Tiếng Anh là một trong số những môn ngoại ngữ bắt buộc có trong kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 tại nhiều tỉnh thành. Nhằm hỗ trợ và định hướng các bạn học sinh về lộ trình ôn tập hiệu quả, trong bài viết này, HOCMAI sẽ chia sẻ đến các bạn Tổng hợp các kiến thức Tiếng anh ôn thi vào lớp 10 mà các sĩ tử không thể bỏ qua.
*Tham khảo thêm:
Để có thể ôn tập được toàn bộ các kiến thức đã học trong chương trình THCS, lời khuyên dành cho các bạn học sinh là chia nhỏ nội dung thành các phần. Kiến thức Tiếng anh ôn thi vào lớp 10 sẽ được chia thành 3 phần: Ngữ âm, Ngữ pháp và Phrasal Verbs.
Kiến thức ngữ âm Tiếng Anh ôn thi vào lớp 10
Kiến thức liên quan đến ngữ âm trong đề thi vào 10 thường bao gồm các quy tắc phát âm (nguyên âm, phụ âm; phát âm đuôi s/es; phát âm đuôi -ed) và quy tắc đánh trọng âm. Cụ thể như sau:
Nguyên tắc phát âm nguyên âm trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, nguyên âm bao gồm 2 loại là nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.
- Nguyên âm đơn bao gồm nguyên âm dài và nguyên âm ngắn, khác nhau về độ dài hơi khi nói. Việc phát âm không chuẩn nguyên âm dài và ngắn có thể làm thay đổi nghĩa của từ, khiến người nghe hiểu nhầm sang một từ khác.
- Nguyên âm đôi là nguyên âm được cấu tạo bởi 2 nguyên đơn
Nhằm giúp các bạn học sinh có thể dễ dàng phân biệt cách đọc của các nguyên âm, dưới đây là bảng nguyên tắc phát âm để các bạn tham khảo trong quá trình ôn tập.
**Nguyên âm /i:/ & /ɪ/
Các chữ được phát âm là /i:/
Các chữ được phát âm là /ɪ/
- -ea / ea + phụ âm (sea, seat, please, easy, leave, breathe, etc.)
**Ngoại lệ:
/e/: measure, deaf, pleasure, weather, breath, feather
/ei/: break, great, steak, - -ee/ ee + phụ âm (tree, green, teeth, wheel, speed, feed, street)
- -ie + phụ âm (grief, believe, belief, relieve, brief, thief)
- -ese (Japanese, Vietnamese, Portuguese)
- -i + phụ âm (big, chopstick, bridge)
- Tiền tố be-, de-, re-, pre-, ex-, en-, em- (become, degradation, repeat, explain, entertainment, empower)
- Hậu tố -age, -ly, -ey, -ive, -et (luggage, message, friendly, monkey, detective, market)
Ngoại lệ: massage /məˈsɑːʒ/ - Các trường hợp đặc biệt: women /ˈwɪm.ɪn/ , busy /ˈbɪzi/, business /ˈbɪznəs/
**Nguyên âm /æ/ & /e/
Các chữ được phát âm là /æ/
Các chữ được phát âm là /e/
- -a-: hands, hat, back, catch, carry
- -e-: spell, lend, smell, send, very, red
**Ngoài ra: friendly, head, sweater, any, said
**Nguyên âm /u:/ & /ʊ/
Các chữ được phát âm là /u:/
Các chữ được phát âm là /ʊ/
- -oo/ oo + phụ âm như l, m, n, s, t (too, fool, moon, boot, choose)
Ngoại lệ: foot /fʊt/ - -oe/ -ue (shoe, clue, pursue, sue)
- -ew (brew, screw, flew)
- Các từ news, grew, knew phát âm là /ju:/
- -ui (fruit, juice, bruise)
- -ould (could, should, would)
- oo + phụ âm “d, k” ( good, cook, book, look)
Ngoại lệ: food /fu:d/ - -u (pull, full, put, bush, butcher)
- -o (woman, wolf, tomb)
**Nguyên âm /ʌ/ & /ɑː/
Các chữ được phát âm là /ʌ/
Các chữ được phát âm là /ɑː/
- -u + phụ âm (rug, duck, must, skull, bulb)
- Tiền tố un-, um- (unable, umbrella, understand)
- -ou- (young, tough, touch)
Ngoại lệ: /əʊ/ although, dough
Ngoại lệ: /aʊ/ lounge, plough
Ngoại lệ: /ɔ:/ thought, fought, ought - -o- (mother, nothing, money, monkey)
- -ove (glove, love, dove)
Ngoại lệ: stove /stoʊv/ - -ar (park, cart, charm)
- Trường hợp đặc biệt: father /ˈfɑːðər/, calm /kɑːlm/, heart /hɑːrt/, clerk /klɑːrk/
**Nguyên âm /ɔ:/ & /ɒ/
Các chữ được phát âm là /ɔ:/
Các chữ được phát âm là /ɒ/
- -all (call, tall, ball)
- -au (author, August, daughter)
Ngoại lệ: laugh /læf/, aunt /ænt/ - -aw (awful, lawn, draw)
- -or/ore (for, bore, report, ordinary)
- -oar (roar, board, coarse)
- -our (pour, four, court, course)
Ngoại lệ: flour /flaʊr/ hoặc /flaʊə/, our/aʊr hoặc /aʊə/ , tour /tʊər/ hoặc /tʊr/ - -oor (door, floor)
Ngoại lệ: poor /pʊər/ hoặc /pɔː/ hoặc /pʊr/ - -o + phụ âm (dog, not, top, hot, doctor)
- -ock (dock, clock)
- -ong (long, strong, wrong)
- -oss (cross, loss, floss)
Ngoại lệ: among /əˈmʌŋ/ - Trường hợp đặc biệt: gone /ɡɒn/ hoặc /gɔ:n/
- Strong và wrong có cả phát âm /ɔ:/
- Cross, loss, và floss có cả phát âm /ɔ:/
**Nguyên âm /ɜː/ & /ə/
Các chữ được phát âm là /3:/
Các chữ được phát âm là /ə/
- -eer-: beer, engineer
- -ere: here, were
- -ear: near, fear
**Nguyên âm /ɪ/ /əʊ/ & /ʊə/
Các chữ được phát âm là /ɪə/
Các chữ được phát âm là /eə/
Các chữ được phát âm là /ʊə/
- Danh từ + Who + V + O …
Chủ từ, chỉ người trong câu - Danh từ + Whom + S + V …
Túc từ, chỉ người trong câu - Danh từ chỉ vật + Which + V + O …
Danh từ chỉ vật + Which + S + V …
Chủ từ, túc từ, chỉ vật trong câu - Danh từ chỉ người hoặc vật + Whose + N + V ….
Chỉ sở hữu của người hoặc vật thay cho her, his, their, hoặc sở hữu cách - Danh từ chỉ nguyên nhân + Why + S + V
Mệnh đề quan hệ chỉ lý do thay cho “for the reason, for that reason” - Danh từ chỉ địa điểm + Where + S + V
Mệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn thay cho “there” - Danh từ chỉ thời gian + When + S + V
Mệnh đề quan hệ chỉ thời gian thay cho “then” - Tương tự Who, Whom, Which
Dùng thay cho Who, Whom, Which trong mệnh đề quan hệ đã xác định
Cách phát âm đuôi s/es
Phát âm Tiếng Anh chuẩn đã khó mà đối với đuôi như s/es, rất nhiều học sinh thường gặp khó khăn và bỏ qua. Muốn phát âm đúng đuôi “s/es” cần nhiều thời gian luyện tập và làm quen. Trong đó, các bạn có thể học thuộc và áp dụng 3 quy tắc sau:
- Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi từ có kết thúc là các phụ âm vô thanh như: /k/, /θ/, /f/, /p/, /t/. Ví dụ: stops, laughs, accepts, months
- Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi từ có kết thúc là các âm như: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/. Ví dụ: kisses, washes, matches, changes, buzzes
- Quy tắc 3: Phát âm là /z/ khi từ có kết thúc là các âm hữu thanh còn lại. Ví dụ: styles, intends, orphans
Nguyên tắc phát âm phụ âm trong Tiếng Anh
Phụ âm được hiểu là âm khi phát ra sẽ bị cản lại nên không tạo nên tiếng. Trong giao tiếp, phụ âm không thể đứng riêng lẻ, muốn tạo thành tiếng thì bắt buộc phải ghép với nguyên âm. Có tổng cộng 24 phụ âm cần biết trong Tiếng Anh: /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/, /j/, /d/, /k/, /n/, /t/, /h/, /ð/, /r/, /θ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, /ʃ/,/w/. Dựa theo cách phát âm, 24 phụ âm được phân loại thành 3 nhóm: hữu thanh, vô thanh và các phụ âm còn lại.
