặc người trực tiếp thực hiện hành động đó. Nội động từ không có tân ngữ trực tiếp đi kèm theo. Nếu có tân ngữ, phải có giới từ đi trước.

Ví dụ:

  • She swims (Cô ấy bơi).
  • Children play in the yard (Trẻ em chơi trong sân).

Ngoại động từ

Ngoại động từ (Transitive verbs) diễn tả một hành động trực tiếp lên một người hoặc vật khác. Ngoại động từ thường đi kèm với tân ngữ. Để câu trở nên đầy đủ, ngoại động từ luôn cần có một danh từ hoặc đại từ theo sau.

Ví dụ:

  • I ate an apple (Tôi ăn một quả táo).

Trong ví dụ trên, không thể chỉ nói “I ate” vì câu sẽ không hoàn chỉnh. Bạn cần thêm một danh từ gọi là tân ngữ (“an apple” là tân ngữ trực tiếp của “ate”).

Động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) được coi là động từ bất quy tắc dùng để bổ trợ cho động từ chính trong câu. Chúng thường được sử dụng để diễn tả mục đích, ngữ nghĩa của câu, yêu cầu, khả năng, sự cho phép.

Các đặc điểm của Modal Verbs:

  • Luôn phải có một động từ nguyên mẫu theo sau.
  • Hình thức của Modal verbs không thay đổi theo chủ ngữ.
  • Khi dùng dưới dạng phủ định, không cần dùng trợ động từ mà chỉ cần thêm “not” vào phía sau.
  • Khi đặt câu hỏi, không cần dùng trợ động từ mà chỉ cần đảo động từ khiếm khuyết ra trước chủ ngữ.
  • Không có dạng V-ing, V-ed, to Verb.

Tính từ

Tính từ (adjective) dùng để miêu tả đặc điểm của bất kỳ sự vật, hiện tượng nào. Vai trò của tính từ là bổ trợ cho danh từ.

Tính từ được phân loại thành các nhóm như sau:

Tính từ dùng để miêu tả

Loại tính từ này dùng để miêu tả cho danh từ và giúp trả lời câu hỏi như “sự vật đó như thế nào”. Tính từ miêu tả bao gồm:

  • Mô tả chung (không được viết hoa): big (lớn), tall (cao), ugly (xấu), small (nhỏ).
  • Mô tả riêng (viết hoa): Vietnamese (Việt Nam), American (Mỹ), Australian (Úc),…

Ví dụ: My sister is tall (Chị gái tôi cao).

Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu mô tả chủ thể sở hữu của đối tượng. Các tính từ sở hữu phổ biến bao gồm: my (của tôi), his (của anh ấy), her (của cô ấy), their (của họ), our (của chúng tôi). Nếu muốn bỏ các danh từ hoặc đại từ, có thể dùng mine, his, hers, theirs, ours.

Ví dụ:

  • This is my house (Đây là nhà của tôi).
  • His shirt is dirty (Áo sơ mi của anh ấy bẩn).

Tính từ chỉ thị

Tính từ chỉ thị mô tả đối tượng mà bạn đang nói tới. Các tính từ chỉ thị thường bao gồm: this (này), that (đó), these (những này), those (những đó). Các tính từ chỉ thị luôn đứng trước vật mà nó hướng tới.

Ví dụ:

  • Which cake would you like to order? (Bạn muốn đặt bánh nào?)
  • I would love to take this one (Tôi muốn chọn cái này).

Giới từ

Giới từ thường là các từ chỉ vị trí, thời gian, và quan hệ giữa các từ trong câu. Ngoài ra, giới từ còn được sử dụng để liên kết các từ và giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của câu trong từng ngữ cảnh.

Các loại giới từ thường gặp:

Giới từ

Đọc thêm: Từ vựng về giới từ


Hãy thử kiểm tra trình độ TOEIC và kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của bạn miễn phí tại testtoeic.com.