Chuyển tới nội dung

Học Tiếng Anh Lớp 9 Unit 6-11 SGK Mới: Từ vựng và Gợi ý học

tiếng anh lớp 9 unit 6

Chào các bạn học sinh lớp 9! Hôm nay, Edupia Pro (Edupia Tutor) xin giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit từ 6 đến 11 trong SGK mới. Bộ từ vựng này sẽ giúp các bạn dễ dàng đọc và ghi nhớ từ vựng theo từng Unit trong sách giáo trình tiếng Anh lớp 9.

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 6 Viet Nam: Then and Now

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
annoyed (adj) əˈnɔɪd bực mình, khó chịu
astonished (adj) əˈstɒnɪʃt kinh ngạc
boom (n) buːm bùng nổ
compartment (n) kəmˈpɑːtmənt toa xe
clanging (adj) klæŋɪŋ tiếng leng keng
cooperative (adj) kəʊˈɒpərətɪv hợp tác
elevated walkway (n) ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ lối đi dành cho người đi bộ
exporter (n) ekˈspɔːtə(r) nước xuất khẩu, người xuất khẩu
extended family (n) ɪkˈstendɪd ˈfæməli gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
flyover (n) ˈflaɪəʊvə(r) cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
manual (adj) ˈmænjuəl làm (gì đó) bằng tay
mushroom (v) ˈmʌʃrʊm mọc lên như nấm
noticeable (adj) ˈnəʊtɪsəbl gây chú ý, đáng chú ý
nuclear family (n) ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli gia đình hạt nhân
photo exhibition (n) ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn triển lãm ảnh
pedestrian (n) pəˈdestriən người đi bộ
roof (n) ruːf mái nhà
rubber (n) ˈrʌbə(r) cao su
sandals (n) ˈsændlz dép
thatched house (n) θætʃt haʊs nhà tranh mái lá
tiled (adj) taɪld lợp ngói, bằng ngói
tram (n) træm xe điện, tàu điện
trench (n) trentʃ hào giao thông
tunnel (n) ˈtʌnl đường hầm, cống ngầm
underpass (n) ˈʌndəpɑːs đường hầm cho người đi bộ qua đường

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 7: Recipes and Eating habits

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
Prawn (n) con tôm
Fantastic (adj) tuyệt vời
ingredient (n) thành phần, nguyên liệu
celery (n) cần tây
supper (n) bữa tối
starve (v) chết đói
vinegar (n) giấm
chunk (n) khúc gỗ
allergic (adj) dị ứng
nutrious (adj) bổ dưỡng
chop (v) tʃɒp chặt
cube (n) kjuːb miếng hình lập phương
deep-fry (v) diːp-fraɪ rán ngập mỡ
dip (v) dɪp nhúng
drain (v) dreɪn làm ráo nước
garnish (v) ˈɡɑːrnɪʃ trang trí (món ăn)
grate (v) ɡreɪt nạo
grill (v) ɡrɪl nướng
marinate (v) ˈmærɪneɪt ướp
peel (v) piːl gọt vỏ, bóc vỏ
purée (v) ˈpjʊəreɪ xay nhuyễn
roast (v) rəʊst quay
shallot (n) ʃəˈlɒt hành khô
simmer (v) ˈsɪmə(r) om
spread (v) spred phết
sprinkle (v) ˈsprɪŋkl rắc
slice (v) slaɪs cắt lát
staple (n) steɪpl lương thực chính
starter (n) ˈstɑːtə(r) món khai vị
steam (v) stiːm hấp
stew (v) stjuː hầm
stir-fry (v) stɜː(r)-fraɪ xào
tender (adj) ˈtendə(r) mềm
versatile (adj) ˈvɜːsətaɪl đa dụng
whisk (v) wɪsk đánh (trứng…)

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 8 Tourism

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Phân loại/ Phiên âm
accent (n) ˈæksent giọng điệu
bilingual (adj) ˌbaɪˈlɪŋɡwəl người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng
dialect (n) ˈdaɪəlekt tiếng địa phương
dominance (n) ˈdɒmɪnəns chiếm ưu thế
establishment (n) ɪˈstæblɪʃmənt việc thành lập, thiết lập
factor (n) ˈfæktə(r) yếu tố
get by in (a language) (v) get baɪ ɪn cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với những gì mình có
global (adj) ˈɡləʊbl toàn cầu
flexibility (n) ˌfl eksəˈbɪləti tính linh hoạt
fluent (adj) ˈfl uːənt trôi chảy
imitate (v) ˈɪmɪteɪt bắt chước
immersion school (n) ɪˈmɜːʃn skuːl trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn
massive (adj) ˈmæsɪv to lớn
mother tongue (n) ˈmʌðə tʌŋ tiếng mẹ đẻ
mutinational (adj) ˈmʌːtiˈnæʃnəl đa quốc gia
official (adj) əˈfɪʃl (thuộc về) hành chính; chính thức
openness (n) ˈəʊpənnəs độ mở
operate (v) ˈɒpəreɪt đóng vai trò
pick up (a language) (v) pɪk ʌp học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh
punctual (adj) ˈpʌŋktʃuəl đúng giờ
rusty (adj) ˈrʌsti giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng
simplicity (n) sɪmˈplɪsəti sự đơn giản
variety (n) vəˈraɪəti thể loại

