Chuyển tới nội dung

Từ đồng nghĩa tiếng Anh: 99+ Cặp từ đồng nghĩa thú vị

Trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa được gọi là synonyms. Chúng là những từ có cùng ý nghĩa, có thể sử dụng thay thế hoặc thay thế cho nhau khi viết hoặc nói trong tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về 99+ cặp từ đồng nghĩa thú vị trong tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa tiếng Anh

Trước hết, việc nắm rõ và sử dụng tốt các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có nhiều lợi ích. Nó giúp bạn thể hiện tốt trình độ tiếng Anh của mình và tránh gặp tình huống giao tiếp bị lặp từ.

Tuy nhiên, không phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế hoàn toàn cho nhau. Hãy cùng các giáo viên bản ngữ của EIV phân tích 99+ cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp.

Vậy từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Từ đồng nghĩa (Synonyms) trong tiếng Anh là những từ có nghĩa giống hoặc tương tự nhau, nhưng lại có cách viết và cách sử dụng đôi lúc khác nhau. Từ điển Cambridge định nghĩa từ đồng nghĩa là một từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc gần giống với một từ hoặc cụm từ khác trong cùng một ngôn ngữ.

Ví dụ, từ “Start” và “Begin” có ý nghĩa giống nhau là “bắt đầu” hay “khởi động”. Tuy nhiên, chúng không thể thay thế hoàn toàn cho nhau.

  • “A new series about wildlife has started on Monday nights” (Một loạt phim mới về động vật hoang dã đã bắt đầu vào tối thứ Hai).
  • “The film they want to watch begins at six” (Bộ phim họ muốn xem bắt đầu lúc 6 giờ).

Trong trường hợp này, khi nói về khởi động hoặc khởi hành, người ta dùng “Start” thay vì dùng “Begin”.

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Vậy, khi dịch các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, gần như không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, sau khi nắm bắt được sắc thái và ý nghĩa chính xác của chúng, bạn sẽ thấy chúng có rất nhiều cách ứng dụng và phục vụ cho những trường hợp hoàn toàn khác nhau.

Phân loại các dạng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa tuyệt đối

Đó là những từ khi dịch mang ý nghĩa giống nhau và đặc điểm tu từ của chúng giống nhau. Các từ đó có thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong hầu hết mọi ngữ cảnh. Trường hợp này rất hiếm gặp trong tiếng Anh, thường chỉ thấy chúng xuất hiện khi nhắc đến tên riêng hoặc tên khoa học của các loài cây, loài sinh vật.

Ví dụ:

  • “Pig” – “Sus”: Heo
  • “Pine tree” – “Pinus”: Cây thông

Hoặc khi sử dụng các từ vựng có cùng nghĩa nhưng cách viết lại hoàn toàn khác nhau giữa Anh – Mỹ và Anh – Anh.

  • “Candy” (US) – “Sweets” (UK): Kẹo
  • “Elevator” (US) – “Lift” (UK): Thang máy

Từ đồng nghĩa tương đối

Từ đồng nghĩa tương đối là những từ có nghĩa gốc giống nhau, nhưng chúng khác nhau về văn phong, biểu thái, và có thể thay thế hoặc không thể thay thế cho nhau phụ thuộc vào từng hoàn cảnh cụ thể.

  • Từ theo ngữ điệu nhưng khác ngữ nghĩa: Chúng không thể thay thế cho nhau.

    • Ví dụ: “Stare” – “Gaze” – “Look” – “Glance” đều có ý là “nhìn”, nhưng có cách sử dụng khác nhau.
    • “Look”: nhìn (cơ bản)
    • “Stare”: nhìn (nhìn chằm chằm do tò mò giới tính)
    • “Glance”: liếc nhìn (nhanh ai hay cái gì)
    • “Gaze”: nhìn (ai chằm chằm do ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ)
  • Từ đồng nghĩa khác biểu thái: Những từ có chung ý nghĩa với nhau, nhưng cách biểu đạt khác nhau.

    • Ví dụ: “Father” – “Dad”: “Dad” thì đời thường hơn, nhưng “father” thì trang trọng hơn.
  • Từ đồng nghĩa tu từ: Những từ/cụm từ mà chúng khác nhau về ý nghĩa và tu từ nghĩa bóng, khía cạnh tu từ.

    • Ví dụ: “To fire” – “To dismiss” – “To sack”
      • “To fire”: sa thải.
      • “To dismiss”: cho phép đi, là từ trung tính.
      • “To sack”: đuổi.
  • Từ đồng nghĩa lãnh thổ: Những từ/cụm từ có cùng ý nghĩa với nhau, nhưng lại được dùng khác nhau ở từng vùng.

    • Ví dụ: Ở Mỹ người ta gọi “sidewalk” là “Vỉa hè”, ở Anh và các nước lân cận thì lại gọi “vỉa hè” là “pavement”.
  • Uyển ngữ, mỹ từ: Những từ/cụm từ thường được dùng để nói tránh nói giảm.

    • Ví dụ: “The poor” – “The underprivileged” đều ý là chỉ người nghèo. Nhưng “the poor” thì thô lỗ hơn không được lịch sự và tế nhị như khi dùng “the underprivileged”.

99+ Cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh hay gặp nhất

EIV Education đã tổng hợp và thống kê lại các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường được sử dụng nhất. Dưới đây là một số danh từ, động từ, tính từ và trạng từ.

Danh từ (các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh)

  1. Vehicles – Transportation: Phương tiện
  2. Law – Rule, Regulation, Principle: Luật
  3. Opportunity – Chance: Cơ hội
  4. Route – Track, Road: Tuyến đường
  5. Delivery – Shipment: Sự giao hàng
  6. Improvement – Development, Innovation: Cải tiến
  7. City center – Downtown: Trung tâm thành phố
  8. Candidate – Applicant: Ứng viên
  9. Power – Energy: Năng lượng
  10. Brochure – Leaflet, Booklet: Tờ rơi quảng cáo

Động từ (các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh)

  1. Enjoy – Like: Yêu thích
  2. Come round to – Visit: Ghé thăm
  3. Bear out – Confirm: Xác nhận
  4. Suggest – Get across, put forward: Đề nghị
  5. Postpone – Delay: Trì hoãn
  6. Provide – Supply: Cung cấp
  7. Give out – Distribute: Phân phát
  8. Look back on – Remember: Nhớ lại
  9. Carry out – Continue: Tiếp tục
  10. Announce – Notify, Inform: Thông báo

Tính từ (các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh)

  1. Rather – Pretty: Tương đối
  2. Efficient – Effective: Hiệu quả
  3. Wealthy – Rich: Giàu có
  4. Quiet – Mute, Silence: Im lặng
  5. Terrible – Bad: Tệ hại
  6. Shy – Awkward, Embarrassed: Ngại ngùng, xấu hổ

Trạng từ (các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh)

  1. Accidentally – Incidentally, by mistake, by accident, unintentionally: Tình cờ
  2. Before – Previously: Trước đó, trước đây
  3. Eventually – In the end, Finally, Lastly: Cuối cùng
  4. Previous to – Prior to: Trước khi

Sự quan trọng của việc nắm được 99+ từ đồng nghĩa trong rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh

Việc nắm được các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh rất quan trọng và có nhiều lợi ích. Nó giúp bạn nâng cao và rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh, bao gồm:

  • Reading và Listening: Việc biết nhiều từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và nghe hiểu các bài đọc và bài nghe. Điều này giúp bạn thành công trong các bài kiểm tra và kỳ thi tiếng Anh.

  • Writing: Nắm được từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn làm cho văn bản của mình phong phú và hấp dẫn hơn. Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để thay đổi vốn từ và tránh lặp lại từ quá nhiều. Điều này làm cho bài viết của bạn trở nên sáng tạo và đa dạng hơn.

  • Speaking: Khi biết cách sử dụng từ đồng nghĩa một cách hợp lý, bạn có thể giao tiếp một cách linh hoạt và sáng tạo hơn. Bạn có thể thay thế một từ bằng một từ đồng nghĩa để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và đa dạng hơn.

Việc nắm được các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh giúp bạn trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo và tự tin hơn.

Bài tập vận dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Nếu bạn muốn nâng cao sự hiểu biết về từ vựng và từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, thì dưới đây là một số bài tập cho bạn:

Bài tập 1: Tìm từ đồng nghĩa

Hãy tìm từ đồng nghĩa cho các từ sau:

  1. to begin →
  2. usually →
  3. terrible →
  4. missing →
  5. great →
  6. rubbish →
  7. couch →
  8. almost →
  9. to answer →
  10. away →

Đáp án:

  1. to begin → to start
  2. usually → normally
  3. terrible → awful
  4. missing → lost
  5. great → fantastic
  6. rubbish → garbage
  7. couch → sofa
  8. almost → nearly
  9. to answer → to reply
  10. away → absent

Bài tập 2: Lựa chọn từ đồng nghĩa trong câu

Hãy chọn từ đồng nghĩa cho từ được cho trong câu sau:

  1. Grouping stars by their constellations is a [handy] way of mapping the sky.
    a) funny
    b) nice
    c) convenient
    d) simple

  2. Centuries ago, a [nomadic] tribe besieged the temple to loot its treasure.
    a) wild
    b) barbarous
    c) brave
    d) roving

  3. It was a [momentous] moment in the history of the nation.
    a) insignificant
    b) important
    c) sudden
    d) transient

  4. This is not an [exhaustive] list of collocations.
    a) complete
    b) tiring
    c) useful
    d) adequate

  5. The committee decided to [expel] the new member.
    a) detain
    b) remove
    c) preserve
    d) reserve

  6. The teacher [berated] his students.
    a) praised
    b) advised
    c) reproached
    d) supervised

  7. When the leadership changed, his position in the organization became [precarious].
    a) secure
    b) exalted
    c) uncertain
    d) important

  8. There was no doubt that the judgment was [fair].
    a) upright
    b) insincere
    c) biased
    d) inconsiderate

  9. Her silence was taken as [tacit] agreement.
    a) hostile
    b) implied
    c) overt
    d) general

Đáp án:

  1. c) convenient
  2. d) roving
  3. b) important
  4. a) complete
  5. b) remove
  6. c) reproached
  7. c) uncertain
  8. a) upright
  9. b) implied

Mong rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được nhiều từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và hiểu thêm về cách sử dụng chúng. Đây là một kỹ năng quan trọng để thành công trong việc học tiếng Anh. Nếu bạn muốn rèn luyện thêm về từ vựng, bạn có thể thử các bài tập trực tuyến hoặc khoá học trực tuyến trên preptoeic.click.