Chuyển tới nội dung

Tháng 4 trong tiếng Anh là gì?

tháng 4 tiếng anh là gì

Khi nói về các tháng trong tiếng Anh, chúng ta thường cảm thấy quen thuộc vì đây là một trong những chủ đề cơ bản. Tuy nhiên, bạn có tự tin rằng mình đã đọc và viết các tháng bằng tiếng Anh đúng chuẩn như người bản xứ chưa? Bạn đã nhớ chính xác các tháng bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa, hãy cùng tìm hiểu thêm kiến thức quan trọng về các tháng trong tiếng Anh.

Giới thiệu các tháng trong tiếng Anh

Khác với tiếng Việt, các tháng trong tiếng Anh có tên gọi và ý nghĩa riêng biệt. Việc học và tìm hiểu về các tháng trong tiếng Anh rất quan trọng vì nó giúp chúng ta xác định thời gian và kế hoạch các sự kiện trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một bảng thống kê về từ vựng các tháng bằng tiếng Anh, viết tắt và phiên âm để bạn có thể tham khảo một cách chi tiết.

Các tháng trong năm
Tiếng Anh
Phiên âm
Tháng 1: January
Tháng 2: February
Tháng 3: March
Tháng 4: April
Tháng 5: May
Tháng 6: June
Tháng 7: July
Tháng 8: August
Tháng 9: September
Tháng 10: October
Tháng 11: November
Tháng 12: December

Hướng dẫn cách đọc và viết của thứ, ngày, tháng, năm trong Anh ngữ

Mặc dù tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ cùng sử dụng chung ngôn ngữ tiếng Anh, nhưng cách viết và đọc các thứ, ngày, tháng, năm lại có một số điểm khác nhau. Đối với các bạn học tiếng Anh, cần nắm rõ cách phân biệt để tránh hiểu lầm trong quá trình học và giao tiếp.

Anh – Anh

Đối với cách viết theo kiểu Anh – Anh, thứ tự trình bày sẽ như sau: Thứ + ngày + tháng + năm.

Ví dụ: 17/8/2001 hoặc “17th August 2001”.

Trong tiếng Anh – Anh, khi đọc các tháng, người ta thường sử dụng “the” và “of” cùng với nhau. Ví dụ với ngày và tháng “on 17th August” đọc theo kiểu Anh – Anh sẽ là “on the seventeenth of August”.

Anh – Mỹ

Đối với cách viết kiểu Anh – Mỹ, ta có thứ tự trình bày như sau: Thứ + tháng + ngày + năm.

Ví dụ: 8/17/2001 hoặc “August 17th 2001”.

Trong tiếng Anh – Mỹ, cách đọc cũng có sự khác biệt hơn so với tiếng Anh – Anh. Ví dụ như “on 17th August” sẽ được đọc là “on August the seventeenth”.

Tìm hiểu về cách viết và đọc các thứ trong tuần bằng tiếng Anh

Các thứ trong tuần
Tiếng Anh
Phiên âm
Monday
Tuesday
Wednesday
Thursday
Friday
Saturday
Sunday
First
Second
Third
Fourth
Fifth
Sixth
Seventh
Eighth
Ninth
Tenth
Eleventh
Twelfth
Thirteenth
Fourteenth
Fifteenth
Sixteenth
Seventeenth
Eighteenth
Nineteenth
Twentieth
Twenty-first
Twenty-second
Twenty-third
Twenty-fourth
Twenty-fifth
Twenty-sixth
Twenty-seventh
Twenty-eighth
Twenty-ninth
Thirtieth
Thirsty-first

Cách viết ngày trong tiếng Anh rất đơn giản, chúng ta sẽ sử dụng số và ký tự cuối của ngày. Ví dụ như:

  • Ngày 1: 1st
  • Ngày 2: 2nd
  • Ngày 3: 3rd
  • Các ngày còn lại: Số + th

Cách đọc các năm trong tiếng Anh

Cách đọc năm trong tiếng Anh cũng khá đơn giản khi vẫn dựa trên cơ sở số đếm thông thường. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

Năm có 1 hoặc 2 chữ số

Đọc bình thường theo cách đọc số đếm trong tiếng Anh.

