Tiếng lóng (slang) là những từ vựng thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong tiếng Anh-Mỹ. Việc nắm vững từ lóng sẽ giúp bạn giao tiếp với người bản xứ tốt hơn. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách đúng lúc, bạn cần lưu ý các quy tắc sau để tránh những tình huống xấu hổ.
Quá Tuyệt (Awesome)
Awesome là một từ lóng phổ biến trong tiếng Anh-Mỹ và trên nhiều nơi thế giới. Khi bạn sử dụng “awesome”, nó có nghĩa là bạn nghĩ rằng điều gì đó thật tuyệt vời hoặc đáng ngạc nhiên. Nó có thể được sử dụng như một tính từ trong một câu đầy đủ hoặc đứng độc lập như một sự phản hồi ngắn gọn.
Ví dụ 1:
What did you think of ‘The Wolf of Wall Street?’ – Bạn nghĩ gì về ‘The Wolf of Wall Street’?
It was awesome! I loved it! – Thật là tuyệt vời! Tôi yêu nó!
Ví dụ 2:
I’ll pick you up at 1.00 pm, okay? – Tôi sẽ đón bạn lúc một giờ chiều, được chứ?
Awesome. – Tuyệt vời.
Ví dụ 3:
My friend Dave is an awesome single guy. You guys would be perfect for each other! – Bạn tôi Dave là một anh chàng độc thân tuyệt vời. Các bạn sẽ rất hợp nhau cho mà xem!
Really? I’d love to meet him. – Thật chứ? Tôi rất mong gặp anh ấy.
Lạnh Mát (Cool)
Cool đồng nghĩa với “great” (tuyệt vời) hoặc “fantastic” (tốt). Tính từ này cho thấy rằng bạn đồng ý với một ý tưởng nào đó. Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này vì nghĩa bình thường của nó là hơi lạnh/mát mẻ, vì thế bạn phải lắng nghe nó trong ngữ cảnh để hiểu nó đang được sử dụng với nghĩa nào.
Ví dụ 1:
How’s the weather in Canada these days? – Thời tiết ở Canada như thế nào?
It’s getting cooler. Winter’s coming! – Thời tiết đang lạnh dần. Mùa đông sắp tới rồi!
Ví dụ 2:
What did you think of my new boyfriend? – Bạn nghĩ gì về bạn trai mới của tôi?
I liked him. He seemed like a cool guy! – Tôi thích anh ấy. Anh ta có vẻ là một chàng trai tuyệt vời!
Ví dụ 3:
I’m throwing a party next week for my birthday. Do you want to come? – Tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào tuần tới. Bạn có muốn đến không?
Cool! Sure, I’d love to! – Hay đấy! Chắc rồi, tôi sẽ đến!
Đánh Bại (Beat)
Thông thường, “beat” sẽ được sử dụng như một động từ có nghĩa là chiến thắng hoặc để chiến đấu với đối thủ. Tuy nhiên, trong tiếng lóng hoặc tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, nó còn có những ý nghĩa hoàn toàn khác. Nếu bạn nghe ai đó nói “I’m beat”, điều đó có nghĩa là anh ấy hoặc cô ấy đang rất mệt mỏi hoặc kiệt sức.
Ví dụ 1:
Do you want to go out tonight? There’s a cool new rock bar that’s just opened. – Bạn có muốn đi chơi tối nay không? Có một quán bar rock mới mở rất tuyệt vời.
Sorry, I can’t. I’m beat and I have to wake up early tomorrow. – Xin lỗi, tôi không thể. Tôi thấy mệt, và tôi còn phải thức dậy sớm vào ngày mai nữa.
Ví dụ 2:
You look beat, what have you been doing? – Bạn trông có vẻ mệt mỏi, bạn đã làm những gì thế?
I’ve been helping my dad in the yard all morning. – Tôi đã giúp bố tôi cả sáng ở trong sân.
Hang Out (Động từ)
Nếu ai đó hỏi bạn thường “hang out” ở đâu, điều đó nghĩa là họ muốn biết bạn thích đi đâu khi có thời gian rảnh. Và nếu bạn bè của bạn hỏi bạn có muốn “hang out” với họ không, tức là họ muốn biết bạn có rảnh không và có muốn đi chơi với họ không. Thế nếu như bạn hỏi ai đó rằng họ đang làm gì và họ trả lời chỉ đang “hang out” thì sao? Nó có nghĩa là họ đang rỗi và không làm gì đặc biệt. Nếu được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là nơi bạn thường dành thời gian rảnh ở đó.
Ví dụ 1:
Hey, it’s great to see you again. And you? We must hang out sometime. – Hey, gặp lại bạn thật tuyệt. Bạn thì sao? Hôm nào đó chúng ta phải đi chơi nhé.
I would love that. I’ll call you soon. – Tôi rất thích điều đó. Tôi sẽ gọi cho bạn sớm.