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 10 Space Travel

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
altitude (n) ˈæltɪtjuːd độ cao so với mực nước biển
astronaut (n) ˈæstrənɔːt phi hành gia
astronomy (n) əˈstrɒnəmi thiên văn học
attach (v) əˈtætʃ buộc, gài
comet (n) ˈkɒmɪt sao chổi
constellation (n) ˌkɒnstəˈleɪʃn chòm sao
descend (v) dɪˈsend dốc xuống
discovery (n) dɪˈskʌvəri sự khám phá
float (v) fləʊt trôi (trong không gian)
habitable (adj) ˈhæbɪtəbl có đủ điều kiện cho sự sống
International Space Station (ISS) (n) ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn Trạm vũ trụ quốc tế ISS
impressive (adj) ɪmˈpresɪv gây ấn tượng sâu sắc
galaxy (n) ˈɡæləksi thiên hà
land (v) lænd hạ cánh
launch (v, n) lɔːntʃ phóng
meteorite (n) ˈmiːtiəraɪt thiên thạch
maintenance (n) ˈmeɪntənəns sự bảo dưỡng
mission (n) ˈmɪʃn chuyến đi, nhiệm vụ
operate (v) ˈɒpəreɪt vận hành
orbit (v, n) ˈɔːbɪt xoay quanh, đi theo quỹ đạo
parabolic flight (n) ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
rocket (n) ˈrɒkɪt tên lửa
rinseless (adj) rɪnsles không cần xả nước
roller coaster (n) ˈrəʊlə(r) ˈkəʊstə(r) tàu lượn siêu tốc
satellite (n) ˈsætəlaɪt vệ tinh
scuba diving (n) ˈskuːbə daɪvɪŋ lặn có bình nén khí
space tourism (n) speɪs ˈtʊərɪzəm ngành du lịch vũ trụ
spacecraft (n) ˈspeɪskrɑːft tàu vũ trụ
spaceline (n) ˈspeɪslaɪn hãng hàng không vũ trụ
spacesuit (n) ˈspeɪssuːt trang phục du hành vũ trụ
spacewalk (n) ˈspeɪswɔːk chuyến đi bộ trong không gian
solar system (n) ˈsəʊlə sɪstəm hệ Mặt trời
telescope (n) ˈtelɪskəʊp kính thiên văn
universe (n) ˈjuːnɪvɜːs vũ trụ
zero gravity (n) ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti tình trạng không trọng lực

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 11 Changing roles in society

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
application (n) ˌæplɪˈkeɪʃn việc áp dụng, ứng dụng
advantageous (adj) ædvənˈteɪʤəs có lợi
attendance (n) əˈtendəns sự tham gia
breadwinner (n) ˈbredwɪnə(r) trụ cột gia đình
burden (n) ˈbɜːdn gánh nặng
consequently (adj) ˈkɒnsɪkwəntli vì vậy
content (adj) kənˈtent hài lòng
cover (v) ˈkʌvə(r) bao phủ, đề cập
drastically (adv) ˈdræstɪkli mạnh mẽ, trầm trong
evaluate (v) ɪˈvæljʊeɪt đánh giá
externally (v) ɪkˈstɜːnəli bên ngoài
facilitate (v) fəˈsɪlɪteɪt tạo điều kiện dễ dàng; điều phối
facilitator (n) fəˈsɪlɪteɪtə người điều phối
financial (adj) faɪˈnænʃl (thuộc về) tài chính
forum (n) ˈfɔːrəm diễn đàn
hands-on (adj) hændz-ɒn thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
individually-oriented (adj) ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd có xu hướng cá nhân
leave (n) liːv nghỉ phép
male-dominated (adj) meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd do nam giới áp đảo
railway (n) ˈreɪlweɪ đường tàu
real-life (adj) rɪəl-laɪf cuộc sống thực
responsive (to) (adj) rɪˈspɒnsɪv phản ứng nhanh nhạy
role (n) rəʊl vai trò
sector (n) ˈsektə(r) mảng, lĩnh vực
sense (of) (n) sens tính
sole (adj) səʊl độc nhất
tailor (v) ˈteɪlə(r) biến đổi theo nhu cầu
virtual (adj) ˈvɜːtʃuəl ảo
vision (n) ˈvɪʒn tầm nhìn
tailor (v) ˈteɪlər biến đổi theo nhu cầu
witness (v) ˈwɪtnɪs chứng kiến

Đăng ký tham gia khóa học gia sư tiếng Anh chất lượng cao Edupia Pro (Edupia Tutor)
Với chương trình dạy kèm tiếng Anh của Gia sư Edupia Pro (Edupia Tutor), các bạn học viên sẽ được trải nghiệm nhiều hình thức học tập tân tiến giúp việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả. Chúng tôi sử dụng mô hình lớp học “1 giáo viên kèm 2 học sinh” mỗi tuần qua ứng dụng Online.

Chương trình Gia sư tiếng Anh lớp 1-9 của Edupia Pro (Edupia Tutor) đáp ứng theo chương trình giảng dạy tiếng Anh cho học sinh của Bộ Giáo dục. Chúng tôi cam kết đào tạo toàn diện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết hàng ngày trên ứng dụng.

Đăng ký tham gia khóa học ngay bây giờ để nhận nhiều ưu đãi. Hãy truy cập englishfreetest.com để làm bài kiểm tra năng lực tiếng Anh MIỄN PHÍ!

CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE CHẤT LƯỢNG CAO LỚP 1-9

  • Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động
  • Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge
  • Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng
  • Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng
  • Cam kết chất lượng đầu ra

Đăng ký học thử và kiểm tra năng lực tiếng Anh MIỄN PHÍ tại englishfreetest.com! Hotline hỗ trợ: 096 132 0011