Chuyển tới nội dung

Sinh Tố Tiếng Anh: Học từ vựng về sinh tố và các cụm từ liên quan

Bạn có muốn mở rộng vốn từ vựng của mình về các loại quả và trái cây? Bạn đang quan tâm đến từ vựng về quả dưa lưới, cách sử dụng chúng và các cụm từ liên quan? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về “sinh tố” trong Tiếng Anh là gì, cùng với định nghĩa và ví dụ đi kèm.

1. Thông tin chi tiết về từ vựng “sinh tố”

Đầu tiên, hãy nhìn vào từ vựng tiếng Anh cho “sinh tố” (smoothie), bao gồm cách phát âm, nghĩa tiếng Anh, tiếng Việt và cách sử dụng. Để nắm rõ cách phát âm chuẩn, bạn có thể tham khảo những video luyện nói. Trong tiếng Anh, “smoothie” là danh từ số ít, trong khi “smoothies” là danh từ số nhiều. Khi nói chung về “sinh tố”, chúng ta sử dụng “smoothies” vì nó được coi là hỗn hợp và mặc định là số nhiều. Do đó, công thức cho tên các loại sinh tố trong tiếng Anh là [Tên loại quả + Smoothie].

Ví dụ:

  • Avocado Smoothie: Sinh tố bơ
  • Watermelon Smoothie: Sinh tố dưa hấu
  • Mango Smoothie: Sinh tố xoài
  • Strawberry Smoothie: Sinh tố dâu tây

2. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

Bên cạnh “sinh tố”, còn có những từ vựng khác liên quan đến thức uống. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Fruit juice: nước hoa quả
  • Orange juice: nước cam
  • Pineapple juice: nước trái cây dứa
  • Tomato juice: nước uống cà chua
  • Lemonade: nước uống chanh
  • Orange squash: nước cam ép mịn
  • Iced tea: trà đá
  • Milkshake: sữa khuấy bọt
  • Coffee: cà phê
  • Hot cocoa: ca cao nóng
  • Hot chocolate: sô cô la nóng
  • Ice black coffee: cà phê đen đá
  • Green tea: trà xanh

3. Một số ví dụ tiếng Anh – Việt

Dưới đây là vài ví dụ về “sinh tố” trong tiếng Anh và tiếng Việt:

  • “Smoothie is a cold drink made from fruit and often yogurt or ice cream, mixed together until smooth”: Sinh tố là một thức uống lạnh được làm từ trái cây và thường có sữa chua hoặc kem, được trộn với nhau cho đến khi mịn.
  • “Today there was very little milk left behind so no extra smoothie”: Hôm nay chỉ còn lại rất ít sữa nên không có thêm sinh tố nữa.
  • “My brother will have a chocolate muffin for breakfast, whereas I will make a smoothie, so I am using ‘more’ food”: Anh trai tôi sẽ ăn một chiếc bánh muffin sô cô la cho bữa sáng, trong khi tôi sẽ làm một ly sinh tố, vì vậy tôi sử dụng thức ăn “nhiều hơn”.
  • “Nano has created a series of healthy fruit smoothie recipes that are easy to make”: Nano đã tạo ra một loạt công thức sinh tố trái cây lành mạnh và dễ làm.
  • “I can’t bloody wait to get back to England and have a smoothie at your Juice Bar”: Tôi không thể chờ đợi được trở lại Anh và uống một ly sinh tố tại Juice Bar của bạn.
  • “You enjoy a delicious smoothie or fruit juice in the new Conservatory Juice Bar”: Bạn có thể thưởng thức một ly sinh tố ngon lành hoặc nước ép trái cây tại Juice Bar mới của Conservatory.
  • “You can smoothie blended in my blender jar and grape nuts”: Bạn có thể xay sinh tố trong cối xay sinh tố của tôi và thêm hạt nho.
  • “You can add almost anything to my smoothie”: Bạn có thể thêm gần như bất cứ điều gì vào sinh tố của tôi.
  • “There’s also a delicious smoothie you can mix up for me and your mates and my homemade guacamole that’s ready for dipping”: Bên cạnh đó, còn có một ly sinh tố ngon tuyệt mà bạn có thể pha cho tôi và bạn bè của bạn, cùng với guacamole tự làm của tôi đã sẵn sàng để nhúng.
  • “Last night you spent $9 on lunch and a strawberry smoothie and $4 on a club soda at the dive bar”: Tối qua, bạn đã tiêu 9 đô la cho bữa trưa và một ly sinh tố dâu tây, và 4 đô la cho một ly soda câu lạc bộ tại quầy bar lặn.
  • “I will invite the children to bring over the ingredients and mix them in the smoothie maker”: Tôi sẽ mời các em mang nguyên liệu đến và trộn chúng trong máy sinh tố.
  • “Many people enjoy mixing Spirulina powder in a green fruit juice smoothie as an instant breakfast, or a vegetable juice smoothie in the afternoon”: Nhiều người thích trộn bột Spirulina vào sinh tố nước ép trái cây xanh như một bữa sáng tức thì, hoặc sinh tố rau củ vào buổi chiều.
  • “I made a breakfast smoothie, made from almonds, muesli, banana, honey, milk, and raspberries for you”: Tôi đã làm một ly sinh tố cho bữa sáng, được làm từ hạnh nhân, muesli, chuối, mật ong, sữa và quả mâm xôi cho bạn.
  • “I don’t think she likes strawberry and vanilla smoothie with yogurt”: Tôi không nghĩ cô ấy thích sinh tố dâu tây và vani với sữa chua.
  • “My friend and I sitting here at my keyboard with a smoothie made from pure fruit at our side”: Bạn và tôi ngồi đây bên bàn phím, cùng một ly sinh tố làm từ trái cây nguyên chất bên cạnh chúng ta.

Học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc biết tên tiếng Anh của chúng. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng cũng rất quan trọng. “Smoothie” là từ tiếng Anh cho “sinh tố”, và các ví dụ trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nó. Hy vọng bạn đã thu được kiến thức hữu ích và có thể áp dụng nó dễ dàng.

Ngoài ra, hãy thử kiểm tra kiến thức của mình với các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí tại testtoeic.com. Đây là trang web cung cấp nhiều bài kiểm tra hữu ích để nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của bạn.