Hướng dẫn về mệnh đề quan hệ là một trong những kiến thức quan trọng giúp bạn xây dựng câu tiếng Anh chính xác và trôi chảy. Bài viết này sẽ giới thiệu về mệnh đề quan hệ và cung cấp những bí quyết để sử dụng đúng và hiệu quả.
Đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ là các từ đứng đầu trong mệnh đề quan hệ. Tiếng Anh có 5 đại từ quan hệ và 3 trạng từ quan hệ.
Đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ được sử dụng để đại diện cho các danh từ trong mệnh đề quan hệ. Dưới đây là một số ví dụ:
-
Who: Đại diện cho người làm chủ ngữ. Ví dụ: “We are talking about the man who lives next door” (Chúng tôi đang nói về người đàn ông sống ngay bên cạnh nhà).
-
Whom: Đại diện cho người làm tân ngữ. Ví dụ: “I want to see the teacher whom I met at the teaching-staff room last week” (Tôi muốn gặp cô giáo, người mà tôi đã gặp ở phòng hội đồng tuần trước).
-
Whose: Đại diện cho từ sở hữu. Ví dụ: “I know the boy whose mother is a teacher of English” (Tôi biết thằng bé có mẹ là giáo viên tiếng Anh).
-
Which: Đại diện cho đồ vật hoặc động vật. Ví dụ: “Can you see the dove which is on the roof of the house?” (Bạn có nhìn thấy con chim bồ câu trên mái nhà không?).
-
That: Đại diện cho người và vật. Ví dụ: “My parents like the table that is in the kitchen” (Bố mẹ tôi thích cái bàn ở trong bếp).
Trạng từ quan hệ
Trạng từ quan hệ được sử dụng để đại diện cho các từ hoặc cụm từ chỉ nơi chốn, thời gian và lý do.
-
Where: Đại diện cho nơi chốn. Ví dụ: “My children like the place where have large space” (Bọn trẻ nhà tôi thích những nơi rộng rãi).
-
When: Đại diện cho thời gian. Ví dụ: “We never forget the day when we met each other” (Chúng tôi không bao giờ quên ngày chúng tôi đã gặp nhau).
-
Why: Đại diện cho lý do. Ví dụ: “Do you know the reason why she was absent from class yesterday?” (Các bạn có biết tại sao cô ấy vắng mặt trong buổi học hôm qua không?).
Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bằng các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ.
-
Mệnh đề quan hệ xác định (restrictive relative clause): Dùng để bổ nghĩa cho danh từ quan trọng trong câu. Ví dụ: “The man who is wearing glasses is my teacher” (Người đàn ông đang đeo kính ấy là giáo viên của tôi).
-
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-restrictive relative clause): Dùng để bổ nghĩa cho danh từ và là phần giải thích thêm. Ví dụ: “My father, who always has to work overtime, is a doctor” (Ba tôi, người luôn phải làm việc quá giờ, là một bác sĩ).
-
Mệnh đề quan hệ nối tiếp: Dùng để giải thích cả một câu. Ví dụ: “He went to work late, which surprises me” (Anh ấy đã đi làm muộn, điều này làm tôi ngạc nhiên).
-
Mệnh đề quan hệ có giới từ: Thường được đặt trước đại từ quan hệ “whom” hoặc “which”. Ví dụ: “Mr. Brown, with whom we worked last year, is a nice teacher” (Ông Brown, người mà chúng tôi đã làm việc cùng, rất tử tế).
Đến đây, bạn đã hiểu về mệnh đề quan hệ và cách sử dụng chúng trong câu tiếng Anh. Hãy thực hành và trau dồi kiến thức của mình để viết và nghe hiểu tiếng Anh tốt hơn.
Luyện tập thêm trên testtoeic.com, trang web cung cấp các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí để bạn rèn luyện kỹ năng.