Ví dụ: Năm 29 sẽ đọc là “Twenty-nine”.

Năm có 3 chữ số

Đọc chữ số đầu tiên sau đó đọc tiếp 2 chữ số còn lại.

Ví dụ: Năm 178 sẽ đọc là “One seventy-eight”.

Năm có 4 chữ số

Ở trường hợp này sẽ được chia thành 4 cách đọc.

Trường hợp 1: Năm có 3 chữ số 0 ở cuối cùng

Thêm “the year” vào đầu câu và đọc như số đếm thông thường.

Ví dụ: Năm 3000 sẽ đọc là “the year three thousand”.

Trường hợp 2: Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2

Bạn cần đọc số đầu tiên cộng với “thousand” và đọc tiếp 2 số cuối.

Ví dụ: Năm 2023 sẽ được đọc là “two thousand twenty-three”.

Trường hợp 3: Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2, thứ 3

Bạn cần đọc số đầu tiên cộng với “thousand” và đọc tiếp số cuối.

Ví dụ: Năm 2001 sẽ được đọc là “two thousand one”.

Trường hợp 4: Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 3

Bạn cần đọc 2 số đầu tiên cộng “oh” và đọc tiếp số cuối.

Ví dụ: Năm 1906 sẽ được đọc là “nineteen oh six”.

Cách dùng giới từ chỉ thời gian khi nói về ngày, tháng, năm

  • Sử dụng giới từ “on” trước ngày, giới từ “in” trước tháng và giới từ “on” trước thứ, ngày và tháng

Ví dụ: “The concert is on Friday” (Buổi hòa nhạc diễn ra vào ngày thứ sáu), “My birthday is in August” (Sinh nhật của tôi vào tháng 8), “The movie premiere is on 15th December” (Buổi ra mắt phim diễn ra vào ngày 15 tháng 12).

  • Khi muốn nói về ngày âm lịch chỉ cần thêm “On the lunar calendar” đằng sau

Ví dụ: “My birthday is on 10th May on the lunar calendar” (Sinh nhật của tôi là vào ngày 10 tháng 5 âm lịch).

Các câu hỏi về tháng trong tiếng Anh phổ biến

Trong cuộc sống hàng ngày, việc hỏi và trả lời về thời gian và các sự kiện liên quan đến tháng là những hoạt động giao tiếp phổ biến. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến về tháng trong tiếng Anh:

  • “What month is it?” (Tháng này là tháng mấy?)
  • “Which month comes after June?” (Tháng nào đến sau tháng 6?)
  • “What is your favorite month?” (Tháng yêu thích của bạn là tháng nào?)
  • “How many months are there in a year?” (Có bao nhiêu tháng trong một năm?)
  • “When is your birthday month?” (Tháng sinh nhật của bạn là tháng nào?)
  • “Which month do you like the least?” (Bạn ghét tháng nào nhất?)
  • “Which months have 31 days?” (Những tháng nào có 31 ngày?)

Tìm hiểu về ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh

Tháng 1 tiếng Anh: January

Tháng 1 “January” trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Latin “Januarius,” được đặt theo tên của thần Janus trong thần thoại La Mã. Thần Janus được mô tả là có hai khuôn mặt, một mặt nhìn về quá khứ và một mặt nhìn về tương lai. Thần Janus được coi là vị thần đại diện cho sự khởi đầu và kết thúc.

Tên “Januarius” được chọn cho tháng đầu tiên của năm bởi vì nó đại diện cho sự bắt đầu của một chu kỳ mới, một năm mới. Do đó, từ “Januarius” trong tiếng Latin đã trở thành “January” trong tiếng Anh và vẫn giữ nguyên ý nghĩa của sự khởi đầu trong tháng đầu tiên của năm.

Tháng 2 tiếng Anh: February

Tháng 2 “February” trong tiếng Anh xuất phát từ “Februar” – lễ hội nổi tiếng vào 15/2 hàng năm. Đây là lễ hội để thanh tẩy những thứ ô uế, sẵn sàng để chào đón mùa xuân. Ngoài ra, từ “Februar” cũng mang lại ý nghĩa hy vọng con người có thể làm nhiều điều tốt đẹp hơn.

Tháng 3 tiếng Anh: March

Tháng 3 “March” trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Latin “Martius,” là tên của tháng trong lịch La Mã cổ đại. Tên “Martius” được đặt theo tên của thần chiến tranh Mars, người La Mã tôn thờ và xem ông là vị thần bảo vệ quân đội và các chiến binh.

Khi tiếng Latin phát triển thành tiếng Anh, tên “Martius” dần trở thành “March” và vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc là tháng được đặt theo tên thần chiến tranh Mars.

Tháng 4 tiếng Anh: April

Tháng 4 “April” trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Latin “Aprilis,” là tên của tháng trong lịch La Mã cổ đại. Nguồn gốc của tên “Aprilis” không rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết về việc tên này có thể liên quan đến sự tái sinh của các loài hoa và cây cỏ trong mùa xuân, do đó mang ý nghĩa của sự tái sinh và sự tươi mới trong thiên nhiên.

Khi tiếng Latin phát triển thành tiếng Anh, tên “Aprilis” dần trở thành “April” và vẫn giữ nguyên sự liên quan đến chào đón mùa xuân và sự tái sinh trong thiên nhiên.

Tháng 5 tiếng Anh: May

Tháng 5 “May” trong tiếng Anh xuất phát từ tên của vị thần Maia, một trong những nữ thần của thiên nhiên. Thần Maia được tôn thờ trong văn hóa La Mã cổ đại là thần bảo vệ sự sinh sản, sự tái sinh và sự phồn vinh của loài người.

Tháng 6 tiếng Anh: June

Tháng 6 “June” trong tiếng Anh bắt nguồn từ tên của thần Juno, đây là nữ thần bảo hộ nhân dân và sinh nở.

Tháng 7 tiếng Anh: July

Tháng 7 “July” xuất phát từ tiếng Latin “Julius,” là tên của tháng trong lịch La Mã cổ đại. Tháng “Julius” ban đầu được đặt tên là “Quintilis” và là tháng thứ năm trong năm. Sau đó, khi Julius Caesar qua đời vào năm 44 trước Công nguyên, La Mã đã đổi tên tháng “Quintilis” thành “Julius” để tôn vinh ông.

Khi tiếng Latin phát triển thành tiếng Anh, tên “Julius” dần trở thành “July” và vẫn giữ nguyên sự tôn vinh và tưởng nhớ đối với Julius Caesar.

Tháng 8 tiếng Anh: August

Tháng 8 “August” xuất phát từ tiếng Latin “Augustus”. Tên “Augustus” được đặt theo tên “Augustus Caesar” là người kế vị của Julius Caesar và trở thành hoàng đế đầu tiên của Đế quốc La Mã.

Tháng 9 tiếng Anh: September

Trong tiếng Anh, từ “September” xuất phát từ tiếng Latin “septem,” có nghĩa là “bảy.” Tên này liên quan đến thực tế rằng tháng 9 là tháng thứ bảy trong năm trong lịch La Mã cổ đại.

Ban đầu, trong lịch La Mã cổ đại, năm La Mã bắt đầu vào tháng 3, do đó tháng 7 (July) và tháng 8 (August) ban đầu nằm ở vị trí thứ năm và thứ sáu trong năm và tháng 9 (September) nằm ở vị trí thứ 7.

Tháng 10 tiếng Anh: October

Tương tự như tháng 9, “Octor” trong tiếng Latin có nghĩa là “thứ 8” và tháng 10 chính là tháng thứ 8 theo lịch La Mã cổ đại.

Tháng 11 tiếng Anh: November

Cũng giống như tháng 10, “Novem” trong tiếng Latin có nghĩa là “thứ 9”, có nghĩa là tháng thứ 9 trong lịch La Mã cổ đại.

Tháng 12 tiếng Anh: December

Tuy tháng 12 là tháng cuối cùng trong năm nhưng tên gọi của nó lại được đặt theo từ “decem” nghĩa là “thứ 10” trong lịch của người La Mã.

VUS – Hệ thống Anh ngữ hàng đầu

preptoeic.click là trang web miễn phí giúp bạn kiểm tra trình độ tiếng Anh TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Với nhiều bài test thực tế và đa dạng, bạn có thể tự đánh giá và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách dễ dàng.