Cập nhật: Tháng 8 năm 2022
Để đạt điểm cao trong bài viết IELTS Writing Task 1, bạn cần sở hữu một nguồn từ vựng và ngữ pháp phong phú. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng cụ thể có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Các từ này bao gồm: “number”, “total”, “comprised”, “the proportion of”, “amounted to”, “accounted for”, “period” và “figure”.
Hãy thử các bài tập ở cuối bài để kiểm tra kiến thức của bạn, sau đó nhấp vào các nút màu xanh lá cây để xem đáp án. Việc luyện tập là chìa khóa để học, vậy nên hãy nghĩ về cách áp dụng từ vựng này vào báo cáo Task 1 học thuật của bạn, đặc biệt là khi xử lý dữ liệu đồ thị và xu hướng.
Sử dụng từ “number”
Bạn đã biết rằng từ “number” không chỉ có thể được sử dụng làm danh từ mà còn có thể làm động từ?
- “number” – động từ hiện tại
- “numbered” – động từ quá khứ
- “the number of” – danh từ
- “outnumber” – động từ
Ví dụ:
- Số xe ô tô được sản xuất tại Nhật Bản number khoảng 9 triệu đơn vị hiện tại.
- Sản lượng xe ô tô tại Nhật Bản numbered khoảng 9 triệu đơn vị năm ngoái.
- Số lượng xuất khẩu than từ Mỹ outnumbered xuất khẩu thép trong suốt quá trình đó.
- Vào tháng 9 năm 2017, the total number of người nhập cư EU vào Vương quốc Anh chỉ dưới 100.000.
- Số lượng xe ô tô được sản xuất tại Nhật Bản năm ngoái đạt khoảng 9 triệu, outnumbering Mỹ (7 triệu).
Đối với “người” chúng ta cũng sử dụng cụm từ “number of” vì “người” là một danh từ đếm được.
- “The number of” + danh từ đếm được
“The number of người sống tại London đã tăng lên khoảng 10 triệu kể từ năm 1970″.
Khi so sánh các vật hoặc con người, bạn cũng có thể sử dụng từ “outnumber”.
“The number of người dùng trên Facebook năm ngoái đạt khoảng 2 tỷ, outnumbering Twitter với 1,5 tỷ người dùng.”
Lưu ý: Một cách tốt để diễn đạt “the number of” một cách khác là sử dụng cụm từ “the proportion of”. Ví dụ:
“The proportion of người dùng trên Facebook năm ngoái đạt khoảng 2 tỷ, outnumbering Twitter với 1,5 tỷ người dùng.”
Sử dụng từ “comprised/accounted for”
Để đạt điểm cao trong phần từ vựng của Task 1 học thuật, bạn cần biến đổi ngôn ngữ của mình. Những từ này rất hữu ích trước khi đưa ra số liệu cụ thể. Dưới đây là 3 ví dụ:
- Sản xuất năng lượng ở Pháp comprised 6% năng lượng thủy điện và 24% năng lượng hạt nhân vào năm 2010.
- Vào năm 2010, năng lượng thủy điện và năng lượng hạt nhân accounted for 6% và 24% tổng sản lượng năng lượng ở Pháp tương ứng.
- Theo đồ thị, số lượng người uống cà phê tại Sydney accounts for khoảng 57%.
Sử dụng từ “total”
- “totalled” – động từ quá khứ
- “in total” – cụm danh từ
- “the total number/amount of” – danh từ
- Số lượng xe ô tô được sản xuất tại Nhật Bản totalled khoảng 9 triệu đơn vị năm ngoái.
- The total number of xe ô tô được sản xuất tại Nhật Bản năm ngoái đạt khoảng 9 triệu đơn vị, outnumbering Mỹ (7 triệu).
- In total, có khoảng 300.000 chiếc iPhone được sản xuất trong quý đầu tiên của năm 2016.
- The total amount điện sản xuất trong nửa đầu năm 2016 là khoảng 2 triệu kilowatt.
