Tân ngữ là một yếu tố vô cùng quan trọng trong ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh. Nắm vững kiến thức về tân ngữ sẽ giúp cho câu văn trở nên dễ hiểu và rõ ràng. Hôm nay, preptoeic.click xin chia sẻ với bạn những bí kíp bá đạo về tân ngữ trong tiếng Anh!
1. Tân ngữ là gì?
Tân ngữ (Object) là thành phần vị ngữ của câu, đại diện cho đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.
2. Các loại tân ngữ trong tiếng Anh
Có hai loại tân ngữ:
- Tân ngữ trực tiếp
- Tân ngữ gián tiếp
a. Tân ngữ trực tiếp (direct object)
Tân ngữ trực tiếp là đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động. Nếu trong câu chỉ có một tân ngữ, thì đó chắc chắn là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
- I love you. (“you” là tân ngữ trực tiếp, đối tượng chịu tác động của động từ “love”)
b. Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Tân ngữ gián tiếp là đối tượng mà hành động xảy ra dành cho đối tượng đó. Thông thường trong câu, tân ngữ gián tiếp thường đứng sau tân ngữ trực tiếp, được ngăn cách bởi một giới từ, hoặc đứng trước tân ngữ trực tiếp mà không cần giới từ.
Ví dụ:
- I give you my phone. (Câu này có hai tân ngữ là “you” và “my phone” và không có giới từ ở giữa, “you” là tân ngữ gián tiếp còn “my phone” là tân ngữ trực tiếp)
- I bought a phone for my mother. (Câu này có hai tân ngữ là “a phone” và “my mother” và có giới từ “for” ở giữa, “a phone” là tân ngữ trực tiếp còn “my mother” là tân ngữ gián tiếp)
3. Các hình thức của tân ngữ trong tiếng Anh
a. Danh từ hoặc cụm danh từ
Danh từ hoặc cụm danh từ có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp trong câu.
Ví dụ:
- I gave him a pen = I gave a pen to him
Ngoài ra, các tính từ được sử dụng như danh từ tập hợp cũng có thể làm tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
- the poor, the rich, the young, the old,…
Nếu bạn còn xa lạ với các kiến thức cơ bản trong tiếng Anh và không biết bắt đầu từ đâu, hãy đọc ngay “Bắt đầu học tiếng Anh như thế nào để đạt điểm cao?” trên preptoeic.click.
b. Đại từ nhân xưng
Lưu ý: Đây chỉ là các đại từ nhân xưng chỉ được dùng làm tân ngữ cho câu, không được sử dụng làm chủ ngữ.
| Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ |
|---|---|
| I | Me |
| You | You |
| He | Him |
| She | Her |
| It | It |
| They | Them |
c. Động từ
Động từ khi làm tân ngữ có hai dạng: động từ nguyên mẫu và động từ thêm đuôi -ing.
Động từ nguyên mẫu
Các động từ sau đây yêu cầu sau nó là một động từ nguyên mẫu khác.
- agree
- desire
- hope
- plan
- strive
- attempt
- expect
- intend
- prepare
- tend
- claim
- fail
- learn
- pretend
- want
- decide
- forget
- need
- refuse
- wish
- demand
- hesitate
- offer
- seem
Ví dụ:
- I agree to keep silence in our class.
- I expect to have a good position.
Động từ thêm đuôi -ing (V-ing)
Các động từ sau đây yêu cầu sau nó là một V-ing.
- admit
- enjoy
- suggest
- appreciate
- finish
- consider
- avoid
- miss
- mind
- can’t help
- postpone
- recall
- delay
- practice
- risk
- deny
- quit
- repeat
- resist
- resume
- resent
Ví dụ:
- I delayed doing my homework until tonight.
- She enjoys reading books when she has free time.
Đặc biệt, có một số động từ mà theo sau nó có thể là động từ nguyên mẫu hoặc V-ing mà không thay đổi ý nghĩa.
- begin
- continue
- hate
- love
- start
- can’t stand
- dread
- like
- prefer
- try
Ví dụ:
- I begin doing homework after 7:00 pm.
- I begin to do homework after 7:00 pm.
d. Mệnh đề danh từ
Ví dụ: She agrees that he looks good. (“that he looks good” là mệnh đề danh từ làm tân ngữ)
Những kiến thức trên đây là những điều cơ bản và dễ hiểu nhất về tân ngữ trong tiếng Anh mà preptoeic.click muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng sau bài viết này, tân ngữ trong tiếng Anh sẽ không còn là rắc rối với bạn nữa và bạn có thể sử dụng tân ngữ một cách chính xác và linh hoạt trong hoàn cảnh giao tiếp.
Nếu bạn muốn nâng cao kiến thức và kỹ năng học tiếng Anh, hãy tham khảo www.testtoeic.com – trang web cung cấp các bài kiểm tra tiếng Anh miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh nhé!

