Nếu bạn muốn nâng cao khả năng viết của mình trong kỳ thi IELTS, không có cách nào khác ngoài việc viết thật nhiều. Hãy viết về những thứ bạn yêu thích, những sở thích của bạn. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng và viết tốt hơn. Bên cạnh đó, hãy tham khảo các tips và bài mẫu để mở rộng vốn từ vựng và cách diễn đạt, để ghi điểm cao trong bài thi Writing Task 1.
Dưới đây là những bài viết được chọn lọc từ Aland – những bài viết hay nhất, được đánh giá cao và có số điểm cao trong kỳ thi IELTS. Đây là những bài viết mẫu hay nhất để bạn học cách triển khai ý và sử dụng từ ngữ, ngữ pháp một cách hiệu quả nhất.
Nhưng trước tiên, nếu bạn chưa rõ về Task 1, hãy tham khảo thêm Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 cho người mới bắt đầu.
I. Các bước học IELTS Writing giúp đạt điểm số cao nhất
Trên đây là 5 bước vô cùng quan trọng giúp bạn tạo ra một bài viết hấp dẫn. Hãy tham khảo ngay và bắt đầu viết bài:
- Bước 1: Before Writing – động não & thảo luận để tạo ý tưởng cho bài viết, quyết định mục đích & đối tượng và sắp xếp ý tưởng của bạn.
- Bước 2: Make a draft – viết bản nháp đầu tiên, không cần phải quá hoàn hảo. Nhưng đừng lo lắng về những chi tiết nhỏ mà chỉ cần viết!
- Bước 3: Review – xem lại nội dung và sắp xếp lại các ý tưởng của bạn. Sau đó cải thiện những gì bạn đã viết, làm cho nó rõ ràng hơn, thay đổi từ & thông tin.
- Bước 4: Edit – Sửa chính tả, dấu câu, ngữ pháp và bố cục lại văn bản cho rõ ràng.
- Bước 5: Publish – Viết bản thảo cuối cùng và gửi cho những người có chuyên môn hoặc bạn bè đánh giá, và ghi chú lại những lỗi sai để tránh gặp phải lần 2.
II. Một số bài mẫu và Tips cho Writing Task 1 theo từng dạng bài
#1. Dạng Line graph
Mẹo cho dạng bài Line Graph
Dạng biểu đồ luôn thể hiện sự biến đổi của các thông số theo thời gian. Dưới đây là một số lời khuyên để bạn mô tả bài viết này một cách dễ dàng hơn:
- Thứ nhất, cố gắng viết thành 4 đoạn (Gồm Giới thiệu, Tóm tắt các ý chính và 2 đoạn mô tả chi tiết).
- Với đoạn văn tóm tắt, bạn cần nhìn vào bức tranh tổng quan của vấn đề – Sự thay đổi của các đường từ thời điểm bắt đầu đến thời điểm kết thúc của biểu đồ. Hay xu hướng của các đường như thế nào.
- Bạn không cần đưa ra những con số trong phần tóm tắt mà chỉ cần đề cập đến những thứ chung nhất như ‘overall change’, ‘highest’ và ‘lowest’.
- Đừng bao giờ mô tả từng đường riêng biệt, bởi giám khảo muốn xem sự so sánh giữa các đường.
- Bắt đầu phần mô tả chi tiết (đoạn 3) bằng cách so sánh các dòng trong năm đầu tiên được hiển thị trên biểu đồ (ví dụ: năm 1990, số lượng…).
- Sử dụng thì quá khứ đơn (tăng, giảm) trong những năm đã qua và ‘will’ hoặc ‘is expected/predicted to’ cho các năm sau.
- Đừng sử dụng các thể bị động (e.g. the number was increased), thì hiện tại tiếp diễn (e.g. the number was increasing), hoặc quá khứ hoàn thành (e.g. the number has increased).
Ví dụ: International migration in UK
Theo biểu đồ, có sự tăng lượng nhập cư và xuất cư của người dân Anh trong giai đoạn từ 1999 đến 2008. Tuy nhiên, số lượng nhập cư luôn cao hơn so với số lượng xuất cư. Sự di cư net đạt đỉnh điểm vào các năm 2004 và 2007.
