Bạn đã bao giờ tự hỏi mụn trứng cá tiếng Anh là gì và muốn biết những từ vựng liên quan đến mụn trứng cá? Việc hiểu vốn từ vựng tiếng Anh về mụn sẽ giúp bạn tìm hiểu và tham khảo thông tin về mụn trứng cá một cách dễ dàng. Hiện nay, hầu hết các tài liệu chuyên sâu về mụn đều được viết bằng tiếng Anh và chưa có bản dịch tiếng Việt, cho nên việc đọc và hiểu tài liệu này sẽ gặp khó khăn nếu bạn không có vốn từ vựng cơ bản. Hơn nữa, các sản phẩm trị mụn từ nước ngoài cũng thường có thông tin bằng tiếng Anh, do đó nắm vững từ vựng về mụn là rất quan trọng.
“Mụn trứng cá” trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Mụn trứng cá trong tiếng Anh thường được gọi chung là “acne”, từ này rất phổ biến. Ngoài ra, mụn trứng cá còn có thể được gọi bằng những từ khác như:
- Zit: Mụn trứng cá (từ này ít khi được sử dụng)
- Pimple: Mụn nhọt
- Blackhead: Mụn đầu đen
- Pustule: Mụn mủ
- Wart: Mụn cóc
- Vesicular: Mụn nước
- Whitehead: Mụn trứng cá nhỏ li ti
- Nodule: Mụn sưng đỏ
- Blind pimple: Mụn ẩn
- Clog pore: Mụn cám
Nếu bạn muốn biết thêm về tình trạng bệnh của mụn, hãy tìm hiểu tại đây.
Các từ vựng liên quan đến mụn trứng cá trong tiếng Anh
Khi bị mụn trứng cá, bạn thường sẽ tìm kiếm cách trị mụn nhanh chóng nhất và thường sẽ chú trọng đến các sản phẩm chấm mụn hoặc các sản phẩm dưỡng da dành cho da mụn. Tuy nhiên, thông tin về những sản phẩm này đều viết bằng tiếng Anh, nhất là những sản phẩm nhập khẩu từ nước ngoài.
Hơn nữa, nếu bạn muốn tham khảo các video hoặc tài liệu trị mụn từ nước ngoài, bạn sẽ gặp khó khăn với các ngữ cảnh ngôn ngữ nếu không biết tiếng Anh, đặc biệt là các từ liên quan đến mụn. Vì vậy, bạn nên chuẩn bị cho mình một số từ vựng tiếng Anh về mụn để có thể nắm bắt kiến thức và chiến đấu với những “kẻ thù” mụn trên khuôn mặt.
1. Từ vựng về các sản phẩm trị mụn
- Spot corrector: Kem trị mụn
- Spot treatment: Sản phẩm đặc trị mụn
- Oil free: Sản phẩm không chứa dầu, phù hợp với da dầu mụn
- Green-Tea Extract: Chiết xuất trà xanh
- Irritants: Chất kích ứng
- Noncomedogenic: Không gây mụn
- Exfoliate: Tẩy tế bào chết
- Hypoallergenic: Mỹ phẩm ít gây kích ứng da
- Hydrating: Dưỡng ẩm
- Dermatologically tested: Sản phẩm đã được kiểm nghiệm bởi bác sĩ da liễu chuyên gia.
2. Từ vựng liên quan đến vấn đề mụn
- Folliculitis: Viêm nang lông
- Post inflammation hyperpigmentation: Vết thâm sau mụn
- Quit It!: Bỏ những thói quen xấu khi trị mụn
- Pore: Lỗ chân lông
- Rough skin: Da xù xì
- Pitted scars: Sẹo rỗ
- Scar: Sẹo xấu, sẹo lồi
Đó là nhóm từ vựng liên quan đến mụn trứng cá trong tiếng Anh. Nếu bạn đang gặp phải tình trạng mụn và chưa tìm được phương pháp trị mụn hiệu quả, hãy liên hệ với preptoeic.click để được tư vấn miễn phí 24/24. Chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về mụn.
Hãy tham khảo trang web testtoeic.com để làm bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí
