Chuyển tới nội dung

Đồng phục – Ngữ nghĩa và Sử dụng trong Tiếng Anh

dress

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “dress” trong tiếng Anh và các nghĩa khác nhau của nó. Từ “dress” có thể là danh từ hoặc động từ, và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng khám phá nhé!

1. Từ “dress” đồng nghĩa với “váy” và “quần áo”

Đầu tiên, “dress” có thể được sử dụng như một danh từ, có nghĩa là “váy” – một loại trang phục dành cho phụ nữ. Ví dụ: “This is the first time I’ve seen you wearing a dress.” (Đây là lần đầu tiên tớ thấy cậu mặc váy đấy.)

Ngoài ra, “dress” cũng có thể là danh từ không đếm được, có nghĩa là “quần áo, vải vóc”. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, từ “dress” thường ít được sử dụng với nghĩa này, và chỉ dùng để đề cập đến một loại trang phục đặc biệt như “national dress” (quốc phục), “evening dress” (dạ phục), hoặc “battledress” (trang phục thi đấu).

2. “Dress” cũng có nghĩa là “mặc đồ”

Khi “dress” được sử dụng như một động từ, nó có thể có nghĩa là “mặc quần áo” (tự mặc hoặc mặc cho người khác). Ví dụ: “It only takes me five minutes to dress in the morning.” (Tớ chỉ tốn 5 phút để mặc quần áo vào buổi sáng.) “Could you dress the children for me?” (Anh có thể mặc đồ cho lũ trẻ giúp em không?)

Ngoài ra, “dress” có nghĩa là “cởi quần áo”. Ví dụ: “I’m going to undress in front of the fire.” (Tớ sẽ cởi đồ trước đám lửa.)

Trong giao tiếp thân mật, ta sử dụng cụm từ “get dressed/undressed” để nói về việc tự mặc/cởi quần áo. Ví dụ: “Get dressed and come downstairs at once.” (Hãy mặc đồ vào rồi xuống nhà ngay.)

Ngoài ra, chúng ta còn có các cụm từ khác như “put on” (mặc đồ) và “take off” (cởi đồ) thường được sử dụng khi đề cập đến một loại quần áo cụ thể. Ví dụ: “I put on a sweater, but it was so warm that I had to take it off again.” (Tớ đã mặc áo len, nhưng trời ấm quá nên tớ lại phải cởi ra.) “Can you take John’s boots off for him?” (Cậu có thể cởi bỏ đôi bốt của John giúp cậu bé không?)

3. “Dress” đồng nghĩa với “đang mặc”

Khi muốn nói về việc ai đó đã hoặc đang mặc một bộ đồ gì đó trong một hoàn cảnh đặc biệt, chúng ta có thể sử dụng cụm từ “be dressed in”. Ví dụ: “I didn’t recognize him because he was dressed in a dark suit.” (Tớ đã không nhận ra anh ấy vì anh ấy mặc một bộ vest đen.)

Cũng có thể sử dụng cụm từ “be wearing” và “have on” (thường dùng trong Anh Mỹ) với nghĩa tương tự. Ví dụ: “She was wearing orange pyjamas.” (Cô ấy đang mặc bộ đồ ngủ màu cam.) “She had on orange pyjamas.” (Cô ấy đang mặc bộ đồ ngủ màu cam.)

Để nói về thói quen ăn mặc, ta có thể sử dụng dạng chủ động của “dress (in)”. Ví dụ: “She always dresses in green.” (Cô ấy luôn mặc đồ màu xanh lá.) “He dresses well.” (Anh ấy ăn vận đẹp.)

Lưu ý: “well-dressed” có nghĩa là “ăn mặc đẹp”.

Nếu bạn muốn tăng cường kiến thức tiếng Anh của mình và thử sức với các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí, hãy truy cập testtoeic.com. Tại đây, bạn sẽ có cơ hội rèn luyện và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Chúc may mắn!


Xem thêm: