Chuyển tới nội dung

Bài Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh

bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

Chào các bạn! Hôm nay mình sẽ giới thiệu với các bạn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là một bước quan trọng giúp bạn gây ấn tượng trong các cuộc gặp gỡ đối tác, đồng nghiệp, bạn bè và đặc biệt là các buổi phỏng vấn. Vì vậy, hãy cùng mình tìm hiểu cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh dành cho học sinh, sinh viên và người đi làm với các chuyên ngành phổ biến.

1. Bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Dưới đây là bố cục cơ bản của một bài giới thiệu về bản thân:

  • Tên, Tuổi
  • Học vấn
  • Nghề nghiệp / kinh nghiệm làm việc / năng lực chuyên môn
  • Sở thích / Tính cách
  • Phương châm sống/ làm việc

2. Cấu trúc câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Một phần giới thiệu bản thân ấn tượng không có nghĩa là đầy đủ các ý trong bố cục. Thay vào đó bạn dựa vào mục đích, nhu cầu và tình huống cụ thể để chọn ra những nội dung bạn cần giới thiệu.

Tên & tuổi:

Bạn có thể bắt đầu bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh với các câu sau:

  • My name is [Tên của bạn]: Tên tôi là [Tên của bạn]
  • My full name is [Tên đầy đủ của bạn]: Tên đầy đủ của tôi là [Tên đầy đủ của bạn]
  • My name is [Tên của bạn]. You can also call me [Tên gọi khác của bạn]: Tên tôi là [Tên của bạn]. Bạn cũng có thể gọi tôi với tên gọi khác là [Tên gọi khác của bạn]
  • I’m [Tuổi của bạn] years old: Tôi [Tuổi của bạn] tuổi
  • I’m in my [Nhóm tuổi của bạn]: Tôi đang ở nhóm tuổi [Nhóm tuổi của bạn]

Học vấn:

  • I graduated from [Tên trường] with a bachelor’s degree in [Chuyên ngành]: Tôi đã tốt nghiệp từ [Tên trường] với bằng cử nhân ngành [Chuyên ngành]

Nghề nghiệp:

  • I’m (currently) a [Tên công việc]: Tôi (hiện) là một [Tên công việc]

Kinh nghiệm làm việc:

  • I have [Kinh nghiệm làm việc] experience in [Các lĩnh vực đã làm việc] : Tôi đã có kinh nghiệm trong [Các lĩnh vực đã làm việc]

Sở thích:

  • I enjoy…: Tôi thích…
  • I’m interested in…: Tôi quan tâm đến…
  • I’m passionate about…: Tôi đam mê…
  • I’m a big fan of…: Tôi là một fan hâm mộ của…
  • I spend hours on…: Tôi dành hàng giờ cho…

Tính cách:

  • I think I’m an… person/ employee: Tôi nghĩ tôi là một người/ nhân viên…
  • People usually describe me as an… person: Người khác thường miêu tả tôi là một người…
  • I’m usually described as an… person/ employee: Tôi thường xuyên được mô tả là một người/ nhân viên…

Điểm mạnh trong công việc:

  • I am often praised for my…: Tôi thường được khen về…
  • I believe my strongest trait(s) is/are my…: Tôi tin rằng (những) điểm mạnh nhất của tôi là…

Phương châm sống:

  • The most important thing(s) in life is/ are…: Điều quan trọng nhất trong cuộc sống là…
  • The most important thing(s) in my career is/ are…: Điều quan trọng nhất trong sự nghiệp của tôi là…
  • My favorite motivational quote for work is…: Trích dẫn truyền cảm hứng làm việc ưa thích của tôi là…