Thứ, ngày, tháng – những thông tin cơ bản và quen thuộc với chúng ta. Chúng ta có thể dễ dàng nhớ rõ ngày tháng bằng tiếng Việt. Tuy nhiên, bạn đã biết rõ các tháng trong tiếng Anh chưa? Chúng được viết và phát âm như thế nào? Có ý nghĩa gì đặc biệt không? Để có câu trả lời chính xác cho những câu hỏi này, hãy tham khảo bài chia sẻ dưới đây. Thông tin đầy đủ về các tháng bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và chính xác.
Bảng Phiên Âm Và Dịch Nghĩa Từ Vựng Các Tháng Trong Tiếng Anh
Khác với việc sử dụng các số thứ tự để gọi tên 12 tháng trong tiếng Việt, các tháng trong tiếng Anh có tên gọi và ý nghĩa riêng. Các tháng bằng tiếng Anh cũng không tuân theo bất kỳ quy luật nào. Nhiều tên tháng bằng tiếng Anh có phát âm dài khiến người học khó nhớ và đọc theo.
Mặc dù từ tháng trong tiếng Anh là “month”, nhưng nó không được dùng để gọi tên các tháng. Tên các tháng sẽ được lấy theo cách gọi riêng.
Để giúp người học dễ dàng nhớ chính xác lịch tháng tiếng Anh, dưới đây là một bảng giúp bạn ghi nhớ tên các tháng, phát âm và viết tắt.
Cấu Trúc Sử Dụng Tháng Bằng Tiếng Anh
Khi viết và nói về tháng tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng giới từ nào? Chắc chắn rất nhiều bạn đã phân vân giữa “in” hoặc “on”. Đây là hai giới từ hay gây nhầm lẫn nhất khi viết về tháng.
- “in” là giới từ đứng trước tháng, năm, thế kỷ hoặc một khoảng thời gian dài. Ví dụ: “in May” (trong tháng 5), “in 1998” (trong năm 1998).
- “on” là giới từ đứng trước các thứ trong tuần, các ngày hoặc ngày lễ. Ví dụ: “on Monday” (vào thứ Hai), “on Christmas Day” (vào ngày Giáng Sinh).
- “at” là giới từ đi với thời gian cụ thể. Ví dụ: “at 5 a.m” (lúc 5 giờ sáng), “at sunrise” (lúc bình minh).
Lưu ý: Khi bạn muốn nói về ngày, tháng, năm cụ thể, chúng ta thường sử dụng giới từ “on”. Ví dụ: “On July 6th, 2023” (Vào ngày 6 tháng 7 năm 2023).
Ngoài ra, bạn cũng có thể thấy thứ tự viết ngày tháng tiếng Anh có sự khác biệt. Nó không giống với cách viết của người Việt. Quy tắc viết thứ tự ngày tháng bằng tiếng Anh được chia thành 2 loại là Anh – Anh và Anh – Mỹ.
- Anh – Anh: Thứ + Ngày + Tháng + Năm. Ví dụ: 28/02/2023 viết là 28th February 2023.
- Anh – Mỹ: Thứ + Tháng + Ngày + Năm. Ví dụ: 28/02/2023 viết là February 28th 2023.
Bạn chỉ cần ghi nhớ các cấu trúc sử dụng tháng tiếng Anh này là có thể nói ngày tháng trôi chảy.
Tìm Hiểu Về Nguồn Gốc Và Ý Nghĩa Các Tháng Tiếng Anh
Bạn có tò mò về nguồn gốc và ý nghĩa của các tháng trong năm bằng tiếng Anh không? Ý nghĩa của các tháng tiếng Anh là gì? Hầu hết các tháng tiếng Anh đều được đặt tên dựa theo văn hóa La Mã cổ đại. Mỗi tháng sẽ có những ý nghĩa riêng rất thú vị. Dưới đây là một số thông tin thú vị về các tháng tiếng Anh.
Tháng 1 Tiếng Anh: January
Ý nghĩa của tháng 1 tiếng Anh xuất phát từ một vị thần trong văn hóa La Mã cổ đại – Janus. Ông là vị thần của sự khởi đầu, có hai khuôn mặt có thể nhìn được cả quá khứ và tương lai. Tháng 1 được coi là kết thúc để bắt đầu một năm mới. Chính vì thế, người La Mã đã lấy tên của ông cho tháng đầu tiên trong năm – January.
Tháng 2 Tiếng Anh: February
Tháng 2 trong tiếng Anh được đặt tên dựa theo lễ hội Februa của người La Mã cổ đại. Lễ hội này thường được tổ chức vào đầu năm để thanh tẩy những điều xấu trước khi bắt đầu mùa xuân. Ý nghĩa của tháng 2 tiếng Anh là loại bỏ điều xấu để hướng về những điều tốt đẹp.
Tháng 3 Tiếng Anh: March
Tháng 3 là tháng đầu tiên trong lịch La Mã cổ đại. Đây cũng là khoảng thời gian diễn ra nhiều chiến dịch quân sự sau mùa đông. Người La Mã cổ đại đã lấy tên của vị thần chiến tranh Mars cho tháng 3. Ý nghĩa của tháng 3 tiếng Anh là khởi đầu một cuộc chiến mới.
Tháng 4 Tiếng Anh: April
Tháng 4 đánh dấu sự sống trở lại với sự nảy nở của cây lá. Tên tháng này bắt nguồn từ từ “nảy mầm” trong tiếng Latin. Tháng 4 mang ý nghĩa của sự sống mới, niềm hy vọng và sức sống mãnh liệt.
Tháng 5 Tiếng Anh: May
Tháng 5 trong tiếng Anh được lấy theo tên nữ thần Maia của Hy Lạp cổ đại. Bà được cho là người nuôi dưỡng những đứa trẻ và thần bảo hộ của thực vật. Tháng 5 mang ý nghĩa của nữ thần trái đất và sự phồn vinh.
