Chuyển tới nội dung

Vở Bài Tập Tiếng Anh Lớp 5

vở bài tập tiếng anh lớp 5

Chào các bạn! Để học tốt môn Tiếng Anh lớp 5, việc soạn và giải bài tập từ các bộ sách như Global Success, Friends plus, iLearn Smart World, Explore English là rất quan trọng. Đây là những bộ sách mới nhất, chi tiết và đầy đủ, giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 5 từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 5.

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 (sách mới)

Giải sgk Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 1: Greetings and introductions

  • Từ vựng Unit 1
  • Getting Started (trang 6 – 7)
  • A Closer Look 1 (trang 8)
  • A Closer Look 2 (trang 9 – 10)
  • Communication (trang 11)
  • Skills 1 (trang 12)
  • Skills 2 (trang 13)
  • Looking Back (trang 14)
  • Project (trang 15)

Giải Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 2: My family

  • Từ vựng Unit 2
  • Getting Started (trang 16 – 17)
  • A Closer Look 1 (trang 17 – 18)
  • A Closer Look 2 (trang 18 – 19)
  • Communication (trang 20 – 21)
  • Skills 1 (trang 22)
  • Skills 2 (trang 23)
  • Looking Back (trang 24)
  • Project (trang 25)

Giải Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 3: My school

  • Từ vựng Unit 3
  • Getting Started (trang 26 – 27)
  • A Closer Look 1 (trang 28 – 29)
  • A Closer Look 2 (trang 30 – 31)
  • Communication (trang 31)
  • Skills 1 (trang 32)
  • Skills 2 (trang 33)
  • Looking Back (trang 34)
  • Project (trang 35)

Giải Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 4: My free time

  • Từ vựng Unit 4
  • Getting Started (trang 36 – 37)
  • A Closer Look 1 (trang 38)
  • A Closer Look 2 (trang 39 – 40)
  • Communication (trang 41)
  • Skills 1 (trang 42)
  • Skills 2 (trang 43)
  • Looking Back (trang 44)
  • Project (trang 45)

Giải Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 5: My home town

  • Từ vựng Unit 5
  • Getting Started (trang 46 – 47)
  • A Closer Look 1 (trang 48)
  • A Closer Look 2 (trang 49 – 50)
  • Communication (trang 51)
  • Skills 1 (trang 52)
  • Skills 2 (trang 53)
  • Looking Back (trang 54)
  • Project (trang 55)

Giải Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 6: My country

  • Từ vựng Unit 6
  • Getting Started (trang 56 – 57)
  • A Closer Look 1 (trang 58)
  • A Closer Look 2 (trang 59 – 60)
  • Communication (trang 61)
  • Skills 1 (trang 62)
  • Skills 2 (trang 63)
  • Looking Back (trang 64)
  • Project (trang 65)

Giải sgk Tiếng Anh lớp 5 Explore English

Unit 1: My family and friends

  • Preview (trang 9)
  • Language focus (trang 10 – 11)
  • The real world (trang 12)
  • Pronunciation (trang 13)
  • Communication (trang 13)
  • Reading (trang 15 – 16)
  • Comprehension (trang 16)
  • Writing (trang 16)
  • Worksheet (trang 138)
  • Explore English (trang 151)

Unit 2: My school

  • Preview (trang 19)
  • Language focus (trang 20 – 21)
  • The real world (trang 22)
  • Pronunciation (trang 23)
  • Communication (trang 23)
  • Reading (trang 24 – 25)
  • Comprehension (trang 26)
  • Writing (trang 26)
  • Worksheet (trang 139)
  • Explore English (trang 152)

Unit 3: My hobbies

  • Preview (trang 29)
  • Language focus (trang 30 – 31)
  • The real world (trang 32)
  • Pronunciation (trang 33)
  • Communication (trang 33)
  • Reading (trang 34 – 35)
  • Comprehension (trang 36)
  • Writing (trang 36)
  • Worksheet (trang 140)
  • Explore English (trang 153)

