Chuyển tới nội dung

Câu Cảm Thán Tiếng Anh: Học Cấu Trúc và Sử Dụng

câu cảm thán tiếng anh

Câu cảm thán là một kiểu câu thông dụng trong tiếng Anh, giúp bạn biểu đạt cảm xúc về một vấn đề nào đó. Khi sử dụng câu cảm thán, cuộc trò chuyện của bạn sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều. Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc câu cảm thán, cách sử dụng và luyện tập với Langmaster trong bài viết dưới đây nhé!

1. Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì?

Câu cảm thán (exclamation sentence) là một dạng câu được sử dụng nhiều trong giao tiếp. Câu cảm thán được dùng để biểu thị cảm xúc, thái độ của người nói đối với sự vật, sự việc đang được thảo luận. Những cảm xúc này có thể là hạnh phúc, khen ngợi, chê trách, vui mừng, buồn bã, ngạc nhiên và nhiều thứ khác.

Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh cũng đa dạng tương tự như trong tiếng Việt. Đôi khi, để diễn đạt cảm xúc, bạn có thể sử dụng cả một câu dài, hoặc chỉ cần một từ duy nhất.

2. Các cấu trúc câu cảm thán thường gặp trong tiếng Anh

Các cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh thường đi kèm với từ “WHAT”, “HOW” và “SO SUCH”.

2.1. Câu cảm thán với “WHAT”

Trong số các hình thức câu cảm thán, câu sử dụng “What” đòi hỏi sự chú ý đặc biệt. Tùy thuộc vào tính từ (adj) số ít hay số nhiều, đếm được hay không đếm được của danh từ, bạn sẽ áp dụng các cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

2.1.1. What + a/an + adj + danh từ đếm được!

Nếu danh từ trong câu là danh từ đếm được số ít, cấu trúc câu cảm thán với “What” yêu cầu bạn thêm giới từ “a/an” sau từ “What”, trước tính từ.

Ví dụ:

  • What a beautiful girl! (Quả là một cô gái đẹp)
  • What an interesting novel! (Quyển tiểu thuyết hay quá!)
  • What a lazy student! (Cậu học trò lười quá!)

2.1.2. What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)!

Trong cấu trúc câu cảm thán với “What” và danh từ đếm được số nhiều, bạn không cần dùng mạo từ “a/an”.

Ví dụ:

  • What beautiful flowers they are! (Những bông hoa này đẹp quá)
  • What small apartments they are! (Những căn hộ này nhỏ quá)
  • What tight shoes they are! (Giầy chật quá!)

2.1.3. What + adj + danh từ không đếm được!

Nếu cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh có từ “What” và danh từ không đếm được, bạn không cần sử dụng mạo từ “a/an”.

Ví dụ:

  • What difficult grammar! (Cấu trúc ngữ pháp khó quá!)
  • What tasty food! (Đồ ăn này ngon quá)
  • What beautiful weather! (Thời tiết đẹp quá!)

2.1.4. What + a/an + adj + noun + S + V!

Đây là một trong những cấu trúc câu cảm thán mở rộng trong tiếng Anh. Cấu trúc này thường được sử dụng để kể về một điều gì đó hoặc làm rõ nghĩa cho câu nói.

Ví dụ:

  • What smart students we met! (Tôi đã gặp những học sinh thật thông minh!)
  • What a delicious meal we have tasted! (Chúng tôi vừa có một bữa ăn thật ngon)
  • What lazy students! (Chúng nó là những học sinh lười biếng biết bao nhiêu)
  • What a good picture they saw! (Tôi đã xem một bức tranh thật tuyệt)

2.2. Cấu trúc câu cảm thán với “HOW”

Cấu trúc này thường được sử dụng để biểu đạt những cảm xúc mạnh mẽ. Cảm xúc của câu cảm thán với “HOW” cao hơn so với cấu trúc “WHAT”.

Cấu trúc: How + tính từ/phó từ + S + V/ be!

Ví dụ:

  • How impressive the car is! (Chiếc xe này ấn tượng quá!)
  • How fun it is! (Nó thật là vui!)
  • How well she sings! (Cô ấy hát hay quá!)

2.3. Cấu trúc câu cảm thán với “SO” và “SUCH”

Cấu trúc câu cảm thán với “so” và “such” được sử dụng trong những trường hợp cụ thể. “So” và “such” thường đứng giữa câu.

