<<<<<<< HEAD
Giới thiệu
IELTS là chứng chỉ quốc tế để kiểm tra trình độ và khả năng Tiếng Anh của người học. Đi liền với sự phát triển và nhu cầu, bằng IELTS đã trở nên rất phổ biến trong những năm gần đây. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa nắm rõ cách quy đổi điểm IELTS. Cùng tìm hiểu cách quy đổi điểm IELTS mới nhất 2022 tại bài viết này nhé!
Cách tính điểm tổng IELTS 4 kỹ năng
IELTS band score được tính theo thang điểm từ 1 đến 9. Đó là điểm trung bình cộng 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing. Điểm overall sẽ được làm tròn theo quy ước chung.
Mỗi kỹ năng đều có cấu trúc và cách quy đổi điểm riêng. Nhưng đều có một điểm chung là đều được tính từ 1 đến 9. Chúng tôi sẽ chia sẻ chi tiết thang điểm và cách tính điểm chuẩn cho từng kỹ năng để bạn tính sát điểm bài thi của mình.
Bảng quy đổi điểm Listening
Cấu trúc bài thi Listening
Bài thi IELTS Listening có tổng cộng 40 câu hỏi được chia làm 4 phần, mỗi phần có 10 câu. Các phần sẽ đa dạng câu hỏi, chủ đề để kiểm tra trình độ và kiến thức của học sinh. Một vài dạng bài phổ biến như: Điền từ, Multiple Choice, Matching, Maps, Điền từ,…
Nội dung cụ thể từng phần trong bài thi IELTS Listening gồm:
-
Phần 1: Là đoạn hội thoại về các chủ đề cơ bản, quen thuộc trong đời sống hàng ngày như: đặt vé, đăng kí khoá học, đặt phòng khách sạn, du lịch, thuê nhà,… Thí sinh sẽ nghe và chọn lọc thông tin, sau đó làm bài theo yêu cầu của đề bài.
-
Phần 2: Là đoạn độc thoại, thông báo về một chương trình nào đó hoặc giới thiệu về một địa điểm như triển lãm, bảo tàng, sở thú,…
-
Phần 3: Là cuộc thảo luận giữa các sinh viên và giáo sư về chủ đề liên quan đến học tập như bài nghiên cứu, thuyết trình, bài tập….
-
Phần 4: Là bài giảng về chủ đề học thuật như lịch sử, khoa học, công nghệ,…
Bảng quy đổi điểm Listening
Bảng quy đổi điểm sẽ thay đổi hoặc chênh lệch một chút tuỳ vào độ khó dễ của đề. Nhưng nhìn chung, số điểm sẽ được quy đổi theo bảng dưới đây:
| Số câu đúng | Band score |
|---|---|
| 1 – 2 | 2.0 |
| 3 – 4 | 2.5 |
| 5 – 6 | 3.0 |
| 7 – 9 | 3.5 |
| 10 – 12 | 4.0 |
| 13 – 15 | 4.5 |
| 16 – 19 | 5.0 |
| 20 – 22 | 5.5 |
| 23 – 26 | 6.0 |
| 27 – 29 | 6.5 |
| 30 – 32 | 7.0 |
| 33 – 34 | 7.5 |
| 35 – 36 | 8.0 |
| 37 – 38 | 8.5 |
| 39 – 40 | 9.0 |
Bảng quy đổi điểm Reading
Trong cả hai kì thi IELTS General hay IELTS Academic, phần thi Reading đều kéo dài 60 phút. Bài thi có 3 đoạn văn, qua đó kiểm tra mức độ đọc hiểu của thí sinh. Nếu bài Reading của IELTS General thiên về đời sống xã hội thì IELTS Academic sẽ thử thách với các chủ đề học thuẩn như khoa học, lịch sử…
Cùng xem bảng quy đổi điểm Reading dưới đây nhé
| Số câu đúng | Band score |
|---|---|
| 1 – 2 | 2.0 |
| 3 – 4 | 2.5 |
| 5 – 6 | 3.0 |
| 7 – 9 | 3.5 |
| 10 – 12 | 4.0 |
| 13 – 15 | 4.5 |
| 16 – 19 | 5.0 |
| 20 – 22 | 5.5 |
| 23 – 26 | 6.0 |
| 27 – 29 | 6.5 |
| 30 – 32 | 7.0 |
| 33 – 34 | 7.5 |
| 35 – 36 | 8.0 |
| 37 – 38 | 8.5 |
| 39 – 40 | 9.0 |
Bảng quy đổi điểm Speaking
Bài thi Speaking sẽ gồm ba phần chính:
-
Part 1: Giới thiệu về bản thân: Giám khảo sẽ hỏi những câu hỏi liên quan tới bản thân, gia đình, bạn bè, học tập….
