Cung hoàng đạo đã tồn tại từ rất lâu để nghiên cứu sự tương quan giữa các hành tinh và cuộc sống của con người. Trong chiêm tinh học, có 12 cung hoàng đạo tương ứng với 12 tháng trong năm. Hãy cùng khám phá những điều đặc biệt về các cung hoàng đạo bằng tiếng Anh và tìm hiểu từ vựng liên quan đến từng cung hoàng đạo.
1. Cung Hoàng đạo là gì?
Trong chiêm tinh học, các cung hoàng đạo tạo thành một vòng tròn 360 độ, gồm 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một chòm sao. Mỗi chòm sao lại tương ứng với một tháng trong năm. Điều này rất thú vị, phải không nào?
2. Các nhóm cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
12 cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm yếu tố chính: Lửa, Nước, Khí và Đất. Mỗi nhóm có đặc trưng và tính cách riêng, ảnh hưởng đến cảm xúc, hành vi và suy nghĩ của con người.
Nhóm 1: Nước (Water Signs): Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư
Những cung hoàng đạo thuộc nhóm Nước rất nhạy cảm về mặt cảm xúc. Họ có tính trực quan cao và chút bí ẩn, như đại dương vậy. Ngoài ra, họ còn là những người sâu sắc và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của họ.
Nhóm 2: Lửa (Fire Signs): Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã
Các cung hoàng đạo thuộc nhóm Lửa thường thông minh, mạnh mẽ, sáng tạo và luôn sẵn sàng hành động. Mặc dù đôi khi có tính nóng nảy, nhưng họ cũng dễ dàng tha thứ và là nguồn động lực lớn cho những người xung quanh.
Nhóm 3: Đất (Earth Signs): Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết
Cung hoàng đạo thuộc nhóm Đất thường trầm hơn, sống thực tế và bảo thủ. Nhưng điều đáng tin là họ là những người rất ổn định, gắn bó và sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu trong thời gian khó khăn.
Nhóm 4: Khí (Air Signs): Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình
Nhóm Khí tượng trưng cho sự công bằng, chính nghĩa và lý tưởng. Các cung hoàng đạo thuộc nhóm này thường thích giao tiếp, thông minh và luôn phân tích mọi thứ rõ ràng. Họ là những người yêu triết học, tụ họp xã hội và những cuốn sách triết lý hay. Tuy nhiên, đôi khi họ cũng hời hợt khi quan tâm tới một vấn đề nào đó.
Đó chỉ là một phần nhỏ trong những gì chúng ta có thể tìm hiểu về các cung hoàng đạo bằng tiếng Anh. Còn rất nhiều điều thú vị để khám phá và học từ vựng liên quan. Hãy cùng tiếp tục khám phá thêm với các cung hoàng đạo cụ thể dưới đây.
3. Đặc điểm 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
Mỗi cung hoàng đạo đều có những đặc trưng riêng, mang trong mình những điểm mạnh và điểm yếu khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá từ vựng bằng tiếng Anh của từng cung hoàng đạo.
3.1. Cung Ma Kết (Capricorn)
- Tên gọi tiếng Anh: Capricorn /’kæprikɔ:n/
- Ngày sinh: 22/12 – 19/1
- Mô tả: Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá
- Thuộc nhóm: Đất
Đặc điểm:
- Responsible: có trách nhiệm
- Disciplined: có kỉ luật
- Calm: bình tĩnh
3.2. Cung Bảo Bình (Aquarius)
- Tên gọi tiếng Anh: Aquarius /ə’kweəriəs/
- Ngày sinh: 20/1 – 18/2
- Mô tả: Người mang bình nước
- Thuộc nhóm: Khí
Đặc điểm:
- Creative: sáng tạo
- Clever: thông minh
- Charitable: nhân đạo
- Friendly: thân thiện
3.3. Cung Song Ngư (Pisces)
