Chuyển tới nội dung

Thiên Bình Tiếng Anh – Tìm hiểu về Cung Hoàng Đạo

thiên bình tiếng anh

Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh như Aries, Taurus, Gemini, Cancer, Leo, Virgo, Libra, Scorpio và nhiều hơn nữa. Nhưng bạn có biết tên gọi tiếng Anh của từng cung hoàng đạo và tính cách của chúng được mô tả như thế nào không? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về chủ đề thú vị này.

Tổng quan về cung hoàng đạo tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cung hoàng đạo được gọi là “Horoscope sign”, với các thuật ngữ như Horoscope và Astrology. Khái niệm hoàng đạo bắt nguồn từ những nhà chiêm tinh học cổ đại ở Babylon. Họ đã chia vị trí mặt trời trên thiên cầu thành 12 chòm sao, mỗi chòm sao đại diện cho một nhánh và có ý nghĩa riêng. Cung hoàng đạo tiếng Anh còn được gọi là Zodiac, từ tiếng Hy Lạp có nghĩa “Vòng tròn của những linh vật”. Người sinh vào thời gian mặt trời đi qua một chòm sao sẽ chịu tác động của chòm sao đó.

Tên gọi và các yếu tố của từng cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Tên cung hoàng đạo tiếng Anh và ý nghĩa của chúng

Tên cung hoàng đạo tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Phiên âm
Aries Bạch Dương /’eəri:z/
Taurus Kim Ngưu /’tɔ:rəs/
Gemini Song Tử /ˈdʒemənaɪ/
Cancer Cự Giải /’kænsə/
Leo Sư Tử /’li:ou/
Virgo Xử Nữ /ˈvɜːrgəʊ/
Libra Thiên Bình /ˈliː.brə/
Scorpio Thiên Yết /ˈskɔː.pi.əʊ/
Sagittarius Nhân Mã /,sædʤi’teəriəs/
Capricorn Ma Kết /’kæprikɔ:n/
Aquarius Bảo Bình /ə’kweəriəs/
Pisces Song Ngư /ˈpaɪ.siːz/

Yếu tố của các cung hoàng đạo tiếng Anh

Cung nước (Water Signs)

Cung nước bao gồm Cự Giải, Thiên Yết và Song Ngư. Các cung này rất cảm xúc và nhạy cảm. Họ có tính trực giác cao và sự bí ẩn của đại dương. Cung nước thích các cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật, và luôn sẵn lòng giúp đỡ những người thân yêu.

Cung lửa (Fire Signs)

Cung lửa bao gồm Bạch Dương, Sư Tử và Nhân Mã. Đây là những người thông minh, tự nhận thức, sáng tạo và đầy lý tưởng. Mặc dù dễ tức giận, nhưng họ cũng dễ tha thứ. Họ mang trong mình sự mạnh mẽ và là nguồn cảm hứng cho những người khác.

Cung đất (Earth Signs)

Người thuộc cung đất thường có tính cách bảo thủ, thực tế và tình cảm. Họ trung thành, ổn định và sẵn lòng giúp đỡ người thân trong thời gian khó khăn. Cung hoàng đạo ở đây là Kim Ngưu, Xử Nữ và Ma Kết.

Cung khí (Air Signs)

Cung khí bao gồm Song Tử, Thiên Bình và Bảo Bình. Những người thuộc cung này thích suy nghĩ, thân thiện, thông minh và thích giao tiếp. Họ thích tham gia vào các cuộc thảo luận triết học, tụ họp xã hội và đọc sách. Mặc dù họ thích đưa ra lời khuyên, nhưng đôi khi cũng hời hợt.

Tính cách của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh

Aries – Bạch Dương

  • Sự quyết đoán (Assertive)
  • Sự tươi mới (Refreshing)
  • Sự độc lập (Independent)
  • Năng lượng (Energetic)
  • Sự quyến rũ (Sexy)

Taurus – Kim Ngưu

  • Tiên phong (Trailblazing)
  • Tham vọng (Ambitious)
  • Vững chắc (Unwavering)
  • Đáng tin cậy (Reliable)
  • Sự hiểu biết (Understanding)
  • Sự ổn định (Stable)

Gemini – Song Tử

  • Sự hào phóng (Generous)
  • Cảm xúc đồng điệu (Emotionally in tune)
  • Động lực (Motivated)
  • Trí tưởng tượng (Imaginative)
  • Sự tốt đẹp (Nice)
  • Trí thông minh (Intelligent)

Cancer – Cự Giải

  • Chăm sóc (Caring)
  • Tham vọng (Ambitious)
  • Nuôi dưỡng (Nourishing)
  • Sáng tạo (Creative)
  • Cảm xúc thông minh (Emotionally intelligent)
  • Kiên cường (Resilient)

Leo – Sư Tử

  • Nhà lãnh đạo (Leaders)
  • Năng lượng (Energetic)
  • Lạc quan (Optimistic)

Virgo – Xử Nữ

  • Đức hạnh (Virtuous)
  • Thông minh (Intelligent)
  • Trách nhiệm (Responsible)
  • Hào phóng (Generous)
  • Lạc quan (Optimistic)

Libra – Thiên Bình

  • Trung thành (Loyal)
  • Ham học hỏi (Inquisitive)
  • Sự cân bằng (Balanced)
  • Trách nhiệm (Responsible)
  • Lòng vị tha (Altruistic)

Scorpio – Thiên Yết

  • Quyến rũ (Seductive)
  • Não (Cerebral)
  • Nguyên bản (Original)
  • Phản ứng (Reactive)
  • Đam mê (Passionate)
  • Trực giác (Intuitive)
  • Sự nổi bật (Outstanding)

Sagittarius – Nhân Mã

  • Quyến rũ (Seductive)
  • Mạo hiểm (Adventurous)
  • Biết ơn (Grateful)
  • Thông minh (Intelligent)
  • Đi trước (Trailblazing)
  • Ngoan cường (Tenacious adept)
  • Lão luyện (Adept)
  • Trách nhiệm (Responsible)
  • Duy tâm (Idealistic)
  • Vô song (Unparalled)
  • Tinh vi (Sophisticated)

Capricorn – Ma Kết

  • Tự tin (Confident)
  • Phân tích (Analytical)
  • Thực tế (Practical)
  • Trách nhiệm (Responsible)
  • Thông minh (Intelligent)
  • Quan tâm (Caring)
  • Có tổ chức (Organized)
  • Sự thực tế (Realistic)
  • Gọn gàng (Neat)

Aquarius – Bảo Bình

  • Phân tích (Analytical)
  • Kỳ quặc (Quirky)
  • Không khoan nhượng (Uncompromising)
  • Tập trung hành động (Action-focused)
  • Sự tôn trọng (Respectful)
  • Thông minh (Intelligent)
  • Độc nhất (Unique)
  • Chân thành (Sincere)

Pisces – Song Ngư

  • Khả năng ngoại cảm (Psychic)
  • Thông minh (Intelligent)
  • Ngạc nhiên (Surprising)
  • Sáng tạo (Creative)
  • Cảm xúc (Emotionally-driven)
  • Nhạy cảm (Sensitive)

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cung hoàng đạo tiếng Anh. Ngoài ra, nếu bạn muốn kiểm tra trình độ TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh của mình, hãy truy cập testtoeic.com để tham gia các bài kiểm tra miễn phí.