-
Part 2: Mô tả, thuyết trình: Giám khảo sẽ đưa ra một chủ đề cho thí sinh. Mỗi người có 1 phút để vạch ý chính và trình bày câu trả lời trong khoảng từ 1 – 2 phút.
-
Part 3: Thảo luận: Từ chủ đề của part 2, part 3 đi sâu thêm về kiến thức. Giám khảo và thí sinh sẽ cùng thảo luận về chủ đề. Phần này yêu cầu các thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú, chuyên sâu và kiến thức học thuật kĩ càng.
Với phần thi này, thí sinh sẽ được đánh giá qua các tiêu chí:
-
Lexical Resource: Khả năng sử dụng từ ngữ.
-
Grammar Range and Accuracy: Độ chính xác và đa dạng trong ngữ pháp.
-
Fluency and Coherence: Sự lưu loát, rõ ràng, trôi chảy và logic.
-
Pronunciation: Kiểm tra về phát âm.
Điểm Speaking dựa trên cảm nhận của ban giám khảo và tiêu chí chấm riêng.
Bảng quy đổi điểm Writing
Với Writing, thí sinh sẽ được đánh giá qua hai phần (task) trong thời gian 60 phút.
-
Task 1: Yêu cầu thí sinh giải thích, phân tích biểu đồ, bảng biểu, hình vẽ….
-
Task 2: Thí sinh sẽ trình bày quan điểm về một vấn đề nào đó trong đời sống (giáo dục, công nghệ, môi trường…) dưới dạng một bài luận tối thiểu 250 từ. Điểm tính bài Task 2 sẽ chiếm 2/3 tổng điểm bài thi Writing.
Tương tự như Speaking, IELTS Writing được đánh giá qua 4 tiêu chí:
-
Task Respond: Khả năng đáp ứng yêu cầu đề bài.
-
Coherence and Cohesion: Tính gắn kết, logic giữa các câu, đoạn văn.
-
Lexical Resource: Vốn từ vựng.
-
Grammatical Range and Accuracy: Ngữ pháp và cách dùng từ.
Điểm IELTS quy đổi sang các chứng chỉ tương đương
IELTS thường được biết đến là chứng chỉ đánh giá năng lực ngôn ngữ học thuật. Tuy nhiên, ngoài IELTS, thí sinh có thể lựa chọn thi các bằng Tiếng Anh khác như TOEFL, TOEIC… Việc quy đổi điểm IELTS sang các chứng chỉ khác được rất nhiều thí sinh quan tâm.
Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS sang các chứng chỉ Tiếng Anh tương đương:
| IELTS (0 – 9) | TOEFL (CBT) | TOEFL (iBT) (0 – 120) | TOEIC (10 – 990) |
|---|---|---|---|
| 0 – 2.5 | 0 – 393 | 0 – 29 | 0 – 250 |
| 3 – 3.5 | 397 – 433 | 30 – 40 | 255 – 500 |
| 4 – 5 | 431 – 510 | 41 – 64 | 510 – 700 |
| 5.5 – 6.5 | 513 – 547 | 65 – 78 | 701 – 900 |
| 7 – 8 | 550 – 587 | 79 – 95 | 901 – 990 |
| 8.0 – 8.5 | 590 – 677 | 96 – 120 |
Hi vọng bài viết này sẽ giúp cho bạn đọc có thêm thông tin cần thiết về kì thi IELTS. Nếu cảm thấy hữu ích, hãy chia sẻ với bạn bè và đừng quên theo dõi website preptoeic.click để có thêm nhiều kiến thức mới lạ hơn nhé!
<<<<<<< HEAD
testtoeic.com là trang web cung cấp các bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp Anh ngữ. Trang web cung cấp các bài kiểm tra thực tế, giúp người học nâng cao trình độ và chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi TOEIC và các kỳ thi quốc tế khác. Hãy truy cập testtoeic.com để thực hiện các bài kiểm tra và đạt được điểm số cao nhất!