Unit 4: My day

  • Preview (trang 38 – 39)
  • Language focus (trang 40 – 41)
  • The real world (trang 42)
  • Pronunciation (trang 43)
  • Communication (trang 43)
  • Reading (trang 45)
  • Comprehension (trang 46)
  • Writing (trang 46)
  • Worksheet (trang 141)
  • Explore English (trang 154)

Unit 5: My world

  • Preview (trang 49)
  • Language focus (trang 50 – 51)
  • The real world (trang 52)
  • Pronunciation (trang 53)
  • Communication (trang 53)
  • Reading (trang 55)
  • Comprehension (trang 56)
  • Writing (trang 56)
  • Worksheet (trang 142)
  • Explore English (trang 155)

Unit 6: My dreams

  • Preview (trang 58 – 59)
  • Language focus (trang 60 – 61)
  • The real world (trang 62)
  • Pronunciation (trang 63)
  • Communication (trang 63)
  • Reading (trang 64)
  • Comprehension (trang 66)
  • Writing (trang 66)
  • Worksheet (trang 143)
  • Explore English (trang 156)

Unit 7: My town

  • Preview (trang 70 – 71)
  • Language focus (trang 72 – 73)
  • The real world (trang 74)
  • Pronunciation (trang 75)
  • Communication (trang 75)
  • Reading (trang 77)
  • Comprehension (trang 78)
  • Writing (trang 78)
  • Worksheet (trang 144)
  • Explore English (trang 157)

Unit 8: My country

  • Preview (trang 81)
  • Language focus (trang 82 – 83)
  • The real world (trang 84)
  • Pronunciation (trang 85)
  • Communication (trang 85)
  • Reading (trang 87)
  • Comprehension (trang 88)
  • Writing (trang 88)
  • Worksheet (trang 145)
  • Explore English (trang 158)

Progress review

  • Progress review (trang 90 – 91)
  • Progress review (trang 92 – 93)

Unit 9: My achievements

  • Preview (trang 94)
  • Language focus (trang 95)
  • The real world (trang 96)
  • Pronunciation (trang 97)
  • Communication (trang 97)
  • Reading (trang 99)
  • Comprehension (trang 100)
  • Writing (trang 100)
  • Worksheet (trang 146)
  • Explore English (trang 159)

Unit 10: My future plans

  • Preview (trang 102)
  • Language focus (trang 103 – 104)
  • The real world (trang 104)
  • Pronunciation (trang 105)
  • Communication (trang 105)
  • Reading (trang 107)
  • Comprehension (trang 108)
  • Writing (trang 108)
  • Worksheet (trang 147)
  • Explore English (trang 160)

Unit 11: My ambitions

  • Preview (trang 110)
  • Language focus (trang 112 – 113)
  • The real world (trang 114)
  • Pronunciation (trang 115)
  • Communication (trang 115)
  • Reading (trang 116)
  • Comprehension (trang 118)
  • Writing (trang 118)
  • Worksheet (trang 148)
  • Explore English (trang 161)

Unit 12: My favorite things

  • Preview (trang 121)
  • Language focus (trang 122 – 123)
  • The real world (trang 124)
  • Pronunciation (trang 125)
  • Communication (trang 125)
  • Reading (trang 127)
  • Comprehension (trang 128)
  • Writing (trang 128)
  • Worksheet (trang 149)
  • Explore English (trang 162)

Giải sgk Tiếng Anh lớp 6 Friends plus

Starter unit

  • Vocabulary (trang 6)
  • Language Focus (trang 7)
  • Vocabulary (trang 8)
  • Language Focus (trang 9)
  • Vocabulary (trang 10)
  • Language focus (trang 11)
  • Vocabulary (trang 12)
  • Language focus (trang 13)

Unit 1: Towns and cities

  • Vocabulary (trang 14)
  • Reading (trang 16)
  • Language Focus (trang 17)
  • Vocabulary and Listening (trang 18)
  • Language Focus (trang 19)
  • Speaking (trang 20)
  • Writing (trang 21)
  • CLIL (trang 22)
  • Puzzles and games (trang 23)

