Chuyển tới nội dung

Tính điểm Ielts Listening

Sở hữu kiến thức SEO vô cùng phong phú, tôi đã xây dựng, đánh giá và bán các trang web dựa trên nội dung mang lại lợi nhuận cao suốt nhiều năm. Thậm chí với các thay đổi trong thuật toán của Google, tôi vẫn giữ được vị trí hàng đầu trong tìm kiếm nhờ sự sắc bén, kinh nghiệm và hiểu biết rõ về SEO. Hiện tại, tôi chủ yếu quản lý một blog, nơi tôi chia sẻ miễn phí tất cả những gì tôi biết về SEO. Không có nguồn học SEO nào khác có thể sánh ngang với tôi.

Tính điểm Ielts Listening

Tính điểm Ielts Listening

Bạn đang tìm hiểu về kỳ thi IELTS nhưng chưa hiểu rõ về cách tính điểm IELTS Listening phải không? Hãy cùng English Free Learn tìm hiểu một số thông tin quan trọng về cách tính điểm IELTS của phần nghe trong bài viết dưới đây nhé.

Quy tắc tính điểm IELTS 4 kỹ năng

Thang điểm IELTS cho 4 kỹ năng được chia thành từng tiêu chí và cách tính điểm riêng biệt. Điều này đảm bảo tính công bằng nhất cho kỳ thi IELTS.

Band điểm IELTS Writing

IELTS Writing bao gồm hai hình thức: IELTS General Training và IELTS Academic.

Trong phần thi IELTS Writing Academic, có 2 nhiệm vụ như sau:

  • Nhiệm vụ 1: Trình bày đoạn tóm tắt và phân tích các biểu đồ đường/cột/tròn theo từng giai đoạn khác nhau. Thí sinh cần nêu bật được điểm giống/khác nhau, sự thay đổi của các thông tin dữ liệu được cho trong các biểu đồ.

  • Nhiệm vụ 2: Trình bày ý kiến theo một quan điểm xã hội được cho trước. Thí sinh sẽ viết một bài luận, thể hiện quan điểm cá nhân qua các luận điểm và ví dụ thuyết phục, có sự mạch lạc và tính khách quan nhất định.

Phần thi IELTS Writing General cũng bao gồm 2 nhiệm vụ. Tuy nhiên, có sự khác biệt ở nhiệm vụ 1. Task 1 của IELTS General Training yêu cầu thí sinh viết một bức thư mô tả thông tin của một tình huống cụ thể đã được cung cấp.

Đối với Task 1 của hình thức General Training, văn phong của thí sinh có thể ở mức trang trọng hoặc thân mật.

Phần trình bày của thí sinh trong bài kiểm tra Writing sẽ được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí chính:

  • Grammatical Range and Accuracy: Thí sinh thể hiện linh hoạt kiến thức ngữ pháp qua các cấu trúc từ cơ bản đến nâng cao, đồng thời áp dụng đúng và hợp lý kỹ năng Paraphrase (Diễn dịch).

  • Lexical Resource: Tập trung vào học phần từ vựng tiếng Anh. Thí sinh được xem xét sử dụng đa dạng các dạng từ (bao gồm Phrasal Verb, Idioms…) phù hợp.

  • Task Response/Task Achievement: Đánh giá mức độ hoàn thành đề bài của thí sinh (Task Response được áp dụng ở Task 2, và Task Achievement được áp dụng ở Task 1).

  • Coherence and Cohesion: Đánh giá mức độ mạch lạc và liên kết thông tin trong các luận điểm của phần trình bày.

Thang điểm IELTS

Thang điểm IELTS Speaking

Phần thi IELTS Speaking đòi hỏi thí sinh được kiểm tra trực tiếp bởi một giám khảo IELTS. Phần thi này được chia thành 3 phần, bao gồm:

  • Phần 1: Phần tương tác 1-1 giữa thí sinh và giám khảo. Các câu hỏi xoay quanh thông tin cá nhân của thí sinh và các hoạt động hàng ngày.

  • Phần 2: Thí sinh sẽ trình bày một đoạn độc thoại theo chủ đề trong khoảng 1-2 phút.

  • Phần 3: Phần thể hiện quan điểm sâu hơn về các chủ đề liên quan tới Part 2 và một số vấn đề xã hội phổ biến.

Tính điểm IELTS Speaking dựa trên một số tiêu chí sau:

  • Fluency and Coherence: Đánh giá khả năng linh hoạt và phản xạ nhanh trong việc trả lời câu hỏi. Ngoài ra, thí sinh cũng cần chú ý đến việc diễn đạt ý một cách mạch lạc trong các ý trước và sau khi trả lời.

  • Lexical Resource: Đánh giá khả năng sử dụng từ vựng chính xác và linh hoạt.

  • Grammatical Range and Accuracy: Đánh giá kiến thức về cách sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp.

  • Pronunciation: Đánh giá khả năng phát âm chính xác, rõ ràng và tự nhiên của thí sinh.

Thang điểm IELTS

Thang điểm IELTS Listening và Writing

Cả hai kỹ năng IELTS Listening và Reading đều có tổng cộng 40 câu hỏi. Thang điểm IELTS của hai kỹ năng này là từ 0-9, dựa trên tổng số câu trả lời đúng. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính là một điểm.

Với kỹ năng IELTS Reading, có một số khác biệt nhỏ giữa hình thức Academic và General Training đối với câu trả lời đúng trong cùng một band điểm.

Bảng điểm IELTS Reading:

Thang điểm IELTS Reading Academic Thang điểm IELTS Reading General Training Band điểm IELTS
9.0 8.5 9
8.0 7.5 8
7.0 6.5 7
6.0 5.5 6
5.0 4.5 5
4.0 3.5 4
3.0 2.5 3
2.0 1.5 2
1.0 0.5 1
0.0 0.0 0

Thang điểm IELTS

Với kỹ năng IELTS Listening, cả hai hình thức Academic và General Training đều có số câu trả lời đúng và mức điểm như nhau.

Thang điểm IELTS Listening:

Số câu trả lời đúng Band điểm IELTS
31-40 9
26-30 8.5
23-25 8
18-22 7.5
16-17 7
13-15 6.5
10-12 6
8-9 5.5
6-7 5
4-5 4.5
3 4
2 3.5
1 3
0 0-2

Thang điểm IELTS tổng thể (Overall) được tính thế nào?

Điểm tổng thể của kỳ thi IELTS được tính là trung bình cộng của bốn điểm thành phần và làm tròn lên hoặc xuống thành điểm gần nhất.

Các điểm thành phần của 4 kỹ năng được tính như nhau.

  • Khi số dư N < 0.25, làm tròn xuống 0.
  • Khi 0.5 =< N =< 0.75, làm tròn thành 0.5.
  • Khi N >= 0.75, làm tròn lên 0.

Ví dụ:

  • Điểm IELTS Speaking: 7.5
  • Điểm IELTS Writing: 6.0
  • Điểm IELTS Reading: 8.0
  • Điểm IELTS Listening: 7.0

Tổng điểm IELTS trung bình là 28.5. Làm tròn 28.5 thành 28.5 (0.125 < 0.25), sau đó làm tròn 28.5 thành 28.0.

Kho tài liệu và bài tập IELTS miễn phí

Hãy khám phá testtoeic.com – trang web cung cấp các bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Tại đây, bạn có thể tự kiểm tra trình độ của mình một cách dễ dàng và nhanh chóng. Hãy thử ngay và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

English Free Test: testtoeic.com