Gia đình là chủ đề quen thuộc và gần gũi với trẻ nhỏ khi họ bắt đầu học tiếng Anh. Ba mẹ có thể dạy cho con từ vựng và một số đoạn hội thoại về gia đình bằng tiếng Anh. Với bài viết này của preptoeic.click, chúng ta sẽ điểm qua từ vựng và đoạn hội thoại tiếng Anh liên quan đến chủ đề gia đình. Bên cạnh đó, môi trường học tiếng Anh qua các bài viết, bài tập và bài kiểm tra tiếng Anh đã không còn xa lạ với học viên. Đặc biệt, testtoeic.com cung cấp miễn phí các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Hãy cùng khám phá thế giới phong phú của tiếng Anh qua chủ đề gia đình!
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình
Đối với trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh, ba mẹ có thể dạy từ vựng tiếng Anh về thành viên trong gia đình dưới đây:
- Father/Dad (Bố)
- Mother/Mom (Mẹ)
- Son (Con trai)
- Daughter (Con gái)
- Brother (Anh trai)
- Sister (Em gái)
- Grandfather/Grandpa (Ông)
- Grandmother/Grandma (Bà)
- Uncle (Chú)
- Aunt (Cô)
- Cousin (Anh chị em họ)
- Nephew (Cháu trai)
- Niece (Cháu gái)
- Stepfather (Cha dượng)
- Stepmother (Mẹ kế)
- Stepbrother (Anh trai/ em trai kế)
- Stepsister (Em gái/ Chị gái kế)
- Twin brothers (anh em song sinh)
- Twin sisters (Chị em sinh đôi)
- Elder brother (Anh trai)
- Younger sister (Em gái)
- Elder daughter (Con gái lớn)
- Younger son (Con trai nhỏ)
- Adoptive parents (Bố mẹ nuôi)
- Adopted child (Con nuôi)
- Guardian (Người giám hộ)
- Orphan (Trẻ mồ côi)
- Godfather (bố đỡ đầu)
- Godmother (mẹ đỡ đầu)
- Family member (Thành viên trong nhà)
Các loại gia đình
Cùng với việc học từ vựng về thành viên trong gia đình, trẻ cũng nên biết về các loại gia đình khác nhau:
- Nuclear family (Gia đình hạt nhân/Gia đình nhỏ chỉ gồm 2 thế hệ bố mẹ và con cái)
- Single-parent family (Gia đình bố hoặc mẹ đơn thân)
- Blended family (gia đình có bố và mẹ cùng với con riêng của một trong hai người (hoặc cả hai))
- Extended family (Đại gia đình)
- Adoptive family (Gia đình nhận con nuôi: gia đình có bố mẹ và con được nhận nuôi)
Cuộc sống gia đình
Để nắm vững chủ đề gia đình, trẻ cần biết từ vựng liên quan đến cuộc sống gia đình:
- Household chores (Công việc gia đình)
- Family rules (Quy tắc trong gia đình)
- Quality time (Thời gian chất lượng)
- Family values (Giá trị gia đình)
- Communication (Giao tiếp)
- Bonding (Gắn kết)
Thách thức và vấn đề trong gia đình
Cuộc sống gia đình không thể tránh khỏi những thách thức và vấn đề:
- Conflicts (Xung đột)
- Misunderstandings (Hiểu lầm)
- Financial struggles (Khó khăn tài chính)
- Financial burden (Gánh nặng tài chính)
- Time management (Quản lý thời gian)
- Work-life balance (Cân bằng công việc và cuộc sống)
Các sự kiện quan trọng trong gia đình
Trong gia đình, có những sự kiện quan trọng được tổ chức để kỷ niệm:
- Birthday (Sinh nhật)
- Wedding (Đám cưới)
- Anniversary (Kỷ niệm)
- Graduation (Tốt nghiệp)
- Reunion (Họp mặt)/ Gathering (Tụ họp)
- Funeral (Tang lễ)
Cụm từ tiếng Anh về gia đình
Sau khi trẻ quen với từ vựng tiếng Anh về gia đình, ba mẹ có thể cho trẻ học các cụm từ dài hơn, phát âm khó hơn:
- Bring up (Nuôi nấng)
- Grow up (Trưởng thành)
- Take after (Giống ai về tính cách, ngoại hình)
- Look after / Take care of (Chăm sóc)
- Get on with / Get along with (Hòa thuận)
- Get together (Tụ họp)
- Give birth to (Sinh em bé)
- Get married to (Lấy ai đó làm vợ hoặc chồng)
- Propose to (Cầu hôn ai đó)
- Run in the family (Chung một đặc điểm trong gia đình)
Câu hỏi và đoạn hội thoại về gia đình
Ba mẹ có thể luyện tiếng Anh trực tiếp với trẻ qua các câu hỏi và đoạn hội thoại sau:
- How many members are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên?)
- Do you have a close-knit family? (Bạn có gia đình gắn bó không?)
- What activities do you enjoy doing with your family? (Bạn thích làm gì cùng gia đình?)
- Any special family traditions you cherish? (Bạn có những truyền thống gia đình đặc biệt nào không?)
- How would you describe the relationship with your siblings? (Mối quan hệ với anh chị em ruột như thế nào?)
- What qualities do you think make a strong family bond? (Bạn nghĩ những phẩm chất nào làm nên một gia đình vững mạnh?)
- How do you balance work and family life? (Bạn làm thế nào để cân bằng công việc và cuộc sống gia đình?)
- What’s the role of each family member in doing household chores? (Vai trò của mỗi thành viên gia đình trong công việc nhà là gì?)
- Are there any artistic talents that run in your family? (Có tài năng nghệ thuật nào di truyền trong gia đình bạn không?)
- How do you celebrate birthdays in your family? (Gia đình bạn tổ chức ngày sinh nhật như thế nào?)
Việt Nam TOEIC và Tiếng Anh đề thi trang web miễn phí: testtoeic.com
Cuối cùng, để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của trẻ, testtoeic.com là trang web tiếng Anh thú vị và hữu ích. Trang web cung cấp miễn phí các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Trẻ có thể kiểm tra kiến thức tiếng Anh của mình thông qua các bài thi trực tuyến và bài tập thú vị.
Với các bài viết, bài tập và bài kiểm tra tiếng Anh của preptoeic.click cũng như trang web miễn phí testtoeic.com, trẻ sẽ có cơ hội rèn luyện và phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị.
