Từ vựng chính là những viên gạch đầu tiên giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Một phương pháp trong những phương pháp hiệu quả để học từ vựng mà FLYER luôn gợi ý chính là học theo các chữ cái. Vậy, trước khi bắt đầu bài học từ vựng sau đây, đố bạn biết các từ “Red”, “Run”, “Read” có điểm chung là gì? Ngoài ra, bạn có thể kể thêm được bao nhiêu từ tiếng Anh nào bắt đầu bằng chữ “R”? Nếu bạn chỉ kể được dưới 100 từ, bài viết này chắc chắn dành cho bạn đó!
1. Cách phát âm “R” trong tiếng Anh
Trước khi bước vào tìm hiểu các từ vựng trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R”, chúng ta cùng học cách phát âm “R” sao cho chuẩn nhé.
Sau video, bạn đã học được cách phát âm chuẩn chữ “R” chưa? Vậy còn chần chừ gì nữa, cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” theo những chủ đề vô cùng gần gũi ngay sau đây.
2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Con người và sức khoẻ
Một trong những chủ đề thân thuộc và thiết yếu nhất đó chính là Con người và Sức khoẻ. Nắm được các từ vựng thuộc chủ đề này giúp chúng ta thành thạo trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, những từ vựng này cũng rất hữu ích khi bạn phải tới nhà thuốc hay bệnh viện đó.
2.1 Danh từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Con người và sức khoẻ
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
| Remedies | /ˈrɛmədiz/ | Bài thuốc dân gian |
| Routine | /ruˈtin/ | Thói quen sinh hoạt |
2.2 Động từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Con người và sức khoẻ
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Respect | /rɪˈspɛkt/ | Tôn trọng |
| Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
| Regret | /rɪˈɡrɛt/ | Hối hận |
2.3 Tính từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Con người và sức khoẻ
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Rude | /rud/ | Thô lỗ |
| Reckless | /ˈrɛkləs/ | Liều lĩnh |
3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Trường học
Là nơi các bạn trẻ dành phần lớn thời gian mỗi ngày, trường học như ngôi nhà thứ hai vậy. Tuy vậy, bạn đã biết những từ vựng bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Trường học này chưa?
3.1 Danh từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Trường học
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Report | /rɪˈpɔrt/ | Báo cáo |
| Rubber | /ˈrʌbər/ | Cục tẩy (gôm) |
| Ruler | /ˈruːlər/ | Thước kẻ |
| Result | /rɪˈzʌlt/ | Kết quả |
3.2 Động từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Trường học
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Revise | /rɪˈvaɪz/ | Ôn tập |
| Recap | /rɪˈkæp/ | Tóm tắt |
| Rhyme | /raɪm/ | Vần |
3.3 Tính từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Trường học
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Ready | /ˈrɛdi/ | Sẵn sàng |
| Recent | /ˈriːsnt/ | Gần đây |
4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Khoa học và Môi trường
Trên Trái Đất, con người và môi trường không ngừng tương tác với nhau, các môn khoa học cũng ra đời nhằm tìm hiểu về thế giới xung quanh ta. Mong rằng những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Khoa học và Môi trường sau đây sẽ giúp bạn tìm khám phá được nhiều điều bổ ích.
4.1 Danh từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Khoa học và Môi trường
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Rainbow | /ˈreɪnboʊ/ | Cầu vồng |
| Ruby | /ˈruːbi/ | Hồng ngọc |
| Coral reefs | /ˈkɔrəl riːfs/ | Rạn san hô |
4.2 Động từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Khoa học và Môi trường
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Roar | /rɔr/ | Gầm lên |
| Reserve | /rɪˈzɜrv/ | Dự trữ |
| Rescue | /ˈrɛskjuː/ | Giải cứu |
4.3 Tính từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Khoa học và Môi trường
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Rare | /rɛr/ | Quý hiếm |
| Ripe | /raɪp/ | Chín |
| Remote | /rɪˈmoʊt/ | Hẻo lánh |
5. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Đồ ăn
Không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày chắc chắn là đồ ăn. Đảm bảo các từ vựng bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Đồ ăn sau đây đủ thoả mãn cơn “đói” của chúng mình.
5.1 Danh từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Đồ ăn
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Recipe | /ˈrɛsəpi/ | Công thức |
| Risotto | /rɪˈzɔtoʊ/ | Món ăn Ý |
| Roe | /roʊ/ | Trứng cá |
5.2 Động từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Đồ ăn
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Roll | /roʊl/ | Cuộn |
| Roast | /roʊst/ | Nướng |
| Rise | /raɪz/ | Nở |
5.3 Tính từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Đồ ăn
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Raw | /rɔ/ | Sống |
| Rancid | /ˈrænsɪd/ | Hỏng |
| Rotten | /ˈrɑtn/ | Thối |
6. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Gia đình và Xã hội
Để nâng cao vốn từ vựng của mình, chắc chắn chủ đề Gia đình và Xã hội là không thể bỏ lỡ. Những từ vựng bắt đầu bằng chữ “R” sau đây xuất hiện vô cùng thường xuyên trên tivi, báo, đài hay cả mạng xã hội nữa đó.
6.1 Danh từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Gia đình và Xã hội
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Recreation | /ˌrɛkriˈeɪʃn/ | Giải trí |
| Road | /roʊd/ | Đường |
| Receipt | /rɪˈsiːt/ | Biên lai |
6.2 Động từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Gia đình và Xã hội
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Retire | /rɪˈtaɪr/ | Nghỉ hưu |
| Rent | /rɛnt/ | Thuê |
| Refund | /ˈrifʌnd/ | Hoàn trả |
6.3 Tính từ bắt đầu bằng chữ “R” chủ đề Gia đình và Xã hội
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Rural | /ˈrʊrəl/ | Nông thôn |
| Risky | /ˈrɪski/ | Mạo hiểm |
| Rich | /rɪtʃ/ | Giàu có |
Để thực hành từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R”, bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề khác như Đồ ăn, Gia đình và Xã hội, và nhiều chủ đề thú vị khác. Từ vựng là một phần quan trọng trong việc nắm vững tiếng Anh, vì vậy hãy thực hành và sử dụng từ vựng này thường xuyên để trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo.
Hãy thực hành viết câu sử dụng từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” mà bạn đã học để cải thiện kỹ năng sử dụng từ vựng của mình.
Qua bài viết trên, FLYER hy vọng bạn đã bổ sung thêm vào “kho từ vựng” của mình những từ mới bắt đầu bằng chữ “R”. Bạn hãy luyện tập bằng cách đặt câu với các từ đã học và vận dụng chúng thường xuyên để có thể sử dụng thành thạo và nhớ lâu hơn nhé.
Hãy truy cập testtoeic.com để thực hiện các bài kiểm tra về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí. Đây là một trang web thú vị và hữu ích để bạn rèn luyện kỹ năng tiếng Anh của mình.





