Chuyển tới nội dung

Buổi Trưa Tiếng Anh: Cách diễn đạt thời gian và giờ trong tiếng Anh

buổi trưa tiếng anh

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi nói về thời gian và giờ trong tiếng Anh? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn một số cách diễn đạt thông thường để bạn có thể trò chuyện một cách tự nhiên và chính xác.

Cách nói về thời điểm trong ngày

Noon – Buổi trưa

Noon có nghĩa là khoảng 12h trưa, đầu giờ chiều. Bạn có thể sử dụng từ này để trả lời câu hỏi như “What time are we meeting this weekend?” (Cuối tuần này mình gặp nhau lúc mấy giờ?) và đáp lại “Around noon” (Khoảng giữa trưa).

Midday – Giữa ngày

Midday cũng có nghĩa tương tự như “noon”, thường được hiểu là khoảng thời gian từ 11h sáng đến 2h chiều. Ví dụ, bạn có thể nói “It is supposed to be very hot and sunny today at midday” (Hôm nay được dự báo rất nắng và nóng vào giữa trưa).

Afternoon – Buổi chiều

Afternoon là khoảng thời gian từ sau bữa trưa đến khoảng 6h chiều. Bạn có thể sử dụng từ này để đề cập đến thời gian trong câu như “I’m busy all afternoon so let’s have dinner together tonight” (Tôi bận cả chiều nên hãy cùng nhau ăn tối).

Midnight – Nửa đêm

Midnight thường được hiểu là thời điểm từ 0-3h sáng. Một ví dụ điển hình là “People kiss on New Years Eve at midnight” (Mọi người hôn nhau vào đêm giao thừa).

Twilight – Chạng vạng

Twilight là thời điểm bầu trời có rất ít ánh sáng mặt trời, thường là màu xám hoặc tím nhẹ. Bạn có thể dùng từ này để diễn tả trạng thái của môi trường vào lúc chạng vạng, ví dụ như “I love the way that the trees look at twilight” (Tôi thích nhìn cây cối vào lúc chạng vạng).

Sunset and Sunrise – Hoàng hôn và bình minh

Sunset và sunrise lần lượt là thời điểm hoàng hôn và bình minh xảy ra trước và sau chạng vạng. Bạn có thể sử dụng chúng để tạo câu như “Let’s climb the mountain before sunrise so we can watch the sun come up” (Hãy leo núi trước khi mặt trời mọc để chúng ta có thể ngắm mặt trời mọc) và “I would rather leave in the afternoon and watch the sunset” (Tôi thà rời đi vào buổi chiều và ngắm hoàng hôn).

Cách nói giờ

Khi giờ tròn, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt “3:00 p.m/a.m”. Cụm từ p.m chỉ buổi chiều, trong khi a.m là buổi sáng. Ví dụ, khi bạn hỏi “I think I overslept, what time is it now?” (Tớ nghĩ mình đã ngủ quên, giờ là mấy giờ thế?), bạn sẽ nhận được câu trả lời “It’s 12:30.” (12h 30) và tiếp tục hỏi “12:30 a.m. or p.m.?” (Sáng hay chiều?), sau đó nhận được câu trả lời “12:30 p.m” (Chiều).

Nếu không dùng số, bạn có thể nói “The time is three o’clock” (Bây giờ là ba giờ). “O’clock” được sử dụng sau khi nói về số giờ tròn.

Một cách diễn đạt khác là sử dụng định dạng 24h, ví dụ như 17:00 hoặc 23:00. Bạn có thể đọc là “seventeen o’hundred” hoặc “twenty three o’hundred”, với “hundred” chỉ hàng trăm ở phía sau.

Cách nói phút

Cách diễn đạt thời gian chính xác bằng phút phức tạp hơn. Ví dụ, nếu giờ là “3:05” hoặc “3:06”, bạn có thể nói “three oh five” hoặc “three oh six”. Từ “oh” có thể thay thế cho số 0 và cũng nhanh hơn “zero”.

Đối với các phút từ 10 đến 59, bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt khác nhau như:

  • Half an hour: Một nửa giờ, tức là số giờ rưỡi. Ví dụ, “How much longer until 6?” (Còn bao lâu nữa thì đến 6h?) và câu trả lời là “About half an hour” (Khoảng nửa tiếng).
  • Quarter of an hour: Từ “quarter” nghĩa là một phần tư, có nghĩa là 15 phút. Bạn có thể sử dụng cụm từ này kèm theo từ “past” hoặc “until”. Ví dụ, “What time is it right now?” (Mấy giờ rồi nhỉ) và câu trả lời là “A quarter until nine” (9h kém 15).

Đó là một số cách diễn đạt thông thường khi nói về thời gian và giờ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện và hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng liên quan đến thời gian và giờ trong tiếng Anh.

Và đừng quên, bạn có thể thử kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình bằng cách truy cập testtoeic.com – một trang web miễn phí cung cấp bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Chúc bạn học tập vui vẻ và thành công!