Bạn có biết không, người bản địa rất thích chửi thề đấy. Thật đấy! Họ có một vốn từ vựng dành riêng cho việc này, phong phú hơn bất kỳ ai khác. Tuy nhiên, họ chỉ dùng chửi thề để làm vui vẻ cho cả hai bên, không để xúc phạm ai. Hãy cùng Pasal khám phá “kho tàng chửi chửi thề” của người bản địa xem có điều gì thú vị không nhé!
Chửi thề mức độ nhẹ nhàng
Bạn có thể dùng những câu này khi tức giận nhưng mức độ không quá nặng nề để không xúc phạm người khác. Hoặc những câu chửi đổng không nhắm vào ai cụ thể.
- Damn it – Mẹ kiếp
- *Fuk** – Đis
- *What the fuk* – Cái đo gì vậy?
- What the hell/heck – Cái đ*o gì vậy?
- Don’t bother me – Đừng làm phiền tao.
- I don’t want to see your face – Tao không muốn nhìn thấy cái mặt mày.
- That’s ridiculous! – Nực cười
- Are you losing your mind? – Mày mất trí à?
- You’re crazy? – Mày bị khùng à?
- Are you insane? – Mày bị khùng à?
- Nonsense! – Vô nghĩa
- Get lost – Cút đi.
- Go away – Biến đi
- Get far from me – Tránh xa tao ra.
- Get off my back – Đừng lôi thôi nữa.
- Get out of my face – Cút ngay khỏi tầm mắt tao.
- It’s none of your business – Liên quan gì đến mày.
- Mind your own business – Lo chuyện của mày trước đi.
- What a tightwad – Đồ keo kiệt
- Cut it out – Thôi dẹp đi
- That’s your problem – Đó là chuyện của mày.
- Keep you nose out of my business – Đừng chõ mũi vào chuyện của tao.
- What do you want? – Mày muốn gì?
Chửi thể ở mức độ nặng, xúc phạm người khác
Hãy thận trọng khi sử dụng những câu này, vì có thể gây tranh cãi và xúc phạm người khác.
- *Fuk you** – Đis mẹ mày
- Mother fucker – Đ*** con mẹ mày
- You’re such a jerk – Thằng khốn (Đồ tồi)
- You idiot (what a jerk) – Thằng ngu
- Who do you think you’re talking to? – Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai?
- Asshole – Đồ khốn
- Son of a bitch – Đồ chó má
- You bastard – Đồ tạp chủng
- Drop dead – Chết đi
- You have a lot of nerve – Mặt mày cũng dày thật đấy.
- The dirty pig – Đồ con lợn
- Uppy – Chó con
- You really chickened out – Đồ hèn nhát
- You’re such a dog – Thằng chó
- Do you wanna die? – Mày muốn chết à?
- Fuck off – Biến đi
- Dickhead – Thằng điên, thằng ngu
- Douchebag – Thằng khùng, thằng hâm
- Go fuck yourself – Biến đi, tự mày đi mà làm!
- I don’t give a fuck about that. (IDGAF) – Tao không quan tâm chuyện đó.
Nice guy (2016) – Bộ phim tuyệt vời để khám phá thế giới “chửi thề” trong tiếng Anh
Hy vọng qua các câu chửi thề này, bạn đã có thêm kiến thức để sử dụng trong việc học tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn!
Hãy truy cập testtoeic.com để thử sức với các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí!
