Chuyển tới nội dung

Mọi thứ bạn cần biết về Band điểm IELTS

band điểm ielts

Thang điểm IELTS (IELTS band score) là thang điểm tính từ 1.0 – 9.0 (Điểm trung bình của 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing) được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong một bài thi IELTS với đầy đủ kỹ năng của thí sinh.

1. Bảng tổng hợp thang điểm IELTS Listening và Reading 2024

Một bài thi IELTS Reading và Listening đầy đủ sẽ có 40 câu hỏi. Dựa trên số câu đúng, chúng ta sẽ chuyển đổi thành điểm IELTS từ 1.0 – 9.0 như sau:

2. Thang điểm IELTS Listening

Thang điểm IELTS Listening dưới đây áp dụng cho cả IELTS Academic và IELTS General Training.

Số câu đúng Band điểm IELTS Listening
31-40 9.0
26-30 8.5
23-25 8.0
18-22 7.5
16-17 7.0
13-15 6.5
10-12 6.0
8-9 5.5
6-7 5.0
4-5 4.5
3 4.0
2 3.5
1 3.0
0 0.0

3. Thang điểm IELTS Reading

Trong cùng một band điểm, thang điểm IELTS Reading trong IELTS Academic và IELTS General Training có một số sự khác biệt về số câu đúng. Hãy tham khảo bảng dưới đây:

Band điểm IELTS Số câu đúng (Reading Academic) Số câu đúng (Reading General)
9.0 39-40 39-40
8.5 37-38 37-38
8.0 35-36 35-36
7.5 33-34 34-35
7.0 30-32 30-32
6.5 27-29 27-29
6.0 23-26 23-26
5.5 19-22 19-22
5.0 15-18 15-18
4.5 13-14 13-14
4.0 10-12 10-12
3.5 8-9 8-9
3.0 6-7 6-7
2.5 4-5 4-5
2.0 3 3
1.5 2 2
1.0 1 1
0.0 0 0

4. Thang điểm IELTS Writing và Speaking

4.1. Thang điểm IELTS Speaking

Với thang điểm IELTS Speaking, giám khảo sẽ đánh giá dựa trên 4 tiêu chí sau:

  • Fluency and Coherence – Tính lưu loát và kết nối của bài nói (25% tổng điểm).
  • Pronunciation – Cách phát âm (25% tổng điểm).
  • Lexical Resource – Vốn từ (25% tổng điểm).
  • Grammar – Ngữ pháp (25% tổng điểm).

4.2. Thang điểm IELTS Writing

Với thang điểm IELTS Writing, giám khảo đánh giá dựa trên 4 tiêu chí sau:

  • Task Achievement – Mức độ hoàn thành bài thi Writing Task 1 và Task Respone – Khả năng trả lời bài thi Writing Task 2 (25% tổng điểm).
  • Coherence and Cohesion – Tính gắn kết giữa các câu văn và đoạn văn (25% tổng điểm).
  • Lexical Resource – Cách sử dụng vốn từ trong bài viết (25% tổng điểm).
  • Grammar – Ngữ pháp (25% tổng điểm).

5. Cách tính và làm tròn band điểm IELTS Overall

Band điểm IELTS Overall là trung bình cộng của bốn kỹ năng Listening, Reading, Speaking và Writing.

Dựa trên điểm trung bình cộng, có quy tắc làm tròn điểm IELTS Overall như sau:

  • Nếu điểm trung bình cộng có phần thập phân từ 0.00 – 0.24, sẽ được làm tròn xuống thành 0.00.
  • Nếu điểm trung bình cộng có phần thập phân từ 0.25 – 0.74, sẽ được làm tròn thành 0.5.
  • Nếu điểm trung bình cộng có phần thập phân từ 0.75 trở lên, sẽ được làm tròn lên thành 1.0.

Ví dụ: Một thí sinh có điểm Listening là 7.0, Reading là 7.5, Writing là 7.0 và Speaking là 7.0. Điểm tổng trung bình cộng của thí sinh này là 7.125 và sẽ được làm tròn thành 7.0.