Năm 1999, hơn 450.000 người đến sống tại Anh, trong khi số lượng người di cư chỉ hơn 300.000. Số lượng nhập cư net là khoảng 160.000 người và duy trì ở mức tương tự cho đến năm 2003. Từ năm 1999 đến năm 2004, số lượng nhập cư tăng gần 150.000 người, trong khi số lượng xuất cư tăng ít hơn. Số lượng nhập cư net đạt đỉnh ở mức gần 250.000 người vào năm 2004.
Sau năm 2004, tỷ lệ nhập cư vẫn duy trì ở mức cao, nhưng số lượng người di cư dao động. Số người di cư giảm mạnh vào năm 2007, trước khi đạt đỉnh điểm khoảng 420.000 người vào năm 2008. Do đó, số lượng nhập cư net tăng lên khoảng 240.000 người vào năm 2007, nhưng rơi lại khoảng 160.000 người vào năm 2008.
(viết khoảng 159 từ)
#2. Dạng Bar chart
Ví dụ: Levels of participation
Biểu đồ cột dưới đây cho thấy số năm học trung bình, số lượng nhà khoa học và kỹ sư, và số tiền chi cho nghiên cứu và phát triển ở các nước đang phát triển và các nước công nghiệp năm 1980 và 1990.
Dễ thấy từ biểu đồ rằng các con số cho các nước công nghiệp cao hơn rất nhiều so với các nước đang phát triển. Ngoài ra, biểu đồ cho thấy sự tăng cường tổng thể trong việc tham gia giáo dục và khoa học từ năm 1980 đến 1990.
Người dân ở các nước đang phát triển đi học trung bình khoảng 3 năm, với một số tăng nhẹ về số năm học từ năm 1980 đến 1990. Trong khi đó, số năm học ở các nước công nghiệp tăng từ gần 9 năm vào năm 1980 lên gần 11 năm vào năm 1990.
Từ năm 1980 đến năm 1990, số lượng nhà khoa học và kỹ sư ở các nước công nghiệp gần như tăng gấp đôi, lên khoảng 70 người trên 1000 người. Các chi phí nghiên cứu và phát triển cũng tăng nhanh ở các nước công nghiệp này, đạt 350 tỷ đô la vào năm 1990. Ngược lại, số lượng nhân viên khoa học ở các nước đang phát triển vẫn dưới 20 người trên 1000 người, và chi phí nghiên cứu giảm từ khoảng 50 tỷ đô la xuống còn 25 tỷ đô la.
(viết khoảng 187 từ)
#3. Dạng Table
Ví dụ: Poverty proportion in Australia
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ nghèo ở Úc giữa các loại hộ gia đình khác nhau vào năm 1999.
Dễ thấy rằng mức độ nghèo cao hơn đối với những người sống độc thân so với cặp vợ chồng, và những người có con cái có khả năng cao hơn là nghèo hơn những người không có. Tỷ lệ nghèo ở người già thấp hơn đáng kể.
Tổng cộng, 11% dân Úc, tức là 1.837.000 người, đang sống trong cảnh nghèo đói vào năm 1999. Người già là nhóm ít khả năng trở nên nghèo, với mức độ nghèo chỉ khoảng 6% và 4% cho người già độc thân và cặp vợ chồng người già, tương ứng.
Hơn một phần năm số phụ huynh đơn thân sống trong cảnh nghèo, trong khi chỉ có 12% phụ huynh sống với bạn đời được xem là nghèo. Cùng một xu hướng cũng thấy ở những người không có con: trong khi 19% người độc thân nhóm này sống dưới mức độ nghèo, con số tương ứng cho cặp vợ chồng chỉ là 7%.
(viết khoảng 150 từ)
#4. Dạng Pie chart
Ví dụ: The amount of electricity produced using five different sources of fuel in two countries over two separate years
Biểu đồ tròn so sánh lượng điện sản xuất từ năm loại nhiên liệu khác nhau ở hai quốc gia trong hai năm khác nhau.
Sản lượng điện tổng cộng tăng đáng kể từ năm 1980 đến năm 2000 ở cả Úc và Pháp. Trong khi tổng lượng điện của cả hai quốc gia tương đương, nhưng có sự khác biệt lớn về nguồn nhiên liệu được sử dụng.