Ví dụ 2:
Paulo, where do you usually hang out on a Friday night? – Paulo, bạn thường đi chơi đâu vào tối thứ sáu?
If I’m not working, usually at the diner across the road from school. – Nếu không làm việc, thường sẽ là ở quán ăn bên kia đường gần trường.
Ví dụ 3:
Hi Simon, what are you doing? – Chào Simon, bạn đang làm gì thế?
Nothing much, just hanging out with Sally. – Cũng không có gì, chỉ đang ở với Sally.
Còn nếu được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là nơi bạn thường dành thời gian rảnh ở đó.
Ví dụ 4:
Joey, where are you, guys? – Joey, các bạn đang ở đâu đó?
We’re at our usual hang out. Come down whenever you want! – Chúng tôi đang ở chỗ quen. Cứ đến bất cứ nào bạn muốn nhé!
Thư Giãn (Chill Out)
Mọi người đều thích “chill out”, nhưng điều đó có nghĩa là gì? Nó đơn giản nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn (relax). Thông thường, nó có thể được sử dụng cùng với từ “out” hoặc không, trong trường hợp bạn đang nói chuyện với một người nói tiếng Anh-Mỹ thì họ chắc chắn sẽ hiểu.
Ví dụ 1:
Hey Tommy, what are you guys doing? – Hey Tommy, các bạn đang làm gì vậy?
We’re just chilling (out). Do you want to come round? – Chúng tôi chỉ đang nghỉ ngơi một chút. Bạn có muốn đi dạo một vòng không?
Ví dụ 2:
Sue, what did you do in the weekend? – Sue, bạn làm gì vào cuối tuần trước?
Nothing much. We just chilled (out). – Cũng không có gì. Chúng tôi chỉ nghỉ ngơi thôi.
Tuy nhiên, nếu ai đó nói với bạn rằng bạn cần phải “chill out”, thì đó lại không phải là một điều tích cực. Nó nghĩa là họ nghĩ rằng bạn đang phản ứng thái quá hoặc đang bị căng thẳng về những điều nhỏ nhặt ngớ ngẩn.
Ví dụ 3:
I can’t believe that test we just had. I’m sure I’m going to fail. – Tôi không thể tin nổi chúng ta đã làm một bài kiểm tra như thế. Chắc chắn là tôi sẽ trượt thôi.
You need to chill out and stop thinking too much. I’m sure you’ll be fine. – Bạn cần thư giãn và đừng suy nghĩ quá nhiều. Chắc chắn là bạn sẽ ổn thôi.
Wheel (Động từ)
Chúng ta biết rằng có rất nhiều thứ có bánh xe (wheel): một chiếc xe hơi, xe máy, xe đạp và thậm chí cả một cái xe cút kít. Tuy nhiên, trong tiếng lóng hoặc tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, nó còn có những ý nghĩa hoàn toàn khác. Nếu bạn nghe ai đó nói I’m beat, điều đó có nghĩa là anh ấy hoặc cô ấy đang rất mệt mỏi hoặc kiệt sức.
Ví dụ 1:
Do you want to go out tonight? – Bạn có muốn đi chơi tối nay không?
Sorry, I can’t. I’m beat and I have to wake up early tomorrow. – Xin lỗi, tôi không thể. Tôi thấy mệt, và tôi còn phải thức dậy sớm vào ngày mai nữa.
Ví dụ 2:
You look beat, what have you been doing? – Bạn trông có vẻ mệt mỏi, bạn đã làm gì thế?
I’ve been helping my dad in the yard all morning. – Tôi đã giúp bố tôi cả sáng ở trong sân.
To hang out (Động từ)
Nếu ai đó hỏi bạn thường “hang out” ở đâu, điều đó nghĩa là họ muốn biết bạn thích đi đâu khi có thời gian rảnh. Và nếu bạn bè của bạn hỏi bạn có muốn “hang out” với họ không, tức là họ muốn biết bạn có rảnh không và có muốn đi chơi với họ không. Thế nếu như bạn hỏi ai đó rằng họ đang làm gì và họ trả lời chỉ đang “hang out” thì sao? Nó có nghĩa là họ đang rỗi và không làm gì đặc biệt.
Ví dụ 1:
Hey, it’s great to see you again. – Hey, gặp lại bạn thật tuyệt.
I would love that. I’ll call you soon. – Tôi rất thích điều đó. Tôi sẽ gọi cho bạn sớm.
Ví dụ 2:
Paulo, where do you usually hang out on a Friday night? – Paulo, bạn thường đi chơi đâu vào tối thứ sáu?
If I’m not working, usually at the diner across the road from school. – Nếu không làm việc, thường sẽ là ở quán ăn bên kia đường gần trường.
Ví dụ 3:
Hi Simon, what are you doing? – Chào Simon, bạn đang làm gì thế?
Nothing much, just hanging out with Sally. – Cũng không có gì. Chúng tôi chỉ đang ở với Sally.
