Chuyển tới nội dung

Các Thể Loại Nhạc Bằng Tiếng Anh

các thể loại nhạc bằng tiếng anh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh. Cùng tìm hiểu về các thể loại nhạc, các nhạc cụ, nhạc lý, động từ, và các thành ngữ thông dụng trong lĩnh vực này.

1. Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh, các thể loại nhạc

  1. Jazz – nhạc Jazz
  2. Pop – nhạc Pop
  3. Rock – nhạc Rock
  4. Rhythm and Blues – nhạc R&B
  5. Indie – nhạc Indie
  6. Folk – nhạc dân gian
  7. Classical – nhạc cổ điển
  8. Country – nhạc đồng quê
  9. Electronic Dance Music/EDM – nhạc EDM
  10. Rap – nhạc Rap
  11. Dance – nhạc nhảy
  12. Blue – nhạc buồn
  13. Opera – nhạc thính phòng
  14. Techno – nhạc khiêu vũ
  15. Latin – nhạc latin
  16. Hip hop – nhạc hip hop
  17. R&B – nhạc R&B
  18. Heavy metal – nhạc rock mạnh
  19. Country – nhạc đồng quê

2. Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh, tên các nhạc cụ

  1. piano – đàn piano
  2. organ – đàn organ
  3. keyboard – đàn keyboard
  4. accordion – đàn phong cầm
  5. bag flute – kèn túi
  6. gong – cồng
  7. trombone – kèn trombone
  8. guitar – đàn guitar
  9. ukulele – đàn ukulele
  10. flute – sáo
  11. bamboo flute – sáo trúc
  12. harmonica – đàn ha mo ni ca
  13. drums – trống
  14. saxophone – kèn sắc-xô-phôn
  15. harp – đàn hạc
  16. violin – vi-ô-lông
  17. cello – đàn xê-lô
  18. trumpet – kèn trumpet
  19. bass guitar – đàn guitar bass

3. Từ vựng về âm nhạc, từ vựng về nhạc lý và bài hát

  1. beat – nhịp điệu
  2. sheet – bản nhạc
  3. lyrics – lời bài hát
  4. tone – tông
  5. background music – nhạc nền
  6. metre – phách
  7. melody – giai điệu
  8. rhythm – nhịp điệu
  9. voice – giọng hát
  10. stave – khuông nhạc
  11. scale – gam
  12. bass clef – khóa fa
  13. solo – đơn ca
  14. treble clef – khóa sol
  15. live music – nhạc sống
  16. chord – hợp âm
  17. in tune – đúng tông
  18. out of tune – lệch tông
  19. a massive hit – bài hit
  20. orchestra – dàn nhạc giao hưởng
  21. alto – giọng nữ cao
  22. tenor – giọng nam cao
  23. bass – nốt trầm
  24. soprano – giọng nữ trầm
  25. note – nốt nhạc
  26. rhythm – giai điệu

4. Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh, các động từ thường gặp

  1. record – thu âm
  2. go solo – hát đơn ca
  3. play an instrument – chơi nhạc cụ
  4. go duet – song ca
  5. sing – hát
  6. tune up – chỉnh âm
  7. compose music – soạn nhạc
  8. read the music sheet – đọc bản nhạc
  9. dance along – nhảy theo
  10. remix – phối lại
  11. live – biểu diễn trực tiếp
  12. go on tour – đi tour diễn
  13. listen to music – nghe nhạc
  14. perform – biểu diễn
  15. enjoy – tận hưởng, giải trí
  16. watch the performance – xem màn biểu diễn
  17. write songs – viết bài hát

5. Từ vựng về âm nhạc, thành ngữ tiếng Anh về chủ đề âm nhạc

  1. It ain’t over till the fat lady sings (30 chưa phải là Tết)
  2. make chin music (tán dóc, nói chuyện phiếm)
  3. play second fiddle (ở vị thế yếu hơn)
  4. drum sth into one’s head (nhồi nhét điều gì vào đầu ai)
  5. all that jazz (những thứ tương tự)
  6. as clear as a bell (rõ ràng, dễ hiểu)
  7. beat the drum for sth (lên tiếng ủng hộ)
  8. whistle in the dark (giả vờ can đảm, tự tin)
  9. blow the whistle (tố cáo, tố giác)
  10. strike a chord (lấy được sự đồng tình)
  11. blow one’s own trumpet (khoe khoang)
  12. sing a different tune (thay đổi ý kiến)
  13. set sth to music (phổ nhạc)
  14. call the tune (nắm quyền)
  15. ring a bell (nghe quen thuộc)
  16. change one’s tune (thay đổi ý kiến)
  17. music to one’s ears (thứ gì khiến ai vui sướng khi nghe thấy)
  18. play it by ear (tùy cơ ứng biến)
  19. face the music (hứng chịu hậu quả)
  20. dance to sb’s tune (làm theo ý muốn của ai)

Các bạn đã thuộc được bao nhiêu từ vựng về âm nhạc rồi? Hãy lưu bài viết này lại và học thêm từ vựng mới mỗi ngày nhé. Đừng quên truy cập testtoeic.com để thử đánh giá trình độ TOEIC và kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của bạn.