- Phụ âm hữu thanh: khi phát âm có thể nhận thấy dây thanh quản rung. Gồm các phụ âm: /b/, /g/, /v/, /z/, /d/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
- Phụ âm vô thanh: khi phát âm sẽ chỉ nghe thấy tiếng bật hoặc tiếng gió, không có độ rung của dây thanh quản. Gồm các phụ âm: /p/, /f/, /s/, /ʃ/, /k/, /t/, /θ/, /tʃ/
- Phụ âm còn lại: bao gồm /h/, /w/, /r/, /j/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/
Cấu trúc so sánh
Có 3 dạng câu so sánh các bạn học sinh cần nắm trước khi thi vào 10 bao gồm:
- Công thức so sánh bằng: S + be + as + adj. + as + … hoặc S + V + as + adv + as + ….
- Công thức so sánh hơn:
Tính từ / Trạng từ ngắn: S + V + adj / adv-er + than + ….. (chú ý khi biến đổi một số tính từ / trạng từ đặc biệt)
Tính từ / Trạng từ dài: S + V + more + adj / adv + than + ….
- Công thức so sánh nhất:
Tính từ / Trạng từ ngắn: S + V + the + adj / adv + est + ….(chú ý khi biến đổi một số tính từ / trạng từ đặc biệt)
Tính từ / Trạng từ dài: S + V + the most + adj / adv + ….
Mệnh đề quan hệ
Có 3 loại đại từ quan hệ dùng trong mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh:
- Who: dùng để chỉ người trong mệnh đề quan hệ
- Which: dùng để chỉ vật trong mệnh đề quan hệ
- That: dùng để thay thế cho Who, Whom, Which trong mệnh đề quan hệ đã xác định
Phrasal verbs cần lưu ý
Có nhiều phrasal verbs bạn cần thuộc để phục vụ cho bài thi Tiếng Anh vào lớp 10. Dưới đây là một vài phrasal verbs các bạn học sinh cần thuộc:
- Beat one’s self Up: tự trách mình
- Let sb down: làm ai đó thất vọng
- Break down: bị hư
- Look after sb: chăm sóc ai đó
- Look around: nhìn xung quanh
- Break up with: chia tay, cắt đứt quan hệ tình cảm
- Break in: đột nhập
- Look at st: nhìn cái gì đó
- Bring st up: đề cập về chuyện gì đó
- Look down on sb: khinh thường, không coi trọng ai đó
- Call for: cần/ kêu gọi cái gì đó
- Look forward to V-ing / sth: mong mỏi cái gì đó sẽ xảy ra
- Bring sb up: nuôi nấng (con cái)
- Look for: tìm kiếm
- Carry out: thực hiện
- Look into st: nghiên cứu, xem xét
- Catch up with: theo kịp ai đó
- Look down on sb: khinh thường, không coi trọng ai đó
- Call for: cần/ kêu gọi cái gì đó
- Look forward to V-ing / sth: mong mỏi cái gì đó sẽ xảy ra
Nắm vững các phrasal verbs này sẽ giúp các bạn thành công trong bài thi Tiếng Anh vào lớp 10. Hãy ôn tập và luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng phrasal verbs trong ngữ cảnh thực tế.
Các phân tích từ ngữ
- Để được ưu tiên trong kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10, các bạn học sinh nên ôn tập toàn bộ kiến thức Tiếng Anh đã học trong chương trình THCS.
- Học từ ngữ phù hợp để ôn tập và xác định kiến thức của mình để đạt kết quả tốt trong kỳ thi.
- Chia nhỏ nội dung ôn tập thành các phần để dễ dàng nắm bắt và hiểu sâu kiến thức.
- Hãy tìm hiểu các quy tắc phát âm hoặc các cấu trúc ngữ pháp khác một cách chi tiết để tăng cường khả năng sử dụng Tiếng Anh của bạn.
- Thực hành là yếu tố quan trọng nhất để cải thiện kỹ năng Tiếng Anh cả về ngữ âm và ngữ pháp. Hãy tự tin và liên tục thực hành. Chỉ có thực hành mới giúp bạn trở thành một người giỏi.
Nếu bạn muốn ôn tập thêm về Tiếng Anh và cải thiện kỹ năng của mình, hãy tham gia và truy cập vào website của chúng tôi: testtoeic.com. Tại đây, bạn có thể tìm hiểu và thực hiện các bài kiểm tra TOEIC và ng
