Chuyển tới nội dung

Câu Gián Tiếp Tiếng Anh: Bí quyết để bạn hiểu và sử dụng tốt

Câu gián tiếp tiếng Anh

Câu gián tiếp, câu trực tiếp trong tiếng Anh là hai chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng, xuất hiện trong hầu hết mọi bài thi. Chính vì vậy, hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tổng hợp và củng cố lại toàn bộ kiến thức quan trọng liên quan đến phần ngữ pháp câu trực tiếp gián tiếp trong bài viết dưới đây nhé!

1. Khái niệm

1.1. Cấu trúc câu gián tiếp là gì?

Câu gián tiếp trong tiếng Anh (Indirect / Reported Speech) là một dạng câu mà người nói không trích dẫn chính xác từ ngôn ngữ của người khác, mà thay vào đó, diễn đạt lại ý nghĩa hoặc thông tin. Trong câu gián tiếp, thường sử dụng các từ khóa như “that,” “if,” “whether”, và không sử dụng dấu ngoặc như trong câu trực tiếp.

Cấu trúc chung câu gián tiếp: [Mệnh đề tường thuật] + (that) + [Mệnh đề được tường thuật lại]

Ví dụ:

  • She said, “I am going to the store.” (Cô ấy nói: “Tôi đang tới cửa hàng.”) → She said that she was going to the store. (She said that she was going to the store.)
  • “Are you coming to the party?” he asked. (Anh ấy hỏi: “Bạn đang tới bữa tiệc à?”) → He asked if I was coming to the party. (Anh ấy hỏi tôi có đến dự bữa tiệc không.)
  • “I have never been to Japan,” he admitted. (Anh ấy thừa nhận: “Tôi chưa bao giờ tới Nhật Bản.”) → He admitted that he had never been to Japan. (He admitted that he had never been to Japan.)

1.2. Cấu trúc câu trực tiếp là gì?

Câu trực tiếp trong tiếng Anh (Direct Speech) là một dạng câu mà người nói trích dẫn chính xác những từ ngữ và ý nghĩa của người khác mà không thay đổi hoặc tóm gọn. Đối với câu trực tiếp, thông thường, người viết sử dụng dấu ngoặc kép (” “) hoặc dấu nháy đơn (‘ ‘) để bao quanh cụm từ được trích dẫn.

Cấu trúc chung câu trực tiếp: [Mệnh đề tường thuật] + [“mệnh đề được tường thuật lại”]

Ví dụ:

  • “I love watching movies,” she said. (Cô ấy nói: “Tôi thích xem phim.”)
  • “What time does the train leave?” he asked. (Anh ta hỏi: “Máy bay đi vào lúc mấy giờ?”)
  • “Please pass me the salt,” John requested. (John yêu cầu: “Làm ơn đưa tôi muối.”)