Sử dụng từ “amount”
- “The amount of” + danh từ không đếm được
- The amount of điện sản xuất từ năng lượng thủy điện tại Canada đã tăng mạnh kể từ năm 2012.
- The amount of than đá sử dụng tại Úc đã tăng gấp đôi trong suốt quá trình.
- Sản lượng xe ô tô tại Mỹ amounted to khoảng 250.000 chiếc trong nửa đầu năm 2015.
Đôi khi, bạn có thể sử dụng cụm từ “amounted to” (quá khứ) hoặc “amounts to” (hiện tại) để thay thế cho “in total”. Đây là từ đồng nghĩa của “in total”.
Giá sửa chữa amount to 700 đô la.
Sử dụng từ “figure”
Đây là cách hay để tránh lặp lại trong văn viết của bạn thay vì liên tục sử dụng cụm từ “the number of” hoặc “the proportion of”.
- Danh từ không đếm được: the figure for thất nghiệp.
- Danh từ đếm được: the figure for người.
- Đất nước: the figure for Mỹ.
- Phần trăm: the figure for tăng lên 10%.
- The figure for người nhập học đại học đã đạt đỉnh vào năm 2014.
- The figure for lượng khí thải CO2 ở Anh đã giảm một chút vào cuối 30 năm.
- Số liệu dân số của Ấn Độ đã tăng 12% trong vòng hai thập kỷ.
- Tỷ lệ thất nghiệp là 5% vào năm 2015.
Sử dụng từ “period”
Đây là cách tốt để diễn đạt một khoảng thời gian thay vì sử dụng các số liệu cụ thể hoặc chi tiết. Thay vì viết “từ năm 2000 đến năm 2010”, bạn có thể viết:
- “trong một giai đoạn 10 năm”
- “trong suốt giai đoạn 10 năm đó”
- “trong suốt thời kỳ đó”
Bạn cũng có thể sử dụng từ “timeframe” như “trong khoảng thời gian 10 năm”.
Bài tập
Dưới đây là hai biểu đồ từ các bài viết trên trang web BBC về di cư từ Vương quốc Anh và số người đến và rời đi trước và sau Brexit. (Lưu ý rằng đây chỉ là bài tập thực hành và không phải là tài liệu chính thức của Cambridge IELTS. Nguồn: BBC và ONS).
Hãy thử điền các từ đã học vào chỗ trống và kiểm tra đáp án của bạn.
- Sử dụng các từ: The proportion of / The figure for / outnumbered / the whole 10 year period / comprised / The number of / accounted for
- Dân di cư EU accounted for khoảng 90.000 người vào tháng 12 năm 2012 và tăng đều đến tháng 6 năm 2016.
- The figure for dân di cư EU tăng đều từ tháng 12 năm 2012 đến tháng 6 năm 2016.
- The figure for dân di cư không thuộc EU comprised khoảng 200.000 người vào tháng 9 năm 2017.
- Dân di cư không thuộc EU outnumbered dân di cư EU trong the whole 10-year period.
- The number of dân di cư không thuộc EU vào tháng 12 năm 2007 amounted to 200.000 người.
- Sử dụng các từ: accounted for / The figures for / outnumbered / the figures / The number of / The proportion of / amounted to
- The figures for công dân EU đến Vương quốc Anh 12 tháng sau Brexit amounted to khoảng 240.000 người.
- The figures for công dân không thuộc EU đến Vương quốc Anh 1 năm trước Brexit outnumbered những con số cho giai đoạn 12 tháng sau Brexit.
- Có khoảng 123.000 người EU rời khỏi Vương quốc Anh trong 12 tháng sau cuộc trưng cầu dân ý.
- The figures for người rời đi khỏi Vương quốc Anh trước và sau Brexit gần như bằng nhau.
- Nhìn chung, có nhiều người đến Vương quốc Anh trước Brexit so với sau cuộc trưng cầu dân ý, theo the proportion of.
Còn câu hỏi nào không? Để lại bình luận dưới đây.
Hãy thử kiểm tra kiến thức của bạn bằng cách truy cập trang web testtoeic.com để thực hiện các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí!


