Chuyển tới nội dung

Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh: Bí Quyết Để Tránh Sai Sót Không Đáng Có

tính từ sở hữu trong tiếng anh

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là một trong những kiến thức cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Dù đơn giản nhưng nhiều người vẫn mắc sai sót không đáng có do không để ý đến tính từ sở hữu. Một trong những sai lầm thường gặp là nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu. Vì vậy, đến VUS ngay để tìm hiểu rõ hơn về Possessive Adjective và tránh những sai lầm không đáng có.

Tổng Hợp Lý Thuyết Về Tính Từ Sở Hữu

Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh là gì?

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là những từ dùng để chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ để giúp người đọc và người nghe hiểu được danh từ đó thuộc về ai hoặc thuộc về cái gì.

Trong tiếng Anh, các possessive adjective phổ biến bao gồm: My, your, his, her, its, our, your, their.

Ví dụ:

  • This is my book. (Đây là quyển sách của tôi)

Trong ví dụ này, “my” là tính từ sở hữu được đặt trước danh từ “book” để chỉ quyền sở hữu của người nói.

Những Possessive Adjective Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Căn cứ vào các đại từ nhân xưng, chúng ta sẽ có từng loại possessive adjective tương ứng. Trong tiếng Anh, possessive adjectives sẽ thay đổi dựa trên người sở hữu (ngôi).

Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Ví dụ
I My This is my laptop. (Đây là laptop của tôi)
We Our We’re going to have a picnic with our friends this weekend. (Chúng tôi sẽ có một chuyến dã ngoại với bạn bè của chúng tôi vào cuối tuần này)
You Your Is this your phone ringing? (Có phải là điện thoại của bạn đang đổ chuông?)
They Their Their car broke down on the way to the school. (Xe của họ bị hỏng trên đường đến trường)
He His His dog loves to play fetch in the park. (Con chó của anh ấy thích chơi trò đuổi bắt trong công viên)
She Her She invited us to her birthday party. (Cô ấy mời chúng tôi đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy)
It Its The cat is cleaning its fur with its tongue. (Con mèo đang liếm lông bằng lưỡi của nó)

Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (Possessive adjective): Khái niệm và cách dùng chính xác

Cách Dùng Tính Từ Sở Hữu

Trong câu, possessive adjectives sẽ đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu.

Possessive adjectives + Nouns

Ví dụ:

  • This is my laptop, and I use it for work. (Đây là máy tính xách tay của tôi, và tôi sử dụng nó cho công việc)
  • Their parents are coming to visit next week. (Cha mẹ của họ sẽ đến thăm vào tuần tới)

Cách Dùng 1: Dùng Để Nói Về Bộ Phận Cơ Thể Con Người

Ví dụ:

  • Remember to wash your hands before eating. (Hãy nhớ rửa tay của bạn trước khi ăn)
  • Lan twisted her ankle while hiking in the mountains. (Lan bị trẹo cổ chân khi đi bộ đường dài trên núi)

Cách Dùng 2: Đứng Trước Danh Từ Và Bổ Nghĩa Cho Danh Từ

Possessive adjectives đứng trước Nouns để bổ nghĩa cho danh từ, làm rõ người hoặc vật sở hữu hoặc quan hệ với danh từ đó và danh từ không có các mạo từ (a, an, the) đi kèm.

Ví dụ:

  • His car is parked outside. (Xe của anh đậu bên ngoài)
  • My favorite book is on the shelf. (Cuốn sách yêu thích của tôi nằm trên kệ)

Cách Dùng 3: Tính Từ Sở Hữu Đứng Trước Danh Từ Nhưng Danh Từ Không Thuộc Quyền Sở Hữu Của Người Nói

Để hiểu rõ hơn về cách dùng này, hãy xem qua 2 ví dụ dưới đây để so sánh:

Ví dụ:

  • My house (Ngôi nhà của tôi) → “House – ngôi nhà” thuộc sở hữu của “My – tôi”
  • My parents (Bố mẹ của tôi) → Bố mẹ không thuộc quyền sở hữu của “My – tôi”

Vì vậy, dựa vào ngữ nghĩa, bạn cần phân biệt được sự khác nhau này để tránh nhận nhầm.

Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (Possessive adjective): Khái niệm và cách dùng chính xác

Cách Dùng 4: Tính Từ Sở Hữu Thay Đổi Phụ Thuộc Vào Đại Từ Nhân Xưng, Không Phụ Thuộc Vào Số Lượng Danh Từ Ít Hay Nhiều

Possessive adjectives sẽ thay đổi dựa vào đại từ nhân xưng mà không thay đổi dù danh từ ở dạng số ít hay số nhiều.

Ví dụ:

  • His cat is playful. (Con mèo của anh ấy rất vui vẻ)
  • His cats are playful. (Các con mèo của anh ấy rất vui vẻ)

Qua ví dụ có thể thấy dù danh từ “cat” ở dạng số nhiều hay số ít thì possessive adjectives không thay đổi.

Cách Dùng 5: Tính Từ Sở Hữu Có Thể Được Thay Thế Bởi Mạo Từ “the”

Trong một số trường hợp đặc biệt, possessive adjectives có thể được thay thế bằng mạo từ “the” trong một số thành ngữ, đặc biệt là khi câu chứa giới từ “in”.

Ví dụ:

  • She was shot in her arm → She was shot in the arm. (Cô ấy bị bắn vào tay)
  • He took me by his hand → He took me by the hand (Anh ấy nắm lấy tay tôi)

Một Số Sai Lầm Thường Gặp Về Tính Từ Sở Hữu

Lỗi Viết Giữa “It’s” Và “Its”

“It’s” không phải là possessive adjectives mà là viết tắt của “it is”. Đây là một từ ghép giữa đại từ “it” và động từ “is”. Trong khi “Its” là một possessive adjectives chỉ sự sở hữu và không có (‘), vì vậy các bạn cần lưu ý cách viết để tránh gây sai sót.

Ví dụ:

  • It’s raining outside. (Trời đang mưa ngoài kia)
  • The cat licked its paws. (Con mèo liếm tay của nó)

Sự Nhầm Lẫn Giữa “Your” Và “You’re”

Sự nhầm lẫn giữa “Your” và “You’re” là một sai sót phổ biến trong tiếng Anh và chúng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:

  • Your: “Your” là một possessive adjectives, dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ của người nghe (người mà bạn đang nói chuyện đến)

    • Is this your math book? (Đây có phải là quyển sách toán của bạn?)
  • You’re: “You’re” là viết tắt của “you are”, là sự kết hợp giữa đại từ “you” (bạn) và động từ “are” (là).

    • You’re doing a great job! (Bạn đang làm rất tốt!)

Để tránh nhầm lẫn, hãy nhớ rằng “your” là một possessive adjectives, còn “you’re” là viết tắt của “you are”.

Đừng Nhầm Lẫn “There”, “They’re” và “Their”

Đây cũng là một trong số những sai lầm phổ biến khi sử dụng possessive adjectives. Vì ba từ “there”, “they’re” và “their” có cách viết gần giống nhau nên rất dễ gây nhầm lẫn.

There: “There” là một trạng từ chỉ nơi chốn hoặc sự tồn tại. Nó được sử dụng để chỉ ra vị trí hoặc địa điểm của một vật, người hoặc sự việc.

They’re: “They’re” là viết tắt của “they are”, kết hợp giữa đại từ “they” (họ) và động từ “are” (là).

Their: “Their” là một possessive adjectives, chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ của một nhóm người.

Ví dụ:

  • The book is on the table. Is it there? (Cuốn sách đang ở trên bàn. Nó có ở đó không?)
  • They’re going to the music club tonight. (Họ sẽ đi đến câu lạc bộ âm nhạc tối nay)
  • Their car is parked outside. (Chiếc xe của họ đỗ bên ngoài)

Tuyệt Đối Không Viết “His/Her”

Trong nhiều trường hợp không xác định được giới tính của người sở hữu, nhiều người đã sử dụng cách viết “his/her”. Tuy nhiên, cách viết này trong tiếng Anh là hoàn toàn sai và không nên sử dụng.

Ví dụ:

  • Each owner is responsible for his/her pet.

    → Each owner is responsible for their pet (Mỗi người phải có trách nhiệm với thú cưng của mình)

Lưu Ý Khi Sử Dụng Tính Từ Sở Hữu

Cần Phân Biệt Rõ Ràng Giữa Possessive Adjective và Possessive Pronoun

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) và đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) là hai khái niệm liên quan nhưng có mục đích và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt giữa 2 loại từ này:

Possessive AdjectivePossessive Pronoun

Sự Tương Ứng Giữa Subject và Possessive Adjective

Khi sử dụng tính từ sở hữu (Possessive adjective) để bổ nghĩa cho chủ ngữ (Subject), hãy chắc chắn rằng possessive adjective phù hợp và tương ứng với ngôi và đại từ nhân xưng của chủ ngữ. Lưu ý rằng possessive adjective không phụ thuộc vào vật sở hữu.

Ví dụ:

  • He is reading his book. (Anh ấy đang đọc cuốn sách của anh ấy)

Possessive AdjectivePossessive Pronoun

Trọn Bộ Các Dạng Bài Tập Về Tính Từ Sở Hữu

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

  1. Julie is _____auntie.
    a. I
    b. my
  2. This is _____house.
    a. our
    b. we
  3. _____ name’s Toby.
    a. He’s
    b. His
  4. _____ grandfather is 70.
    a. Their
    b. There
  5. This is _____ mobile.
    a. the your
    b. your
  6. What’s _____ name?
    a. she’s
    b. her

Đáp án:

  1. b
  2. a
  3. b
  4. a
  5. b
  6. b

Bài Tập 2: Điền Các Tính Từ Sở Hữu Vào Chỗ Trống

  1. Where is ___ classroom? We can’t find it.
  2. Susan, is that ___ pen on the table?
  3. What is ___ name? – My name is Thomas.
  4. I think this is ___ book. She dropped it on the floor.
  5. ___ names are Kevin and Stewart. They are my friends.
  6. He forgot to write ___ name on the test!
  7. What is your phone number? – ___ phone number is 555-9826.
  8. Did the cat eat all of ___ food?
  9. The children are crying because they can’t find ___ toys.
  10. Mariam and Jennifer like ___ new teacher.
  11. I really like my new home, especially ___ location.
  12. This is a picture of my friend. He is ___ best friend.
  13. Do you think your father likes ___ birthday present?
  14. We still have twenty more minutes before ___ class begins.
  15. Brazil is located in South America. ___ capital city is Rio de Janeiro.
  16. When did Mr. and Mrs. Smith buy ___ new television?
  17. Oh no! I can’t find ___ keys! Where are they?
  18. A: Where is ___ brother? B: My brother is at school.

Đáp án:

  1. our
  2. your
  3. your
  4. her
  5. Their
  6. his
  7. My
  8. its
  9. their
  10. their
  11. its
  12. his
  13. your
  14. our
  15. its
  16. their
  17. my
  18. my

Bài Tập 3: Viết Đúng Tính Từ Sở Hữu

  1. (you) This is _____ pen.
  2. (we) _____ parents are from Britain.
  3. (they) These are _____ bags.
  4. (I) _____ name’s Peter.
  5. (you) Is this _____ teacher?
  6. (they) _____ mother is from London.

Đáp án:

  1. your
  2. Our
  3. their
  4. My
  5. your
  6. Their

Thông qua những kiến thức về ngữ pháp và bài tập về tính từ sở hữu, hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Possessive Adjective và tránh nhầm lẫn với các loại từ tương tự khác. Hãy ôn luyện và thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức của mình bạn nhé!

Có thể bạn quan tâm:

VUS đồng hành cùng 180.918 tài năng Anh ngữ trẻ chinh phục những thành tích danh giá. VUS tự hào là trung tâm Anh ngữ đầu tiên có số lượng học viên nhận các chứng chỉ quốc tế nhiều nhất tại Việt Nam với con số lên đến 180.918 em. Cùng englishfreetest.com trở thành học viên tiếp theo và chinh phục những thành tích danh giá cùng VUS.