Than đá được sử dụng để sản xuất 50 trong tổng số 100 đơn vị điện ở Úc vào năm 1980, tăng lên 130 trong số 170 đơn vị vào năm 2000. Ngược lại, năng lượng hạt nhân trở thành nguồn nhiên liệu quan trọng nhất ở Pháp vào năm 2000, sản xuất gần 75% tổng lượng điện của đất nước này.
Úc phụ thuộc vào thủy điện cho gần 25% tổng lượng điện trong cả hai năm, nhưng lượng điện sản xuất từ thủy điện giảm từ 5 xuống chỉ còn 2 đơn vị ở Pháp. Trái lại, dầu mỏ vẫn là nguồn nhiên liệu tương đối quan trọng ở Pháp, trong khi việc sử dụng dầu trong lĩnh vực này giảm ở Úc. Cả hai quốc gia đều phụ thuộc vào khí tự nhiên cho sản xuất điện nhiều hơn vào năm 1980 so với năm 2000.
(viết khoảng 170 từ)
#5. Dạng Map
Ví dụ: The growth of a village called Chorleywood between 1868 and 1994
Bản đồ dưới đây cho thấy sự phát triển của một ngôi làng có tên Chorleywood từ năm 1868 đến năm 1994.
Dễ nhận thấy làng phát triển khi hạ tầng giao thông được cải thiện. Bốn giai đoạn phát triển được thể hiện trên bản đồ, và mỗi khu dân cư gần đường chính, đường sắt hoặc đường cao tốc.
Từ năm 1868 đến năm 1883, Chorleywood chỉ bao phủ một khu vực nhỏ bên cạnh một trong những con đường chính. Chorleywood Park và sân golf nằm ngay bên cạnh khu vực nguyên thủy của làng. Làng phát triển dọc theo con đường chính đi về phía nam từ năm 1883 đến năm 1922, và vào năm 1909, một tuyến đường sắt được xây qua khu vực này từ phía tây sang phía đông. Ga Chorleywood nằm ở phần này của làng.
Sự mở rộng của Chorleywood tiếp tục về phía đông và phía tây theo đường sắt cho đến năm 1970. Lúc đó, một con đường cao tốc được xây dựng ở phía đông của làng, và từ năm 1970 đến năm 1994, sự phát triển bổ sung của làng diễn ra xung quanh các giao lộ giữa đường cao tốc, đường sắt và một trong những con đường chính.
(viết khoảng 174 từ)
#6. Dạng Process
Ví dụ: The process used by the Australian Bureau of Meteorology to forecast the weather
Hình vẽ mô tả quy trình được sử dụng bởi Cơ quan Khí tượng Úc để dự báo thời tiết.
Quy trình này gồm bốn giai đoạn, bắt đầu bằng việc thu thập thông tin về thời tiết. Thông tin này sau đó được phân tích, chuẩn bị để trình bày và cuối cùng được phát sóng cho công chúng.
Xem xét hai giai đoạn đầu của quy trình, có ba cách thu thập dữ liệu thời tiết và ba cách phân tích. Đầu tiên, thông tin đến có thể được thu nhận bằng vệ tinh và được trình bày để phân tích dưới dạng hình ảnh vệ tinh. Cùng dữ liệu này có thể được chuyển đến trạm radar và được trình bày trên màn hình radar hoặc biểu đồ tổng hợp. Thứ hai, thông tin đến có thể được thu thập trực tiếp bằng radar và được phân tích trên màn hình radar hoặc biểu đồ tổng hợp. Cuối cùng, các phao trôi cũng nhận dữ liệu mà có thể được hiển thị trên biểu đồ tổng hợp.
Ở giai đoạn thứ ba của quy trình, việc dự báo thời tiết được chuẩn bị trên máy tính. Cuối cùng, nó được truyền đến công chúng qua truyền hình, đài phát thanh hoặc thông báo điện thoại ghi âm.
(viết khoảng 170 từ)
Hy vọng với những bài mẫu IELTS Writing Task 1 cực kỳ thú vị ở trên, bạn sẽ có nguồn tài liệu tham khảo phong phú, giúp bạn có định hướng rõ ràng và chinh phục bài thi Writing một cách hiệu quả.