Tháng 6 Tiếng Anh: June
Tháng 6 được lấy tên theo tên nữ thần Juno – nữ thần đứng đầu của các nữ thần La Mã cổ đại. Bà đại diện cho hôn nhân, hạnh phúc và sinh nở của những người phụ nữ. Tháng 6 là bắt đầu mùa hè sôi động.
Tháng 7 Tiếng Anh: July
Tháng 7 được lấy tên theo tên Hoàng đế Julius Caesar – một người có trí tuệ siêu phàm và đem lại cuộc sống hạnh phúc cho người dân. Tháng 7 mang ý nghĩa tưởng nhớ vị vua vĩ đại Caesar.
Tháng 8 Tiếng Anh: August
Tháng 8 được lấy tên theo tên Hoàng đế Augustus Caesar – người được đánh giá cao và đáng tôn kính. Ý nghĩa của tháng 8 tiếng Anh là sự tôn kính và trọng vọng.
Tháng 9 Tiếng Anh: September
Tháng 9 là tháng thứ 7 trong 10 tháng trong lịch La Mã cổ đại. Tên tháng 9 được lấy từ “Septem” có nghĩa là “thứ bảy” trong tiếng Latin.
Tháng 10 Tiếng Anh: October
Tháng 10 bắt nguồn từ từ “Octo” trong tiếng Latin, có nghĩa là “thứ 8”. Tháng 10 là tháng thứ 8 trong một năm 10 tháng.
Tháng 11 Tiếng Anh: November
Tháng 11 được đặt tên dựa trên từ tiếng Latin “Novem” có nghĩa là “thứ chín”. Tháng 11 kết thúc mùa thu.
Tháng 12 Tiếng Anh: December
Tháng 12 cũng được lấy từ tiếng Latin “Decem” có nghĩa là “thứ mười”. Đây là tháng cuối cùng trong năm của người La Mã cổ đại.
Mẹo Ghi Nhớ Các Tháng Bằng Tiếng Anh Nhanh Nhất
Không dễ dàng để ghi nhớ 12 tháng tiếng Anh. Chúng không có quy luật nhất định nên chúng ta cần có các mẹo ghi nhớ riêng. Dưới đây là một số mẹo đơn giản và hiệu quả giúp bạn nhớ tên các tháng.
Luyện Nghe Và Đọc Đúng Phiên Âm Các Tháng
Rèn luyện trí nhớ bằng cách nghe và đọc đúng phiên âm các tháng tiếng Anh. Sau một thời gian, bạn sẽ nhớ được hết các tháng và sử dụng chúng tự nhiên như người bản xứ.
Ghi Nhớ Các Tháng Bằng Ví Dụ
Hãy tìm cho mình các ví dụ và cơ hội thực hành để dễ dàng nhớ tên các tháng. Mỗi sáng thức dậy, bạn có thể nói thứ, ngày, tháng của hôm nay, hôm qua và ngày mai bằng tiếng Anh.
Phân Chia Các Tháng Tiếng Anh Thành Nhóm
Chia các tháng thành nhóm sẽ giúp việc học thuộc tên các tháng dễ dàng và hiệu quả hơn. Mỗi nhóm sẽ bao gồm các tháng có đặc điểm chung.
Ví dụ:
-
Chia theo số ngày của các tháng:
- Tháng có 31 ngày: January (1), March (3), May (5), July (7), August (8), October (10), December (12).
- Tháng có 28 – 30 ngày: February (2), April (4), June (6), September (9), November (11).
-
Chia theo mùa:
- Mùa xuân (Spring): January, February, March.
- Mùa hè (Summer): April, May, June.
- Mùa thu (Autumn/Fall): July, August, September.
- Mùa đông (Winter): October, November, December.
Cài Đặt Thời Gian Trên Máy Tính, Điện Thoại Bằng Tiếng Anh
Sử dụng ngày tháng tiếng Anh trên các thiết bị điện tử hàng ngày sẽ giúp bạn học chúng vài lần trong một ngày.
Các Câu Hỏi Thường Gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về các tháng tiếng Anh và câu trả lời tương ứng.
1. Tháng tiếng Anh là gì?
Tháng trong tiếng Anh được gọi là “month”. Một tháng trong tiếng Anh là “one month”, hai tháng là “two months”.
2. Tháng tiếng Anh viết tắt là gì?
Tên các tháng tiếng Anh thường được viết tắt bằng cách lấy 3 ký tự đầu tên tháng. Dưới đây là bảng viết tắt của các tháng trong tiếng Anh:
- January: Jan
- February: Feb
- March: Mar
- April: Apr
- May: May
- June: Jun
- July: Jul
- August: Aug
- September: Sep
- October: Oct
- November: Nov
- December: Dec
3. Cách viết ngày tháng tiếng Anh như thế nào?
Cách viết ngày tháng tiếng Anh có hai phương pháp chính: Anh – Anh và Anh – Mỹ.
- Anh – Anh: Thứ + Ngày + Tháng + Năm. Ví dụ: 20/02/2022 viết là 20th February 2022.
- Anh – Mỹ: Thứ + Tháng + Ngày + Năm. Ví dụ: 20/02/2022 viết là February 20th 2022.
Kết Luận
Đó là toàn bộ kiến thức và thông tin liên quan đến các tháng tiếng Anh. Biết rõ về các tháng trong tiếng Anh, ý nghĩa, tên gọi, cách phát âm và nguồn gốc của chúng sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên. Hãy thực hành và ghi nhớ các tháng bằng tiếng Anh để trở thành một người sử dụng thành thạo tiếng Anh.


