Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100, 1000, 1 triệu, 1 tỷ chi tiết với cách viết, cách đọc như thế nào. Khác biệt giữa số đếm và số thứ tự. Tất cả được tóm tắc dưới đây giúp bạn sử dụng dễ dàng nhanh chóng. Khám phá ngay!
1. Phân biệt số đếm và số thứ tự (Cardinal and Ordinal Numbers)
Bảng số đếm tiếng Anh từ 1 – 100, 1000, 1 triệu, 1 tỷ
Số đếm (Cardinal Numbers)
Số đếm (Cardinal Numbers) thường được sử dụng để đếm số lượng
- Đếm số lượng: He has three mobile phones. (Anh ấy có 3 chiếc điện thoại).
- Số tuổi: He is thirty year old. (Anh ấy 30 tuổi).
- Cách đọc năm: I was born in nineteen ninety-five (tôi sinh năm 1995).
- Hội thoại hỏi và trả lời số điện thoại: What is Impactus’s phone number? (số điện thoại của Impactus là gì?) It‘s zero nine six four double-eight six four three two (Nó là: 096 488 64 32).
Số thứ tự (Ordinal Numbers)
- Xếp hạng: Man City ranked first in the Premier League (Man City xếp hạng 1 tại giải ngoại hạng Anh).
- Số tầng tòa nhà: My home is on the eleventh floor. (Nhà tôi ở tầng 11).
- Ngày sinh nhật: today is his Twenty -second birthday (Hôm nay là sinh nhật lần thứ 22 của anh ấy).
- Danh hiệu của vua, hoàng hậu: Elizabeth II : Elizabeth the Second (Nữ hoàng Elizabeth đệ nhị).
Như vậy qua bài viết trên bạn đã biết cách viết, ký hiệu, cách sử dụng số đếm và số thứ tự chi tiết. Đây là một kiến thức đơn giản sử dụng hàng ngày, hi vọng với những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn sử dụng số đếm tiếng Anh một cách thuần thuật. Hãy thực hành ngay nhé!
🌟 XEM THÊM: Thứ, ngày, tháng tiếng Anh chi tiết – Cách viết trong 5 phút 🌟
If you’re interested in learning more about English grammar and tests, visit testtoeic.com. You can take free TOEIC and English grammar tests to improve your language skills. Good luck!