Unit 2: Days

  • Vocabulary (trang 24)
  • Reading (trang 26)
  • Language Focus (trang 27)
  • Vocabulary and Listening (trang 28)
  • Language Focus (trang 29)
  • Speaking (trang 30)
  • Writing (trang 31)
  • CLIL (trang 32)
  • Puzzles and games (trang 33)

Progress review 1

  • Progress review 1 (trang 34 – 35)
  • Progress review 1 (trang 36 – 37)

Unit 3: Wild life

  • Vocabulary (trang 38)
  • Reading (trang 40)
  • Language Focus (trang 41)
  • Vocabulary and Listening (trang 42)
  • Language Focus (trang 43)
  • Speaking (trang 44)
  • Writing (trang 45)
  • CLIL (trang 46)
  • Puzzles and games (trang 47)

Unit 4: Learning world

  • Từ vựng Unit 4
  • Vocabulary (trang 48)
  • Reading (trang 50)
  • Language Focus (trang 51)
  • Vocabulary and Listening (trang 52)
  • Language Focus (trang 53)
  • Speaking (trang 54)
  • Writing (trang 55)
  • Culture (trang 56)
  • Puzzles and games (trang 57)
  • Extra listening and speaking 4 (trang 113)

Progress review 2

  • Progress review 2 (trang 58 – 59)
  • Progress review 2 (trang 60 – 61)

Unit 5: Food and Health

  • Từ vựng Unit 5
  • Vocabulary (trang 62)
  • Reading (trang 64)
  • Language Focus (trang 65)
  • Vocabulary and Listening (trang 66)
  • Language Focus (trang 67)
  • Speaking (trang 68)
  • Writing (trang 69)
  • CLIL (trang 70)
  • Puzzles and games (trang 71)
  • Extra listening and speaking 5 (trang 114)
  • Song 5 Delicious (trang 120)

Unit 6: Sports

  • Từ vựng Unit 6
  • Vocabulary (trang 72)
  • Reading (trang 73)
  • Language Focus (trang 75)
  • Vocabulary and Listening (trang 76)
  • Language Focus (trang 77)
  • Speaking (trang 78)
  • Writing (trang 79)
  • CLIL (trang 80)
  • Puzzles and games (trang 81)
  • Extra listening and speaking 6 (trang 115)

Progress review 3

  • Progress review 3 (trang 82 – 83)
  • Progress review 3 (trang 84 – 85)

Unit 7: Growing up

  • Từ vựng Unit 7
  • Vocabulary (trang 86)
  • Reading (trang 88)
  • Language Focus (trang 89)
  • Vocabulary and Listening (trang 90)
  • Language Focus (trang 91)
  • Speaking (trang 92)
  • Writing (trang 93)
  • CLIL (trang 93)
  • Puzzles and games (trang 95)
  • Extra listening and speaking 7 (trang 116)
  • Song 7 The story of your life (trang 121)

Unit 8: Going away

  • Từ vựng Unit 8
  • Vocabulary (trang 96)
  • Reading (trang 98)
  • Language Focus (trang 99)
  • Vocabulary and Listening (trang 100)
  • Language Focus (trang 101)
  • Speaking (trang 102)
  • Writing (trang 103)
  • CLIL (trang 103)
  • Puzzles and games (trang 105)
  • Extra listening and speaking 8 (trang 117)

Progress review 4

  • Progress review 4 (trang 106 – 107)
  • Progress review 4 (trang 108 – 109)

Giải sgk Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World

Tham khảo thêm soạn văn, giải bài tập sách giáo khoa lớp 6 các môn khác:

  • Bộ sách lớp 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
  • Bộ sách lớp 6 Cánh diều
  • Bộ sách lớp 6 Chân trời sáng tạo

Xem thêm các loạt bài Để học tốt môn Tiếng Anh 6 hay khác:

  • Giải SBT Tiếng Anh 6 mới
  • 720 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 mới có đáp án
  • Top 30 Đề thi Tiếng Anh 6 mới (có đáp án)

Để có thêm kiến thức và ôn luyện Tiếng Anh, các bạn có thể truy cập website preptoeic.click, nơi các bạn có thể tìm thấy những bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp miễn phí. Hãy tham gia để nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!