Cấu trúc:

  • So + tính từ
  • Such (+ a/an) + tính từ + danh từ

Ví dụ:

  • It was such a boring film! (Bộ phim buồn tẻ quá!)
  • You are so tall! (Bạn cao quá!)
  • So lovely! (Đáng yêu quá!)
  • Such beautiful flowers! (Những bông hoa đẹp quá!)

2.4. Cấu trúc câu cảm thán ở dạng phủ định

Cấu trúc: To be + not + S + Adj!

Mặc dù cấu trúc câu cảm thán này ở dạng phủ định, ý nghĩa của nó vẫn là khẳng định.

Ví dụ:

  • Isn’t this exam difficult! (Bài kiểm tra này khó làm sao!)
  • Aren’t these cats cute! (Những chú mèo con này thật dễ thương!)

3. Một số dạng câu cảm thán khác

3.1. Khi bạn muốn động viên ai đó

  • Cheer up! (Vui lên đi nào!)
  • It’s risky! (Quá nhiều rủi ro!)
  • Go for it! (Cố lên!)
  • It’s over! (Mọi chuyện đã kết thúc rồi!)
  • Calm down! (Bình tĩnh đi!)
  • Good job/ well done! (Làm tốt lắm!)

3.2. Khi bạn muốn thể hiện cảm xúc hạnh phúc, vui mừng hoặc hài lòng

  • How lucky! (Thật may mắn quá!)
  • That is amazing! (Thật không thể tin được!)
  • I did it! (Tôi làm được rồi!)
  • That is great! (Thật tuyệt vời!)
  • Nothing could make me happier! (Không có gì làm tôi hạnh phúc hơn!)
  • That is really awesome! (Quá tuyệt vời!)

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng trong những câu dưới đây.

  1. She didn’t know __ expensive it was!
    A. How
    B. What
    C. When
    D. So

  2. She has _____ a pretty dress!
    A. How
    B. What
    C. When
    D. So

  3. They have __ dogs in their house!
    A. So much
    B. So many
    C. How many
    D. How much

  4. His neighbors are _____ lovely people!
    A. Extremely
    B. Such
    C. Really
    D. So

  5. _____a surprise!
    A. Which
    B. How
    C. Such
    D. What

  6. It takes _____ time to go to Paris by train!
    A. Such
    B. So much
    C. So
    D. So many

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. B
  4. D
  5. D
  6. B

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất

  1. I didn’t know __ expensive it was!
    A. what
    B. when
    C. so
    D. how

  2. You have _____ a pretty house!
    A. how
    B. so
    C. such
    D. what

  3. They have __ birds in their garden!
    A. how many
    B. how much
    C. so much
    D. so many

  4. Your neighbors are _____ lovely people!
    A. extremely
    B. such
    C. so
    D. really

  5. _____ easily they forget!
    A. What
    B. Such
    C. How
    D. Why

  6. It takes _____ time to go to Madrid by train!
    A. so many
    B. so much
    C. so such
    D. so

  7. You can guess __ happy they were!
    A. how
    B. why
    C. what
    D. such

  8. ____ a surprise!
    A. Which
    B. What
    C. How
    D. Such

  9. __ you knew what his wife has to put up with!
    A. Unless
    B. If not
    C. If only
    D. Not elsewhere

  10. __ a lovely garden your nephew has!
    A. Such
    B. What
    C. How
    D. Which

Đáp số:

  1. D
  2. C
  3. C
  4. B
  5. C
  6. B
  7. A
  8. D
  9. C
  10. A

Bài 3: Viết câu cảm thán sử dụng những từ gợi ý sau:

  1. Lovely/ dress
  2. Tight/ shoes
  3. Beautiful/ flowers
  4. Awful/ weather
  5. Smooth/ hair

Đáp án:

  1. What a lovely dress!
  2. What tight shoes!
  3. What beautiful flowers!
  4. What awful weather!
  5. What smooth hair!

Học cấu trúc câu cảm thán sẽ giúp bạn truyền tải cảm xúc một cách dễ dàng trong giao tiếp. Hy vọng những kiến thức liên quan đến cấu trúc câu cảm thán được chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn nắm vững tiếng Anh. Đừng quên cập nhật thêm các kiến thức khác được chia sẻ hàng ngày trên preptoeic.click nhé.

ĐĂNG KÝ NGAY:

  • Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1