6. Bảng đánh giá kỹ năng qua kết quả thi IELTS

Kết quả thi IELTS sẽ là điểm số từ 1.0 đến 9.0. Mỗi band điểm IELTS có những đánh giá và nhận xét về khả năng sử dụng tiếng Anh khác nhau. Hãy xem bảng dưới đây để biết thêm chi tiết:

  • 0 điểm: Thí sinh bỏ thi và không có thông tin để chấm bài.
  • 1 điểm – không biết sử dụng tiếng Anh: Thí sinh chưa biết ứng dụng tiếng Anh vào cuộc sống (hoặc chỉ biết một vài từ đơn lẻ).
  • 2 điểm – lúc được, lúc không: Thí sinh gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh. Không thể giao tiếp thực sự ngoài việc sử dụng một vài từ đơn lẻ hoặc một số cấu trúc ngữ pháp ngắn để trình bày.
  • 3 điểm – sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế: Có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp và hiểu trong một vài tình huống quen thuộc nhưng thường gặp vấn đề trong quá trình giao tiếp thực sự.
  • 4 điểm – hạn chế: Có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống cơ bản. Gặp khó khăn khi gặp phải tình huống giao tiếp phức tạp.
  • 5 điểm – bình thường: Sử dụng được một phần ngôn ngữ và nắm được trong phần lớn các tình huống. Thường xuyên mắc lỗi nhưng có thể sử dụng tốt ngôn ngữ trong lĩnh vực riêng.
  • 6 điểm – khá: Tuy có nhiều chỗ không tốt, không chính xác và hiệu quả nhưng nhìn chung có thể sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Sử dụng tốt trong các tình huống quen thuộc.
  • 7 điểm – tốt: Đã nắm vững ngôn ngữ nhưng đôi khi có sự không chính xác, không phù hợp, không hiểu trong tình huống nói.
  • 8 điểm – rất tốt: Hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, chỉ mắc một số lỗi như không chính xác và không phù hợp, nhưng những lỗi này chưa thành hệ thống. Có thể sử dụng tốt với những chủ đề tranh luận phức tạp.
  • 9 điểm – thông thạo: Có thể sử dụng ngôn ngữ với sự phù hợp, chính xác, lưu loát và thông hiểu hoàn toàn đầy đủ.

7. Một số lợi ích khi sở hữu bằng IELTS band điểm cao

Sở hữu bằng IELTS không chỉ mang lại lợi ích về mặt học tập mà còn tạo ra nhiều cơ hội nghề nghiệp.

7.1. Miễn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT và xét tuyển đại học

Bạn chỉ cần có bằng IELTS 4.0 trở lên sẽ được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi THPT. Ngoài ra, nếu sở hữu bằng IELTS 6.5 trở lên, bạn còn có cơ hội được miễn thi tiếng Anh đầu vào các trường Đại học hoặc nhận học bổng du học nước ngoài.

7.2. Đủ điều kiện tốt nghiệp đại học

Hầu hết các trường đại học yêu cầu sinh viên có chứng chỉ IELTS band 4.0 đến 6.5 theo từng trường và chuyên ngành.

7.3. Cải thiện cơ hội nghề nghiệp

Các nhà tuyển dụng hàng đầu thường yêu cầu hoặc ưu tiên ứng viên có bằng IELTS band 6.5 trở lên. Việc đạt band điểm cao là một lợi thế không hề nhỏ.

Việc sở hữu bằng IELTS cũng mang lại nhiều cơ hội trong tìm kiếm việc làm và phát triển nghề nghiệp ở cả công ty trong nước và các tập đoàn đa quốc gia.

Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học luyện thi IELTS uy tín, hãy tham khảo Khóa học IELTSKhóa học Luyện thi IELTS Online cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst.

Hãy nắm vững các quy tắc chấm điểm và thang điểm IELTS để đạt kết quả tốt. Chúc bạn học tập tốt!

Click here to learn and practice TOEIC and English grammar for free at testtoeic.com.