Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ đồng nghĩa với nhau, và việc sử dụng chúng trong văn viết hay khi nói tiếng Anh sẽ làm bài viết trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Dưới đây là 10 từ đồng nghĩa với “comfortable” (thoải mái) mà bạn nên biết.
1. Cozy – ấm cúng, thoải mái, dễ chịu
Ví dụ: Tôi có một chiếc ghế ngồi rất thoải mái ở trong phòng.
2. Comfy – thoải mái, dễ chịu
Ví dụ: Tôi thấy dễ chịu với thời tiết ấm áp.
3. Cushy – dễ chịu, êm ái, thoải mái
Ví dụ: Tôi có một việc làm thoải mái ở cửa hàng hoa.
4. Easy – dễ dàng, thoải mái, thanh thản, ung dung
Ví dụ: Cuộc sống thanh thản là ước mơ của mọi người.
5. Snug – êm ái, ấm cúng, an toàn
Ví dụ: Em bé trông khá an toàn trong chiếc cũi của mình.
6. Safe – an toàn, chắc chắn, thoải mái
Ví dụ: Tôi cảm thấy rất thoải mái khi ở nhà.
7. Soft – nhẹ nhàng, êm đềm, dễ chịu
Ví dụ: Tôi cảm thấy rất êm ái dễ chịu khi nằm trên chiếc giường của mình.
8. Agreeable – dễ chịu, vừa ý, thoải mái
Ví dụ: Không khí đêm mùa hè rất dễ chịu. Thời tiết thật hoàn hảo cho việc đi bộ.
9. Pleasant – vui vẻ, dễ chịu, êm đềm, dịu dàng
Ví dụ: Quán cà phê đó có bầu không khí rất thoải mái.
10. Restful – thoải mái, yên tĩnh, thư thái, cảm giác nghỉ ngơi
Ví dụ: Một buổi chiều chủ nhật thư thái.
Hãy học bài viết này một cách kỹ lưỡng và áp dụng trong viết văn và nói tiếng Anh. Bạn cũng có thể tham khảo thêm chuyên mục “cách học từ vựng tiếng Anh” của English4u với nhiều bài học hữu ích và quan trọng cho việc học tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả!
Truy cập preptoeic.click để trải nghiệm miễn phí bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh.