- Tên gọi tiếng Anh: Pisces /ˈpaɪ.siːz/
- Ngày sinh: 19/2 – 20/3
- Mô tả: Hai con cá bơi ngược chiều nhau
- Thuộc nhóm: Nước
Đặc điểm:
- Romantic: lãng mạn
- Devoted: tận tuỵ
- Compassionate: đồng cảm, từ bi
3.4. Cung Bạch Dương (Aries)
- Tên gọi tiếng Anh: Aries /’eəri:z/
- Ngày sinh: 21/3 – 19/4
- Mô tả: Con cừu trắng
- Thuộc nhóm: Lửa
Đặc điểm:
- Courageous: dũng cảm
- Determined: quyết tâm
- Confident: tự tin
- Enthusiastic: nhiệt tình
- Optimistic: lạc quan
- Honest: chân thật
3.5. Cung Kim Ngưu (Taurus)
- Tên gọi tiếng Anh: Taurus /’tɔ:rəs/
- Ngày sinh: 20/4 – 20/5
- Mô tả: Con bò vàng
- Thuộc nhóm: Đất
Đặc điểm:
- Reliable: đáng tin cậy
- Patient: kiên nhẫn
- Practical: thực tế
- Devoted: tận tâm
- Responsible: có trách nhiệm
- Stable: ổn định
3.6. Cung Song Tử (Gemini)
- Tên gọi tiếng Anh: Gemini /ˈdʒemənaɪ/
- Ngày sinh: 21/5 – 21/6
- Mô tả: Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé)
- Thuộc nhóm: Khí
Đặc điểm:
- Gentle: hòa nhã
- Affectionate: trìu mến
- Adaptable: có thể thích nghi
- Witty: hóm hỉnh
- Eloquent: có tài hùng biện
3.7. Cung Cự Giải (Cancer)
- Tên gọi tiếng Anh: Cancer /’kænsə/
- Ngày sinh: 22/6 – 22/7
- Mô tả: Con cua
- Thuộc nhóm: Nước
Đặc điểm:
- Nurturing: ân cần
- Frugal: giản dị
- Cautious: cẩn thận
3.8. Cung Sư Tử (Leo)
- Tên gọi tiếng Anh: Leo /’li:ou/
- Ngày sinh: 23/7 – 22/8
- Mô tả: Con sư tử
- Thuộc nhóm: Lửa
Đặc điểm:
- Confident: tự tin
- Independent: độc lập
- Ambitious: tham vọng
- Bossy: hống hách
- Vain: hão huyền
3.9. Cung Xử Nữ (Virgo)
- Tên gọi tiếng Anh: Virgo /ˈvɜːrgəʊ/
- Ngày sinh: 23/8 – 22/9
- Mô tả: Trinh nữ
- Thuộc nhóm: Đất
Đặc điểm:
- Analytical: thích phân tích
- Practical: thực tế
- Precise: tỉ mỉ
- Picky: khó tính
- Inflexible: cứng nhắc
3.10. Cung Thiên Bình (Libra)
- Tên gọi tiếng Anh: Libra /ˈliː.brə/
- Ngày sinh: 23/9 – 22/10
- Mô tả: Cái cân
- Thuộc nhóm: Khí
Đặc điểm:
- Easygoing: dễ tính, dễ chịu
- Sociable: hòa đồng
- Diplomatic: khéo giao thiệp
- Inconsistent: không nhất quán, thay đổi
- Unreliable: không đáng tin cậy
- Superficial: hời hợt
3.11. Cung Thiên Yết (Scorpio)
- Tên gọi tiếng Anh: Scorpio /ˈskɔː.pi.əʊ/
- Ngày sinh: 23/10 – 22/11
- Mô tả: Con bọ cạp
- Thuộc nhóm: Nước
Đặc điểm:
- Passionate: đam mê
- Resourceful: tháo vát
- Focused: tập trung
- Manipulative: thích điều khiển người khác
- Suspicious: hay nghi ngờ
3.12. Cung Nhân Mã (Sagittarius)
- Tên gọi tiếng Anh: Sagittarius /,sædʤi’teəriəs/
- Ngày sinh: 23/11 – 21/12
- Mô tả: Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung
- Thuộc nhóm: Lửa
Đặc điểm:
- Optimistic: lạc quan
- Adventurous: thích phiêu lưu
- Straightforward: thẳng thắn
- Careless: bất cẩn
- Reckless: liều lĩnh
- Irresponsible: vô trách nhiệm
Chúng ta đã đi qua cả 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh và khám phá các từ vựng liên quan. Điều này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về tính cách của mỗi cung hoàng đạo. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng điều quan trọng nhất là hiểu và tôn trọng người khác, bất kể chòm sao của họ.
Nếu bạn muốn thử kiểm tra kiến thức tiếng Anh của mình, bạn có thể truy cập testtoeic.com – một trang web cung cấp bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh.
